✨Gobiodon histrio
Gobiodon histrio là một loài cá biển thuộc chi Gobiodon trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837.
Từ nguyên
Từ định danh histrio trong tiếng Latinh có nghĩa là "diễn viên". Tên gọi này do Kuhl & van Hasselt đặt, mà hàm ý theo Valenciennes là đề cập đến sự tương đồng về hoa văn bắt mắt giữa loài cá này với Histrio histrio (thuộc họ Cá lưỡi dong).
Phân bố và môi trường sống
G. histrio có phân bố trải rộng trên vùng Đông Ấn - Tây Thái, bao gồm cả Biển Đỏ, và từ quần đảo Andaman về phía đông đến quần đảo Samoa, ngược lên phía bắc đến quần đảo Ryukyu, xa về phía nam đến Úc (gồm cả đảo Lord Howe). Ở Việt Nam, G. histrio được ghi nhận tại vịnh Nha Trang và quần đảo Trường Sa.
G. histrio là một loài sống cộng sinh với san hô Acropora, đặc biệt ưa sống với loài Acropora nasuta, được tìm thấy trên các rạn san hô ngoài khơi và trong đầm phá ở độ sâu đến ít nhất là 15 m.
Một điểm tương đồng về sự thích nghi môi trường sống giữa G. histrio ở Úc và Fiji là chúng có xu hướng cư trú trên các cụm san hô A. nasuta có đường kính lớn. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt về sự ưu tiên chọn môi trường sống giữa các vùng địa lý. Không giống như ở Úc, G. histrio ở Fiji ưa thích cư trú trên các cụm A. nasuta có khoảng cách giữa các nhánh hẹp hơn. G. histrio ở Úc lại ưa thích san hô A. nasuta có màu xanh lam hơn là biến thể màu nâu. Kết quả thí nghiệm cho thấy, G. histrio ở Fiji không phân biệt A. nasuta dựa trên màu sắc mà chỉ sử dụng hình thái cấu trúc để lựa chọn môi trường sống của chúng.
Tại đảo Lizard (rạn san hô Great Barrier), những cá thể G. histrio nhỏ, đơn lẻ thường chiếm giữ các san hô nhỏ (đường kính dưới 15–20 cm), còn những cặp lớn hơn chiếm giữ san hô lớn (đường kính trên 15–20 cm). G. histrio nhỏ và lớn đều ưa sống ở san hô lớn, nhưng cá thể nhỏ thường bị đuổi khỏi san hô lớn khi có sự hiện diện của cá thể lớn hơn. Cá nhỏ có nhiều khả năng sử dụng san hô lớn khi có mặt một con trưởng thành so với khi xuất hiện một cặp trưởng thành, cho thấy rằng cá nhỏ có thể đã mất đi một cá thể trong cặp sinh sản của nó.
Mô tả
Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở G. histrio là 3,5 cm.
Số gai vây lưng: 6–7; Số tia vây lưng: 10; Số gai vây hậu môn: 1; Số tia vây hậu môn: 9; Số gai vây bụng: 1; Số tia vây bụng: 5.
G. histrio tiết ra độc tố trên da của chúng. Thí nghiệm của Dixson và Hay (2012) cho thấy, dịch nhầy tiết ra từ G. histrio đã tiếp xúc với C. fastigiata khiến loài săn mồi mất thăng bằng (ngả về phía trước hoặc sang một bên) nhanh hơn gấp đôi so với G. histrio không tiếp xúc với C. fastigiata.
Thương mại
G. histrio được thu hoạch trong ngành buôn bán cá cảnh.