✨Friedrich Hund

Friedrich Hund

Friedrich Hermann Hund (1896-1997) là nhà vật lý người Đức, được biết đến nhờ các công trình khoa học về nguyên tử và phân tử . Ông là người phát triển quy tắc Hund. Với quy tắc này, ông cho rằng các electron cần phải sắp xếp sao cho số electron độc thân là lớn nhất và các electron này có chiều quay như nhau. Ngoài ra, ông có công trình khoa học khác với nhà hóa học Mỹ Robert Mulliken. Đó là phương pháp Hund-Mulliken. Đây là phương pháp khi quỹ đạo phân tử khó hình dung, nhưng khi tiên đoán các tính chất thì vô cùng lợi hại. Chính vì sự khó hình dung của nó mà các máy tính phải vào cuộc để giải quyết vấn đề.

Sách đã xuất bản

  • Versuch einer Deutung der großen Durchlässigkeit einiger Edelgase für sehr langsame Elektronen, Dissertation, Universität Göttingen 1923
  • Linienspektren und periodisches System der Elemente, Habil.Schrift, Universität Göttingen, Springer 1927
  • Allgemeine Quantenmechanik des Atom- und Molekelbaues, in Handbuch der Physik, Band 24/1, 2nd edn., pp. 561–694 (1933)
  • Materie als Feld, Berlin, Springer 1954
  • Einführung in die Theoretische Physik, 5 vols. 1944-51, Meyers Kleine Handbücher, Leipzig, Bibliographisches Institut, 1945, 1950/51 (vol. 1: Mechanik, vol. 2: Theorie der Elektrizität und des Magnetismus, vol. 3: Optik, vol. 4: Theorie der Wärme, vol. 5: Atom- und Quantentheorie)
  • Theoretische Physik, 3 vols., Stuttgart Teubner, zuerst 1956-57, vol. 1: Mechanik, 5th edn. 1962, vol. 2: Theorie der Elektrizität und des Lichts, Relativitätstheorie, 4th edn. 1963, vol. 3: Wärmelehre und Quantentheorie, 3rd edn. 1966
  • Theorie des Aufbaues der Materie, Stuttgart, Teubner 1961
  • Grundbegriffe der Physik, Mannheim, Bibliographisches Institut 1969, 2nd edn. 1979
  • Geschichte der Quantentheorie, 1967, 2nd edn., Mannheim, Bibliographisches Institut 1975, 3rd edn. 1984; Eng. trans. 1974
  • Quantenmechanik der Atome, in Handbuch der Physik/Encyclopedia of Physics, Band XXXVI, Berlin, Springer 1956
  • Die Geschichte der Göttinger Physik, Vandenhoeck und Ruprecht 1987 (Göttinger Universitätsreden)
  • Geschichte der physikalischen Begriffe, 1968, 2nd edn. (2 vols.), Mannheim, Bibliographisches Institut 1978 (vol. 1: Die Entstehung des mechanischen Naturbildes, vol. 2: Die Wege zum heutigen Naturbild), Spektrum Verlag 1996
  • Göttingen, Kopenhagen, Leipzig im Rückblick, in Fritz Bopp (ed.) Werner Heisenberg und die Physik unserer Zeit, Braunschweig 1961
  • See also [http://teleschach.de/archiv/schriften_f_hund.htm Verzeichnis der Schriften Friedrich Hund (1896-1997)] with about 300 entries
👁️ 3 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Friedrich Hermann Hund** (1896-1997) là nhà vật lý người Đức, được biết đến nhờ các công trình khoa học về nguyên tử và phân tử . Ông là người phát triển quy tắc Hund. Với
**Quy tắc Hund thứ nhất** hay **quy tắc Hund về độ bội lớn nhất** quy định rằng trong các orbital có cùng mức năng lượng, các điện tử (electron) sẽ không bắt cặp cho đến
Đây là danh sách các nhà vật lý Đức: ## A phải|nhỏ|134x134px|Ernst Abbe phải|nhỏ|139x139px|Manfred von Ardenne * Ernst Abbe * Max Abraham * Gerhard Abstreiter * Michael Adelbulner * Martin Aeschlimann * Georg von Arco
**Max Born** (11 tháng 12 năm 1882 – 5 tháng 1 năm 1970) là một nhà vật lý và một nhà toán học người Đức. Ông được trao thẳng giải Nobel Vật lý vào năm
Theo lịch Gregory, năm **1896** (số La Mã: **MDCCCXCVI**) là năm bắt đầu từ ngày thứ Tư. ## Sự kiện *4 tháng 1: Utah trở thành bang thứ 45 của Hoa Kỳ. *5 tháng 3:
**Hóa học lượng tử**, còn gọi là **hóa lượng tử**, là một ngành khoa học ứng dụng cơ học lượng tử để giải quyết các vấn đề của hóa học. Các ứng dụng có thể
**Robert Sanderson Mulliken** (1896-1986) là nhà hóa học người Mỹ. Ông giành Giải Nobel Hóa học năm 1966 nhờ công trình nghiên cứu liên kết hóa học và cấu trúc electron của phân tử bằng
Ngày **4 tháng 2** là ngày thứ 35 trong lịch Gregory. Còn 330 ngày trong năm (331 ngày trong năm nhuận). ## Sự kiện *266 – Ngụy Nguyên Đế Tào Hoán sai sứ giả dâng
Giải khai mạc: [[Max Planck (bên trái) trao "Huy chương Max Planck" của Deutsche Physikalische Gesellschaft (_Hội Vật lý Đức_) cho Albert Einstein (bên phải) ngày 28.6.1929 ở Berlin, Đức.]] **Huy chương Max Planck** là
nhỏ|Bản đồ của Heitersheim (màu đỏ) trước năm 1803 **Thân vương quốc Heitersheim** (_Fürstentum Heitersheim_) là một thành bang của Đế quốc La Mã Thần thánh, tồn tại từ năm 1548 đến năm 1806. Đây
Từ bên trái, theo chiều kim đồng hồ: Hậu trường bộ phim **_[[Titanic (phim 1997)|Titanic_**, bộ phim có doanh thu cao nhất trong lịch sử thế kỷ 20; **_Harry Potter và Hòn đá Phù thủy_**
**Giải Otto Hahn** () là một giải thưởng khoa học của Đức dành cho các nhà khoa học có những đóng góp xuất sắc trong các lãnh vực Vật lý, Hóa học và Khoa học
Đây là **danh sách các nhà toán học Đức**: ## A * Ilka Agricola * Rudolf Ahlswede * Wilhelm Ahrens * Oskar Anderson * Karl Apfelbacher * Philipp Apian * Petrus Apianus * Michael Artin
**Christine Nöstlinger** (13 tháng 10 năm 1936 - 28 tháng 6 năm 2018) là nhà văn người Áo nổi tiếng với những cuốn sách thiếu nhi. Bà đã nhận được một trong hai Giải thưởng