✨Gibbula

Gibbula

Gibbula là một chi ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn.

Các loài

Các loài trong chi Gibbula gồm có.

  • Gibbula adansonii Payraudeau, 1826
  • Gibbula adriatica Philippi, 1844
  • Gibbula albida Gmelin, 1791
  • Gibbula ardens Von Salis, 179)
  • Gibbula aurantia
  • Gibbula beckeri G.B. Sowerby III, 1901
  • Gibbula benzi
  • Gibbula buchi Harzhauser and Kowalke, 2002 (Dubois, 1831)
  • Gibbula canaliculata
  • Gibbula candei d'Orbigny, 1844
  • Gibbula capensis Gmelin, 1791
  • Gibbula cicer (Menke, 1844)
  • Gibbula cineraria Linnaeus, 1758
  • Gibbula clandestina Rolán & Templado, 2001
  • Gibbula corallioides Locard, 1898
  • Gibbula corallinoides
  • Gibbula dalli Ihering, 1897
  • Gibbula danieli Crosse, 1862
  • Gibbula delgadensis Nordsieck, 1982
  • Gibbula deversa Milaschewitsch, 1916
  • Gibbula divaricata Linnaeus, 1758
  • Gibbula drepanensis Brugnone, 1873
  • Gibbula eikoae Tagaro & Dekker, 2006
  • Gibbula fanulum Gmelin, 1791
  • Gibbula fulgens
  • Gibbula gorgonarum P. Fisher, 1883
  • Gibbula guishanensis Wen-Der Chen & I-Feng Fu, 2008
  • Gibbula guttadauri Philippi, 1836
  • Gibbula houarti Poppe, Tagaro & Dekker, 2006
  • Gibbula insessa
  • Gibbula joubini Dautzenberg, 1910
  • Gibbula leucophaea (Philippi, 1836)
  • Gibbula maccullochi Hedley, 1907
  • Gibbula magus (Linnaeus, 1758)
  • Gibbula massieri Rolán & Zettler, 2010
  • Gibbula multicolor (Krauss, 1848)
  • Gibbula nivosa A. Adams, 1851
  • Gibbula pennanti (Philippi, 1846)
  • Gibbula phasianella Deshayes, 1863
  • Gibbula philberti (Récluz, C., 1843)
  • Gibbula podolica Harzhauser and Kowalke, 2002 (Dubois, 1831)
  • Gibbula racketti Payraudeau, 1826
  • Gibbula rarilineata Michaud, 1829
  • Gibbula richardi
  • Gibbula sari
  • Gibbula sementis Rolán & Templado, 2001
  • Gibbula senegalensis Menke, 1853
  • Gibbula sepulchralis
  • Gibbula spratti (Forbes, 1844)
  • Gibbula spurca Gould, 1856
  • Gibbula stoliczkana
  • Gibbula taiwanensis Chen, 2006
  • Gibbula tantilla Monterosato, 1890
  • Gibbula tingitana Pallary, 1901
  • Gibbula townsendi G.B. Sowerby III, 1859
  • Gibbula tumida (Montagu, 1803)
  • Gibbula turbinoides Deshayes, 1835
  • Gibbula umbilicalis (da Costa, 1778), common on miền tây bờ biển của Vương quốc Anh và Ireland.
  • Gibbula umbilicaris (Linnaeus, 1758)
  • Gibbula varia (Linnaeus, 1758)
  • Gibbula vanwalleghemi Poppe, G.T., S. Tagaro & H. Dekker, 2006
  • Gibbula verdensis Rolán & Templado, 2001
  • Gibbula vimontiae Monterosato, 1884
  • Gibbula zonata (Woods, 1828)

;Các loài được đưa vào đồng nghĩa:

  • Gibbula declivis Forskål, 1775 : đồng nghĩa của Rubritrochus declivis (Forskål, 1775)
  • Gibbula pantanellii Caramagna, 1888: đồng nghĩa của Monilea pantanellii (Caramagna, 1888)
  • Gibbula pulcherrima A. Adams, 1855: đồng nghĩa của Rubritrochus pulcherrimus (A. Adams, 1855)

Hình ảnh

Tập tin:Gibbula ardens.jpg Tập tin:Gibbula subcincta Monterosato, 1888 (4913611892).jpg
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Gibbula_** là một chi ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Các loài Các loài trong chi _Gibbula_ gồm có. *
**_Gibbula divaricata_** là một loài ốc biển trong họ Trochidae, họ ốc đụn. Nó được tìm thấy ở Địa Trung Hải. ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula divaricata 001.jpg Tập tin:Gibbula divaricata 002.jpg Tập tin:Gibbula
**_Gibbula pennanti_** là một loài ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula pennanti 001.jpg Tập tin:Gibbula
**_Gibbula umbilicalis_**, common name the **flat top shell**, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula spurca_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula
**_Gibbula tumida_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula
**_Gibbula umbilicaris_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula
**_Gibbula ardens_** là một loài ốc biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Phân bố Loài này thường gặp ở Địa Trung Hải. ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula ardens.jpg
**_Gibbula adansonii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula
**_Gibbula adriatica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula
**_Gibbula fanulum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Gibbula
**_Gibbula magus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Hình ảnh Tập tin:Illustrated Index of British Shells Plate
**_Gibbula cineraria_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Hình ảnh Tập tin:Illustrated Index of British Shells Plate
**_Gibbula albida_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển nằm trong họ Trochidae, họ ốc đụn.
**_Gibbula candei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula beckeri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula cicer_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula capensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula clandestina_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula delgadensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula corallioides_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula drepanensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula deversa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula eikoae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula guishanensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula houarti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula guttadauri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula multicolor_**, common name the **multicoloured topshell**, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula leucophaea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula nivosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula philberti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố Loài này phân bố tại vùng
**_Gibbula racketti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả thumb|250 px|left|var. _pygmaea_ ## Phân bố
**_Gibbula sementis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula rarilineata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula spratti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula senegalensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula tantilla_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula tingitana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula turbinoides_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula vanwalleghemi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula verdensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula varia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả Photo of trochophore (doi:10.1186/1471-213X-10-74 figure 2A). ## Phân bố
**_Gibbula zonata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gibbula vimontiae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Tetragnatha gibbula_** là một loài nhện trong họ Tetragnathidae. Loài này thuộc chi _Tetragnatha_. _Tetragnatha gibbula_ được miêu tả năm 1942 bởi Roewer.
**_Atomaria gibbula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Cryptophagidae. Loài này được Erichson miêu tả khoa học năm 1846.
**_Mordellistena gibbula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Maeklin miêu tả khoa học năm 1875.
**_Callumbonella suturalis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Pseudotalopia taiwanensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Oediopalpa gibbula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Uhmann miêu tả khoa học năm 1948.