nhỏ|phải
Gwangju () là thành phố lớn thứ sáu và là một trong 6 thành phố trực thuộc trung ương của Hàn Quốc kể từ năm 1986, nằm ở phía tây nam của bán đảo Triều Tiên. Thành phố từng là thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla cho đến khi cơ quan đầu não của tỉnh được chuyển về làng Namak-ri, huyện Muan. Gwangju được xem là một trong những thành phố cổ nhất ở bán đảo Triều Tiên.
Tên của thành phố bao gồm các cụm từ Gwang (tương đương với từ "quang" trong tiếng Việt) có nghĩa là "ánh sáng" và Ju có nghĩa là "châu", là một đơn vị hành chính cổ của Hàn Quốc; vì vậy mà thành phố mới có biệt danh là Thành phố ánh sáng. Trong suốt thời phong kiến, thành phố từng có tên là Muju; bởi vào khoảng thời gian đó vua Tân La đã cho sáp nhập toàn bộ lãnh thổ kề cận để thành lập các tỉnh Gwangji, Ungju, Jeonju, và cả thành phố Muju cùng các tỉnh khác, cộng với ranh giới phía nam của Cao Câu Ly để tạo nên một triều đại Tân La phồn vinh. Nằm ở trung tâm nông nghiệp trù phú của hai tỉnh Jeolla, Gwangju nổi tiếng với các loại ẩm thực phong phú và đa dạng.
Hiện nay, mặc dù đạt được nhiều bước tiến triển tốt trong bối cảnh xu thế công nghiệp hóa - hiện đại hoá đất nước đang diễn ra sôi nổi, tuy nhiên, thành phố Gwangju vẫn đang tiếp tục đối mặt với những khó khăn, thách thức như tình trạng ô nhiễm môi trường (đặc biệt là ô nhiễm không khí, thường xảy ra vào mùa đông - xuân) do khí thải phát ra từ xe cộ, trung tâm công nghiệp,... cùng hiện tượng sương mù; khủng hoảng nhân khẩu hết sức trầm trọng (dân số của Gwangju tính đến hết năm 2022 vẫn chưa vượt qua 1 triệu người kể từ thập niên 80). Thành phố Gwangju cần phải vượt qua những khó khăn, thách thức trên để có thể phát triển ngày một mạnh mẽ, bền vững hơn trong tương lai.
Lịch sử
Thành phố Gwangju được sử sách nhắc đến lần đầu tiên là vào năm 57 TCN, và lúc bấy giờ thành phố đã là một trong những trung tâm chính trị-kinh tế lớn nhất ở bán đảo Triều Tiên. Đây là một trong những trung tâm hành chính quan trọng nhất của triều đại Bách Tế trong thời kỳ Tam Quốc ở Triều Tiên.
Năm 1929, trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật, một cuộc xung đột vũ trang giữa các sinh viên Hàn Quốc và quân đội Nhật Bản ở trong thành phố Gwangju đã trở thành một cuộc biểu tình quy mô lớn, lên đến đỉnh điểm là một trong những cuộc nổi dậy đấu tranh chống Đế quốc Nhật Bản lớn nhất trên bán đảo Triều Tiên nhằm chống lại sự áp bức bóc lột của chủ nghĩa thực dân đế quốc. Cuộc xung đột này đã sớm lan rộng ra toàn bán đảo Triều Tiên khiến cho Đế quốc Nhật phải ráo riết tập trung mọi lực lượng để trấn áp cuộc nổi dậy. Tuy thất bại, cuộc xung đột đã trở thành một tấm gương sáng chói lọi cho tinh thần đấu tranh chống Đế quốc Nhật Bản của người dân Triều Tiên sau này.
Trong giai đoạn đầu của chiến tranh Triều Tiên, toàn bộ lãnh thổ của thành phố Gwangju đã bị quân đội Bắc Triều Tiên chiếm đóng. Trong suốt thời gian đó thành phố đã bị tàn phá ghê gớm bởi quân đội Bắc Triều Tiên cùng các lực lượng ủng hộ địa phương. Sau khi chiến tranh qua đi, thành phố đã trải qua khá nhiều lần tu sửa lại với sự hỗ trợ của Mỹ để có thể trở thành thành phố Gwangju như ngày hôm nay. Đến năm 1980, thành phố lại một lần nữa rơi vào hoàn cảnh hỗn loạn khi một cuộc xung đột vũ trang giữa các sinh viên thành phố và lực lượng quân đội Hàn Quốc do tướng Chun Doo-hwan cầm đầu xảy ra, khiến cho hơn 30 ngàn người bị thiệt mạng (tính gộp cả dân thường lẫn lực lượng vũ trang). Đây là một cuộc xung đột vũ trang đẫm máu nhất ở thành phố Gwangju.
Năm 1986, Gwangju chính thức được tách ra khỏi tỉnh Jeollanam để trở thành thành phố trực thuộc Trung ương, và sau này trở thành thành phố đô thị vào năm 1995.
Do có nhiều yếu tố, bao gồm cuộc đấu tranh giành quyền lực giữa Bách Tế và Tân La, cũng như sự ưu tiên cho khu vực Gyeongsang bởi các nhà lãnh đạo chính trị trong nửa sau của thế kỷ 20, Gwangju vốn có lịch sử bỏ phiếu lâu dài của các chính trị gia thuộc Đảng Dân chủ Đồng hành, cũng như Đảng Tư pháp tiến bộ.
Nghệ thuật, văn hóa, ẩm thực / thực phẩm, xe hơi và dân chủ hóa được xem là những biểu tượng quan trọng nhất của thành phố Gwangju.
Phân chia hành chính
Gwangju được chia thành 5 khu ("Gu").
Khí hậu
Nhân khẩu
Dân số
Tôn giáo
Theo điều tra dân số năm 2005, dân số của Gwangju 33% theo Kitô giáo (20% Tin Lành và 13% Công giáo) và 14% theo Phật giáo. 53% dân số phần lớn không theo tôn giáo hoặc theo chủ nghĩa Muism và các tôn giáo bản địa khác.
Kinh tế
thumb|Quang cảnh Gwangju lúc hoàng hôn nhìn từ một ngọn đồi
Kinh tế công nghiệp hiện đại được thiết lập tại Gwangju với việc xây dựng đường sắt tới Seoul. Một vài ngành công nghiệp tại đây bao gồm dệt may, xay sát gạo và sản xuất đồ uống chứa cồn (bia). Việc thành lập khu công nghiệp năm 1967 đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ trong công nghiệp, đặc biệt là trong ngành liên quan tới công nghiệp ô tô.
Giáo dục
Đại học quốc gia Chonnam, Đại học Chosun, Đại học Honam và Đại học Gwangju là các trường đại học chính trong thành phố, với một vài trường đại học và cao đẳng nhỏ khác cũng nằm trong khu vực này. Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju cũng nằm tại đây.
Giao thông
Thành phố có tàu điện ngầm Gwangju. Một phần mở rộng được hoàn thành vào tháng 4 năm 2008 với một dự kiến hoàn thành vào năm 2012. Có hai ga KTX (đường sắt tốc độ cao) trong thành phố: Ga Gwangju và Ga Gwangju Songjeong. Ga Gwangju Songjeong kết nối với Tàu điện ngầm Gwangju và hệ thống xe buýt địa phương. Bây giờ trạm Songjeong chủ yếu được sử dụng.
Gwangju có một hệ thống xe buýt công cộng rộng lớn chạy ngang qua thành phố. Các trạm xe buýt và xe buýt tự chứa thông tin dừng bằng tiếng Hàn và tiếng Anh. Xe buýt địa phương, nhưng không phải tàu điện ngầm hoặc KTX, kết nối với Bến Xe buýt Gwangju liên tỉnh được gọi là U-Square.
Giá vé vận chuyển công cộng Gwangju có thể được thanh toán bằng tiền mặt, một số thẻ ngân hàng Hàn Quốc hoặc qua thẻ giao thông công cộng có thể nạp lại hoặc các phụ kiện nhỏ gắn với điện thoại hoặc móc khóa như Hanpay, T-Money và CashBee có sẵn tại các cửa hàng tiện lợi. Một khoản giảm giá nhỏ được cung cấp khi sử dụng giá vé không dùng tiền mặt. Giảm giá vé có sẵn cho thanh thiếu niên (13 đến 18) và trẻ em (7 đến 12).
Dịch vụ đưa đón có thể được thực hiện miễn phí giữa các tuyến xe buýt địa phương và tàu điện ngầm khi sử dụng giá vé không dùng tiền mặt, miễn là người dùng chạm vào khi thay đổi giữa các phương thức vận chuyển, theo cùng hướng, và trong trường hợp xe buýt đến xe buýt, đang đi xe buýt với một số tuyến đường khác nhau. Dịch vụ đưa đón miễn phí giữa các xe buýt có thể được thực hiện trong vòng một giờ sau khi khai thác; dịch vụ đưa đón từ xe buýt đến tàu điện ngầm phải diễn ra trong vòng nửa giờ.
Hầu hết các taxi địa phương chấp nhận thẻ địa phương và nước ngoài ngoài tiền mặt và thẻ giao thông công cộng như Hanpay.
Gwangju cũng có sân bay Gwangju.
Địa phương kết nghĩa
- Quảng Châu, Trung Quốc
- San Antonio, Texas, Mỹ
- Sendai, Miyagi, Nhật Bản
- Đài Nam, Đài Loan
- Medan, Indonesia
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ|phải **Gwangju** () là thành phố lớn thứ sáu và là một trong 6 thành phố trực thuộc trung ương của Hàn Quốc kể từ năm 1986, nằm ở phía tây nam của bán đảo
**Tàu điện ngầm Gwangju tuyến 1** là tuyến vận chuyển nhanh ở Gwangju, Hàn Quốc, quản lý bởi Tổng công ty đường sắt cao tốc đô thị Gwangju (GRTC, hoặc Gwangju Metro). Nó nối Ga
**Ga Gyeonggi Gwangju** (Tiếng Hàn: 경기광주역, Hanja: 京畿廣州驛) là ga tàu điện ngầm trên Tuyến Gyeonggang ở Yeok-dong, Gwangju, Gyeonggi-do. Tên ga phụ là Viện ICT Polytech Hàn Quốc. Để tránh nhầm lẫn với Ga
**Sân vận động World Cup Gwangju** là một sân vận động bóng đá ở thành phố Gwangju của Hàn Quốc. Sân được quản lý bởi Bộ phận hỗ trợ thể thao của Văn phòng chính
**Tàu điện ngầm Gwangju** () là hệ thống tàu điện ngầm ở Gwangju, Hàn Quốc, được quản lý bởi Gwangju Metropolitan Rapid Transit Corporation (GRTC, hoặc Gwangju Metro). Hệ thống này lần đầu tiên mở
**Sân vận động bóng đá Gwangju** là một sân vận động dành riêng cho bóng đá ở Gwangju, Hàn Quốc. Sân hiện đang được sử dụng chủ yếu cho các trận đấu bóng đá. Đây
**Sân vận động Gwangju Mudeung** là một khu liên hợp thể thao ở Gwangju, Hàn Quốc. Sân vận động chính hiện được sử dụng chủ yếu cho các trận đấu bóng đá. Sân có sức
**Quận Đông (Dong-gu)** là một quận, giống như một phường, nằm ở thành phố Gwangju, Hàn Quốc. Mt. Mudeung là một địa điểm nổi tiếng trong quận. Tranh hiện đại được phơi bày bằng nghệ
**Quận Bắc (Buk-gu)** là một quận nằm ở phần phía bắc của thành phố Gwangju, Hàn Quốc. Nó tương tự như một phường ở Mỹ. Quận này là quận đông nhất Gwangju.
**Tổng giáo phận Gwangju** (; ) là một tổng giáo phận của Giáo hội Công giáo Rôma ở Hàn Quốc. Địa giới của tổng giáo phận bao gồm thành phố Gwangju và tỉnh Jeolla Nam.
**Quận Tây (Seo-gu)** là một quận, có nghĩa là quận phía Tây trong tiếng Hàn, nhưng nằm ở phía trung tâm thành phố Gwangju, Hàn Quốc. Toà thị chính của thành phố và trung tâm
**Quận Nam** (Nam-gu, 남구) nằm ở phía Nam Gwangju (광주광역시), Hàn Quốc. 'Nam'(南) nghĩa là 'phía nam' trong tiếng Hàn. 'gu'(區) nghĩa là 'quận' của thành phố đô thị trong tiếng Hàn. ## Phân khu
**Phân cấp hành chính** và phân khu của Gwangju gồm: ## Danh sách quận # Buk-gu (북구; 北區) ## Dongnim-dong (동림동) ## Duam-1-dong (두암1동) ## Duam-2-dong (두암2동) ## Duam-3-dong (두암3동) ## Geon-guk-dong (건국동) ## Ilgok-dong
**Khởi nghĩa Gwangju** (tiếng Hàn: ; ), hoặc **Thảm sát Gwangju**, hay còn được gọi là **Khởi nghĩa Dân chủ 18 tháng 5** theo UNESCO hoặc **Phong Trào Dân chủ Hóa Gwangju 18 Tháng 5**
**Sân bay Gwangju** (Hán-Việt: Quang Châu) (Hangul: **광주공항**, Hanja: **光州空港**, Revised Romanization of Korean: **Gwangju Gonghang**, McCune-Reischauer: **Kwangju Konghang**) là một sân bay ở thành phố Gwangju, Hàn Quốc được quản lý bởi Công ty
**Gwangju** (Phát âm Tiếng Hàn: [kwaŋ.dʑu] - Hán-Việt: Quảng Châu Thị) là một thành phố ở tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc, một khu vực ngoại ô phía Đông Nam của thủ đô Seoul. Không nên nhầm
**12252 Gwangju** (1988 VT1) là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 8 tháng 11 năm 1988 bởi M. Koishikawa ở Sendai Astronomical Observatory Ayashi station. Nó được đặt theo tên
**Bảo tàng quốc gia Gwangju** là bảo tàng quốc gia tại Gwangju, Hàn Quốc.
**Sân vận động bóng chày Gwangju Mudeung** là sân vận động bóng chày ở Gwangju, Hàn Quốc. Hiện nay nó được sử sụng để phục vụ cho hầu hết các trận bóng chày và là
**Ga Nokdong** là ga đường sắt trên Tàu điện ngầm Gwangju tuyến 1 ở Nokdong, Hàn Quốc. ## Bố trí ga ## Hình ảnh File:Gwangju-metro-100-Nokdong-station-sign-20190522-061056.jpg File:Gwangju-metro-100-Nokdong-station-platform-20190522-061730.jpg File:Gwangju-metro-100-Nokdong-station-building-20190522-061848.jpg
**Ga Dosan** () là ga dưới lòng đất trên Tàu điện ngầm Gwangju tuyến 1 ở Dosan-dong, Quận Gwangsan, Gwangju, Hàn Quốc. ## Bố trí ga ## Liên kết * [https://web.archive.org/web/20131006140206/http://www.gwangjusubway.co.kr/subway/station/1thtrain_02_01.jsp Thông tin trạm ga]
**Ga Pyeongdong** () là nhà ga thuộc Tàu điện ngầm Gwangju tuyến 1 ở Woljeon-dong, Quận Gwangsan, Gwangju, Hàn Quốc. Nó nằm gần văn phòng vận tải Okdong ở Pyeong-dong. ## Bố trí ga ##
**Moon Geun-yeong** (Hangul: 문근영, sinh ngày 6 tháng 5 năm 1987) là một nữ diễn viên người Hàn Quốc. Được gọi một cách trìu mến là "Em gái quốc dân", Moon bắt đầu làm người
**Lee Seung-hyun** (, sinh ngày 12 tháng 12 năm 1990), thường được biết đến với nghệ danh **Seungri** (, Hán Việt: Thắng Lợi) hay **V.I** (viết tắt của "VICTORY" khi hoạt động tại Nhật), là
**Ahn Sung-Nam** (, sinh ngày 17 tháng 4 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc hiện tại thi đấu cho Gyeongnam FC. ## Sự nghiệp câu lạc bộ ### Ulsan Mipo Dockyard
**Jung Ho-seok** (; sinh ngày 18 tháng 2 năm 1994), thường được biết đến với nghệ danh **J-Hope** (cách điệu là **j-hope**), là một nam rapper, nhạc sĩ, vũ công và nhà sản xuất âm
**Jung Yun-ho** (Hán-Việt: Trịnh Duẫn Hạo; sinh ngày 6 tháng 2 năm 1986) thường được biết đến với nghệ danh **_U-Know Yunho_** hay ngắn gọn hơn là **U-Know** hoặc là **Yunho**, là một ca sĩ
**Goo Ha-ra**, (Hangul: 구하라, nghệ danh **Hara**, 3 tháng 1 năm 1991 – 24 tháng 11 năm 2019) là cố nữ ca sĩ, diễn viên và người mẫu Hàn Quốc. Cô được biết đến với
**Quận Gwangsan (Gwangsan-gu)** là một quận, giống như một phường, nằm ở thành phố Gwangju, Hàn Quốc. Tổng dân số của quận, tính đến tháng 9 năm 2004, là 295.294, và mật độ dân số
**Jung Jo-gook** (; sinh ngày 23 tháng 4 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Gangwon FC. ## Sự nghiệp câu lạc bộ ### FC Seoul Năm 2003, sau
**Jo Woo-Jin** (; sinh ngày 7 tháng 7 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền vệ cho nhiều câu lạc bộ bóng đá Hàn Quốc, bao
**Choi Bong-jin** (; sinh ngày 6 tháng 4 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí thủ môn cho Gwangju FC ở K League Classic. ## Sự nghiệp
**Cho Yong-tae** (; sinh ngày 31 tháng 3 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Seoul E-Land. ## Sự nghiệp câu lạc bộ Cho
**Joo Hyeon-woo** (; sinh ngày 3 tháng 11 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Gwangju FC ở K League Classic. ## Sự nghiệp
**Jo Ju-young** (; sinh ngày 4 tháng 2 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Gwangju FC ở K League Classic. ## Sự nghiệp
**Je Jong-hyun** (; sinh ngày 6 tháng 12 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí thủ môn cho Gwangju FC. ## Sự nghiệp Anh được lựa chọn
**Yoon Bo-sang** (; sinh ngày 9 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí thủ môn cho Gwangju FC ở K League Classic. ## Sự nghiệp
**Jeong Dong-yun** (; sinh ngày 3 tháng 4 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Gwangju FC ở K League Classic. ## Sự nghiệp
**Hong Joon-ho** (; sinh ngày 11 tháng 10 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí trung vệ cho Gwangju FC ở K League Classic. ## Sự nghiệp
**Kim Tae-yoon** (; sinh ngày 25 tháng 7 năm 1986) là một hậu vệ bóng đá Hàn Quốc, thi đấu cho Gwangju FC. ## Thống kê sự nghiệp ## Danh hiệu ### Câu lạc bộ
**Lim Ha-ram** (; sinh ngày 18 tháng 11 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí trung vệ cho Suwon FC ở giải bóng đá hàng đầu Hàn
**Park Shin-hye** (Hangul: 박신혜; sinh ngày 18 tháng 2 năm 1990) là một nữ diễn viên, ca sĩ và người mẫu người Hàn Quốc. Cô được biết đến khi đóng vai chính trong các phim
**Ryu Hwa-young** (sinh ngày 22 tháng 4 năm 1993) là một nữ ca sĩ, rapper, diễn viên kiêm người mẫu người Hàn Quốc, cựu thành viên nhóm nhạc T-ara. Cô có một chị gái sinh
**Bae Soo-ji** (Hangul: 배수지, Hanja: 裵秀智, Romaja: _baesuji_, Hán-Việt: Bùi Tú Trí, sinh ngày 10 tháng 10 năm 1994), thường được biết đến với nghệ danh **Bae Suzy** (đồng âm với tên của cô), hay
**Nam Gi-Nam** (17 tháng 4 năm 1942 - 24 tháng 7 năm 2019) là một đạo diễn người Hàn Quốc từng sản xuất rất nhiều bộ phim điện ảnh, hoạt hình và phim truyền hình.
**Kim Yu-bin** (Hangul:김유빈) thường được biết đến với nghệ danh **Yubin**, là một nữ ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên người Hàn Quốc. Cô là gương mặt đại diện của nhóm nhạc nữ Wonder
**Lee Yong** (; Hanja: 李龍; sinh ngày 21 tháng 1 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Asan Mugunghwa. ## Sự nghiệp câu lạc
**Go Seul-Ki** (; sinh ngày 21 tháng 4 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc, thi đấu cho Incheon United ở K-League. Các câu lạc bộ trước đó của anh gồm Buriram
**Lee Chan-dong** (; sinh ngày 10 tháng 1 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền vệ thi đấu cho Jeju United ở K League 1. ##
**Kim Soo-Beom** (; Hanja: 金洙範; sinh ngày 2 tháng 10 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Jeju United. ## Sự nghiệp câu lạc