✨Hán phục

Hán phục

Hán phục () là trang phục truyền thống của người Hán, xuất hiện lần đầu vào thiên niên kỷ thứ 2 TCN. Một số mẫu Hán phục điển hình có thể kể đến như nhu quần, bối tử, thâm y và mã diện quần.

Một bộ Hán phục hoàn chỉnh được chia ra làm ba phần chính là tiết y, trung y và ngoại y. Kết cấu của một bộ Hán phục truyền thống gồm có thượng y hạ quần, nghĩa là "trên áo dưới váy". Trong đó, y (áo) thường là áo giao lĩnh, viên lĩnh, đối khâm,... gọi chung là bào phục; phần phía dưới thường là quần (váy) hoặc khố (quần), ví dụ váy mã diện, váy tề hung. Hán phục trên thực tế không đơn thuần chỉ có mỗi phần trang phục mà thường còn bao gồm các phối sức đi kèm như quan, mão (mũ đội), hài (giày), đai, ngọc bội và quạt tay.

Ngày nay, trào lưu mặc Hán phục phát triển mạnh mẽ và cực kỳ thu hút giới trẻ Trung Quốc và cộng đồng Hoa kiều ở hải ngoại. Thông qua tác động của văn hóa Hán đến các quốc gia trong khu vực văn hóa Đông Á, Hán phục cũng ít nhiều ảnh hưởng đến trang phục truyền thống của các nước lân cận, bao gồm Hanbok của Hàn Quốc, Kimono của Nhật Bản và Việt phục của Việt Nam. Ở một mức độ nào đó, Hán phục cũng ảnh hưởng đến một số yếu tố trong thời trang phương Tây, đặc biệt là những yếu tố chịu ảnh hưởng của thời trang Chinoiserie, do sự phổ biến của trào lưu mô phỏng nghệ thuật Trung Quốc ở châu Âu kể từ sau thế kỷ 17.

Trích dẫn

Thư mục

Thể loại:Trang phục truyền thống Thể loại:Người Hán Thể loại:Lịch sử trang phục châu Á

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Những cô gái mặc _[[Hán phục_.]]**Phong trào Phục hưng Hán phục** (; Hán-Việt: _Hán phục vận động_) là một phong trào xã hội tìm cách hồi sinh thời trang cổ của người Hán, được phát
**Hàn Phức** (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là **Văn Tiết** (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Bất đắc dĩ đi hội minh Cuối thời
**Hán phục** () là trang phục truyền thống của người Hán, xuất hiện lần đầu vào thiên niên kỷ thứ 2 TCN. Một số mẫu Hán phục điển hình có thể kể đến như nhu
**Chữ Hán phục hoạt** (Chữ Hán: 𡨸漢復活) là cơ hội xem xét lại sử dụng chữ Hán của các nước Khu vực văn hóa chữ Hán mà ban đầu được sử dụng chữ Hán nhưng
**Hàn Phúc** (chữ Hán:韓福, bính âm: Han Fu; ???-200) là một nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết lịch sử Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La Quán Trung. Trong triểu thuyết này Hàn
**Hàn Phúc Củ** () (1890 tại Bá Huyện, Hà Bắc - 24 tháng 1 năm 1938 tại Hán Khẩu) là một vị tướng Quốc dân đảng đầu thế kỷ 20. Ông thăng tiến trong hàng
MÔ TẢ SẢN PHẨMGOGOTALES - son thỏi hoàng cung Hán phục cố cungSon thiết kế siêu sang chảnh đẹp mắt, cầm lại chắc taySon thỏi 3.7gLấy cảm hứng từ những bộ Hán Phục trong cung
MÔ TẢ SẢN PHẨMGOGOTALES - son thỏi hoàng cung Hán phục cố cungSon thiết kế siêu sang chảnh đẹp mắt, cầm lại chắc taySon thỏi 3.7gLấy cảm hứng từ những bộ Hán Phục trong cung
Sản phẩm: Bộ đồ trẻ emSố lượng: 2Giới tính: Nam và NữChất liệu: CottonKích cỡ: 80 -- 120Màu sắc: 3 màuLoại phiên bản: Hán phục truyền thống Trung Quốc
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
Tinh Dầu Dưỡng Tóc Genie Vitamin Protein For Hair Hàn Quốc Tinh Dầu Dưỡng Tóc Genie Vitamin & Protein For Hair Hàn Quốccó đặc tính kháng khuẩn giúp tiêu diệt vi khuẩn trong nang tóc.
SERUM PHỤC HỒI DA Y - PGALori B Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm mỹ phẩm đến từ Hàn Quốc đã có 10 năm trên thị trường, thế mạnh của Lori B là
**Hàn** là một họ của người ở vùng Văn hóa Đông Á. Họ này khá phổ biến ở Trung Quốc (chữ Hán: 韓, Bính âm: Han), nó đứng thứ 15 trong danh sách _Bách gia
MÔ TẢ SẢN PHẨMTinh Dầu Dưỡng Tóc Genie Vitamin & Protein For Hair sản phẩm nuôi dưỡng và chăm sóc tóc cho da dầu mà không gây bết dính, mùi hương nhẹ nhàng thì Jojoba
(Hàng sẵn) – Jum lụa hoa nhí theo phong cách Hàn Quốccho bạn nữ thêm xinh, có kèm hình thật (V050920-2)Freesize 40-55kg mặc vừa tùy chiều caoChất: Lụa hoa .Giá gốc:165kMặc đi làm, đi chơi,
Từ Điển Việt Hàn Tái Bản 2018 Những năm gần đây người Việt học tiếng Hàn Quốc ngày càng đông do sự phát triển giao lưu mạnh mẽ giữa 2 nước Việt - Hàn. Điều
nhỏ|phải|Quốc phục phái nam của nước [[Gruzia]] nhỏ|phải|Phụ nữ Việt mặc áo tứ thân (phải) **Trang phục truyền thống** là quần áo và trang phục truyền thống của một quốc gia, một địa phương, một
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Phúc Kiến** là một tỉnh nằm ở ven Biển Đông nam của đại lục Trung Quốc. Năm 2018, Phúc Kiến là tỉnh đông thứ mười lăm về số dân, đứng thứ mười về kinh tế
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" ## Phân loại Phục bích có nhiều dạng, đại để như sau: #Trường
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế
**Thành Cát Tư Hãn** (; tên thật: **Temüjin**; phiên âm Hán-Việt: **Thiết Mộc Chân**; tháng 8 năm 1227) là người sáng lập và khả hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ. Sau khi dành
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Chính phủ Hàn Quốc** là chính quyền trung ương của nhà nước Đại Hàn Dân Quốc. Cũng giống như ở nhiều quốc gia khác trên thế giới, cơ quan này được chia làm 3 nhánh
Giới hàn lâm đã có nhiều nỗ lực trong việc phục nguyên hệ thống âm vị học của tiếng Hán thượng cổ thông qua bằng chứng văn liệu. Mặc dù hệ chữ tượng hình Hán
**Giao thông vận tải ở Hàn Quốc** được cung cấp bởi mạng lưới đường sắt, đường cao tốc, tuyến xe buýt, dịch vụ phà và đường hàng không rộng khắp đất nước. Hàn Quốc là
**Đại Hàn Dân Quốc**, gọi tắt là **Hàn Quốc**, là một quốc gia ở Đông Á; cấu thành nửa phía nam bán đảo Triều Tiên và ngăn cách với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân
**Quý Hán** (季漢; 221–263), thường gọi là **Thục Hán** (蜀漢), quốc hiệu chính thức là **Hán** (漢), còn bị gọi theo nghĩa miệt thị là **Thục** (蜀), là một trong ba quốc gia trong thời
**Chiến tranh Hán – Hung Nô** (漢匈戰爭 - Hán-Hung chiến tranh,漢匈百年戰爭 - Hán-Hung bách niên chiến tranh) là tên được dùng để chỉ hàng loạt các trận đánh giữa nhà Hán và các bộ lạc
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Hãn quốc Y Nhi**, (, _Hülegü-yn Ulus_, , _Ilxānān_, chữ Hán: 伊兒汗國), còn dịch là **hãn quốc Y Lợi** (伊利汗国) hoặc **hãn quốc Y Nhĩ** (伊尔汗国), là một hãn quốc của người Mông Cổ thành
**_Đông Quán Hán ký_** (chữ Hán: 东观汉记), người đời Hán gọi là _Đông Quán ký_, là bộ sách theo thể kỷ truyện ghi lại lịch sử đời Đông Hán, từ thời Hán Quang Vũ Đế
**Ngữ hệ Hán-Tạng**, trong một số tư liệu còn gọi là **ngữ hệ Liên Himalaya**, là một ngữ hệ gồm trên 400 ngôn ngữ. Ngữ hệ này đứng thứ hai sau ngữ hệ Ấn-Âu về
**Quốc quân Đại Hàn Dân Quốc** (), thường được gọi với các tên thông dụng hơn là **Lực lượng Vũ trang Hàn Quốc** hay **Quân đội Hàn Quốc** (), là lực lượng vũ trang và
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
**Hiến Đế Phục Hoàng hậu** (chữ Hán: 献帝伏皇后; ? - 214), tên đầy đủ là **Phục** **Thọ** (伏壽), Hoàng hậu đầu tiên của Hán Hiến Đế Lưu Hiệp - vị Hoàng đế cuối cùng của
**Hãn quốc Sát Hợp Đài** hay **Sát Hợp Đài hãn quốc** (tiếng Mông Cổ: Tsagadai Khan Uls/Цагадайн улс) là một hãn quốc Turk-Mông Cổ bao gồm các phần lãnh thổ do Sát Hợp Đài cùng
**Quan hệ Hàn Quốc – Việt Nam** là mối quan hệ ngoại giao được thiết lập chính thức giữa Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hai quốc gia
**Ligdan Khutugtu Khan** (tiếng Mông Cổ: Ligden Khutugt Khan; ký tự Cyrill: Лигдэн Хутугт хаан, chữ Hán: 林丹汗; Hán-Việt: _Lâm Đan hãn_; 1588 – 1634) là Khả hãn chính thức cuối cùng của triều đại
**Phương ngữ Phúc Châu** (; FR: ) còn gọi là **tiếng** **Phúc Châu** hay **Phúc Châu thoại,** là một phương ngữ uy tín của nhánh Mân Đông của nhóm tiếng Mân, được nói chủ yếu
**Nghiêm Phục** (8 tháng 1 năm 1854 – 27 tháng 10 năm 1921) tự **Kỷ Đạo** (), hiệu **Dũ Dã lão nhân** (), là một sĩ quan quân đội, nhà tư tưởng, nhà giáo dục
**Chữ Hán**, còn gọi là **Hán tự**, **Hán văn****,** **chữ nho**, là loại văn tự ngữ tố - âm tiết ra đời ở Trung Quốc vào thiên niên kỷ thứ hai trước Công nguyên. Ngôn
**Hãn quốc Kim Trướng** là một hãn quốc Hồi giáo gốc Mông Cổ, sau này đã Đột Quyết hoá, được thành lập ở vùng phía tây Đế quốc Mông Cổ sau chiến dịch xâm lược
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Hậu Hán Thư** () là một trong những tác phẩm lịch sử chính thức của Trung Quốc do Phạm Diệp biên soạn vào thế kỷ thứ 5, sử dụng một số cuốn sách sử và
**Chuẩn Cát Nhĩ Hãn quốc** (chữ Hán: 準噶爾汗國) hay **Hãn quốc Zunghar**, là một đế quốc du mục trên thảo nguyên châu Á. Hãn quốc nằm trên khu vực được gọi là Dzungaria và trải
**Kinh tế Hàn Quốc** là một nền kinh tế hỗn hợp phát triển cao được đặc trưng bởi những tập đoàn sở hữu bởi các gia đình giàu có được gọi là Chaebol. Hàn Quốc