✨Hán Thái Tổ
Hán Thái Tổ (chữ Hán:漢太祖) có thể là một trong các nhân vật lịch sử quan trọng sau:
Vua Trung Quốc
Lưu Bang, Hoàng đế khai quốc nhà Tiền Hán, do Sử ký ghi thành Cao Tổ bản kỷ nên đời sau thường biết đến với miếu hiệu Hán Cao Tổ
Hán Thái Tổ Lưu Uyên, Hoàng đế khai quốc nhà Hán Triệu thời Ngũ Hồ thập lục quốc, ban đầu ông có miếu hiệu Cao Tổ, đến khi Lưu Diệu lên ngôi mới cải thành Thái Tổ
Người được truy tôn
Lưu An Nhân, được cháu nội là Nam Hán Cao Tổ Lưu Nghiễm truy tôn
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Hán Thái Tổ** (_chữ Hán_:漢太祖) có thể là một trong các nhân vật lịch sử quan trọng sau: ## Vua Trung Quốc #Lưu Bang, Hoàng đế khai quốc nhà Tiền Hán, do Sử ký ghi
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Mạc Thái Tổ** (chữ Hán: 莫太祖 22 tháng 12, 1483 – 11 tháng 9, 1541), tên thật là **Mạc Đăng Dung** (莫登庸), là một nhà chính trị, vị hoàng đế sáng lập ra vương triều
**Thái Tổ** (chữ Hán: 太祖) là miếu hiệu của một số vua chúa trong lịch sử Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên. Những vị vua có miếu hiệu Thái Tổ thường là người khai
**Thái Tổ Đại Vương** (28 – 146), thụy là **Quốc Tổ Thái Vương**, trị vì từ năm 53 – 146. Ông là vị vua thứ sáu của nhà Cao Cấu Ly. Ông lên ngôi vua
**Lưu Nghiễm** (; 889 thứ sử và kết hôn với người cháu gái gọi bằng chú của Vi Trụ (韋宙)- từng là tể tướng triều Đường, Lĩnh Nam Đông đạo tiết độ sứ. Tuy nhiên,
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Lê Thái Tổ** (chữ Hán: 黎太祖 10 tháng 9 năm 1385 – 5 tháng 10 năm 1433), tên thật là **Lê Lợi** (黎利) là một nhà chính trị, nhà lãnh đạo quân sự, người đã
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Hán Huệ Đế** (chữ Hán: 漢惠帝, 210 TCN – 26 tháng 9, 188 TCN), tên thật **Lưu Doanh** (劉盈), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Hậu Chu Thái Tổ** (chữ Hán: 後周太祖), tên thật là **Quách Uy** (郭威) (904 - 954), thụy là **Thánh Thần Cung Túc Văn Vũ Hiếu Hoàng Đế**, là một trong những vị Hoàng đế thời
**Liêu Thái Tổ** () (872-926), tên là **Gia Luật A Bảo Cơ** (**_Yelü Abaoji_**, 耶律阿保機), phiên âm tiếng Mongol: _Ambagyan_, Hán danh là **Gia Luật Ức** (耶律亿), nhũ danh **Xuyết Lý Chích** (啜里只), là vị
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của
**Kim Thái Tổ** (chữ Hán: 金太祖, 1 tháng 8 năm 1068 – 19 tháng 9 năm 1123) là miếu hiệu của vị hoàng đế khai quốc của nhà Kim trong lịch sử Trung Hoa, trị
**Thanh Thái Tổ Nguyên phi** (chữ Hán: 清太祖元妃; 1560 - 1592), Đông Giai thị, tương truyền có tên gọi **Cáp Cáp Nạp Trác Thanh** (哈哈纳扎青), là Phúc tấn nguyên phối của Thanh Thái Tổ Nỗ
**Thanh Thái Tổ Kế phi** (chữ Hán: 清太祖继妃; ? - 1620), Phú Sát thị, nguyên danh **Cổn Đại** (袞大), là Kế Phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ## Tiểu sử Kế
**Hán Cao Tổ** (_chữ Hán_:漢高祖) có thể là những vị hoàng đế nhà Hán sau: ## Danh sách #Hán Cao Tổ Lưu Bang (Hoàng đế khai quốc của nhà Hán, ông có miếu hiệu Thái
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
được biên soạn bởi (楊上善), là một trong bốn phiên bản được biết đến của _Hoàng Đế nội kinh_, ba phiên bản còn lại là _Tố vấn_, _Linh khu_ và _Minh đường_. ## Thời gian
**Triệu Thái Tổ** (_chữ Hán_:趙太祖) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Tiền Triệu Thái Tổ Lưu Uyên, ban đầu đặt quốc hiệu là Hán, có miếu hiệu Cao Tổ, sau
**Lương Thái Tổ** (_chữ Hán_:涼太祖 hoặc 梁太祖) trong Tiếng Việt có thể là những vị quân chủ nhà Lương sau: #Lương Thái Tổ Trương Quỹ (sử gọi là Tiền Lương Thái Tổ) thời Ngũ Hồ
**Hán Thái Tông** (_chữ Hán_:漢太宗) có thể là những vị hoàng đế nhà Hán sau: ## Danh sách *Hán Thái Tông Lưu Hằng, Hoàng đế nhà Tây Hán *Hán Thái Tông Lưu Bị, Hoàng đế
**Hán Thủy Tổ** (_chữ Hán_:漢始祖) có thể là những vị tổ tiên nhà Hán được hậu thế làm hoàng đế truy tôn sau: ## Danh sách *Hán Thủy Tổ Lưu Thái Công (Hán Cao Tổ
**Đại Thái Tổ** (_chữ Hán_:代太祖) có thể là những vị quân chủ nước Đại sau: ## Danh sách *Đại Thái Tổ Thác Bạt Lực Vi (thủ lĩnh Thác Bạt bộ Tiên Ti thời kỳ Tam
**Hiếu Huệ Hạ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠賀皇后, 929 - 958), là nguyên phối thê tử của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn, Hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Tống trong lịch sử
**Tấn Thái Tổ** (_chữ Hán_:晉太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tấn Thái Tổ Tư Mã Chiêu, quyền thần nhà Tào Ngụy, cha của Tấn Thế Tổ Tư Mã
**Ngụy Thái Tổ** (_chữ Hán_:魏太祖) có thể là những vị quân chủ nhà Ngụy sau: ## Danh sách #Ngụy Thái Tổ Tào Tháo, người đặt nền móng cho chính quyền Tào Ngụy thời Tam Quốc
***Đường Thái Tổ** (_chữ Hán_:唐太祖) có thể là những vị tổ tiên của nhà Đường được hậu thế truy tôn sau: ## Danh sách #Đường Thái Tổ Lý Hổ, ông nội của Đường Cao Tổ
**Tề Thái Tổ** (_chữ Hán_:齊太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tề Thái Tổ Tiêu Đạo Thành, Hoàng đế khai quốc của nhà Nam Tề thời Nam Bắc triều
LA HÁNQuả la hán khô màu nâu vàng sẫm hơi bóng có lông nhung, hình tròn hoặc tròn dài, đường kính 5-8 cm. Quả giòn dễ vỡ sau khi vỡ mặt trong có màu trắng
Bà họ Phạm, huý là Ngọc Trần, người xã Quần Lại, huyện Lôi Dương, Thanh Hoá. Bà là một trong số các bà vợ của Lê Lợi. Khi Lê Lợi mới khởi nghĩa đánh giặc
**Thục Thái Tổ** (_chữ Hán_:蜀太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tiền Thục Thái Tổ Vương Kiến (có miếu hiệu khác là Cao Tổ) *Hậu Thục Thái Tổ Mạnh
**Trần Thái Tổ** (_chữ Hán_:陳太祖) có thể là những nhân vật được truy tôn sau: ## Danh sách #Trần Thái Tổ Trần Văn Tán, cha của Trần Cao Tổ Trần Bá Tiên thời Nam Bắc
**Nguyễn Thái Tổ** (_chữ Hán_:阮太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Nguyễn Thái Tổ Nguyễn Hoàng, người sáng lập ra chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong, được vua
***Chu Thái Tổ** (_chữ Hán_:周太祖) là có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Người làm vua, xưng hiệu #Chu Thái Tổ Quách Uy - vua đầu tiên của nhà Hậu Chu thời
**Hạ Thái Tổ** (_chữ Hán_:夏太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Hạ Thái Tổ Lưu Vệ Thần, thủ lĩnh hệ chi Thiết Phất của Nam Hung Nô thời Ngũ
**Yên Thái Tổ** (_chữ Hán_:燕太祖) có thể là những vị quân chủ nước Yên sau: ## Danh sách *Yên Thái Tổ Mộ Dung Hoảng (hoàng đế nhà Tiền Yên thời Ngũ Hồ thập lục quốc)
**Kim Thái Tổ** (_chữ Hán_:金太祖) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách #Kim Thái Tổ Hoàn Nhan A Cốt Đả, Hoàng đế khai quốc của nhà Kim (1115-1234) #Kim Thái Tổ
**Tống Thái Tổ** (_chữ Hán_:宋太祖) có thể là những vị hoàng đế nhà Tống sau: ## Danh sách *Tống Thái Tổ Lưu Nghĩa Long, Hoàng đế thứ 3 của nhà Tiền Tống thời Nam Bắc
**Tần Thái Tổ** (_chữ Hán_:秦太祖) có thể là những vị vua nước Tần sau: ## Danh sách *Hậu Tần Thái Tổ Diêu Trường *Tây Tần Thái Tổ Khất Phục Sí Bàn
**Ngô Thái Tổ** (_chữ Hán_:吴太祖) có thể là những vị quân chủ nước Ngô sau: ## Danh sách *Ngô Thái Tổ Tôn Quyền thời Tam Quốc *Ngô Thái Tổ Dương Hành Mật thời Ngũ Đại
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà