✨Gromark

Gromark

thumb|Một con cừu đực Gromark Gromark là giống cừu có mục đích kép (thịt và lông) có thân hình lớn, được Arthur C. Godlee phát triển vào năm 1965 tại "Marengo", Tamworth, New South Wales. Giống cừu này đã được lựa chọn để tạo ra một giống có tỷ lệ tăng trưởng cao, khả năng sinh sản, chất lượng len và thuộc tính carcase.

Đặc điểm

Cừu Gromark là một con cừu hàng đầu, cố định gene ở khoảng 69 phần trăm cừu Corriedale và 50 phần trăm di truyền của cừu Leicester. Nó không có sừng, có một khuôn mặt mở trắng, và chân sạch không lông. Lông cừu trắng dài có trọng lượng 4–7 kg, dài khoảng 130 mm và trung bình khoảng 30 micron đường kính sợi.

Khối lượng cừu đực trung bình 100 kg, cừu cái là khoảng 75–80 kg (175 lb). Những con cừu đực thường được sử dụng cho việc sản xuất thịt cừu béo đầu tiên, và các con cừu cái dùng để sản xuất thịt cừu nạc lớn. Năm 1979, Hiệp hội giống cừu Gromark Úc được thành lập và cam kết thực hiện ghi chép khoa học cho giống này.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|Một con cừu đực Gromark **Gromark** là giống cừu có mục đích kép (thịt và lông) có thân hình lớn, được Arthur C. Godlee phát triển vào năm 1965 tại "Marengo", Tamworth, New South Wales.
nhỏ|300x300px|Corriedale, 1947 **Cừu Corriedale** là một giống cừu kiêm dụng có nguồn gốc từ Úc và Tân Tây Lan, chúng là giống cừu được sử dụng cả trong sản xuất len ​​và thịt cừu. Các
nhỏ|phải|Border Leicester **Cừu Leicester biên giới** (tiếng Anh: Border Leicester) là một giống cừu có nguồn gốc ở Anh và chúng được nuôi lớn chủ yếu để lấy thịt cừu, chúng cũng nuôi để lây