Dữu Văn Quân (chữ Hán: 庾文君, 297 - 328), là hoàng hậu của Tấn Minh Đế Tư Mã Thiệu, vua thứ sáu của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Tiểu sử
Dữu Văn Quân xuất thân trong một gia đình thế tộc, người huyện Yên Lăng, quận Dĩnh Xuyên. Cha bà là Tả tướng quân Dữu Sâm (庾琛), nắm nhiều quyền lực trong triều đình. Dữu Văn Quân là con gái thứ ba của Dữu Sâm. Bà được miêu tả là người nhân từ và có dung mạo đẹp. Tấn Nguyên Đế nghe về tính tình và dung hạnh của bà, bèn cưới cho con trai của mình là Thái tử Tư Mã Thiệu. Bà được phong làm Thái tử phi. Trong thời gian đó, Dữu Văn Quân hạ sinh cho Tư Mã Thiệu hai người con trai là Tư Mã Diễn (tức Tấn Thành Đế) và Tư Mã Nhạc (tức Tấn Khang Đế).
Năm 323, Nguyên Đế mất, Tư Mã Thiệu lên ngôi, tức Tấn Minh Đế. Tháng 6 cùng năm, Minh Đế lập bà làm Hoàng hậu và truy tặng Dữu Sâm là Xa kị tướng quân (车骑将军), mẹ dữu Văn Quân là Khâu thị cũng được phong làm An Dương huyện quân (安阳县君), tòng mẫu Tuân thị là Vĩnh Ninh huyện quân (永宁县君), Hà thị là Kiến An huyện quân (建安县君).
Năm 326, Minh Đế mất, Tư Mã Diễn nối ngôi, tức Tấn Thành Đế. Lúc đó Thành Đế còn nhỏ tuổi, quần thần trong triều xin bà lâm triều chấp chính. Bà lấy cớ học theo Hòa Hi Đặng hoàng hậu nhà Hán, từ chối 4 lần, sau đó mới nhận, đứng ra lâm triều xưng chế. Anh trai của Dữu Văn Quân là Dữu Lượng (庾亮) được lập làm Trung thư lệnh (ngang với thừa tướng). Các quan đại thần mỗi khi tấu xưng việc gì đều gọi bà là bệ hạ. Sau đó, quan hữu ti tấu thỉnh truy tặng cha bà và Khâu thị, nhưng bà ba lần không chịu.
Năm 328, Tổ Ước và Tô Tuấn làm loạn, đe dọa kinh sư. Dữu Văn Quân quá lo sợ, bèn lâm bệnh và qua đời, thọ 32 tuổi. Bà ở ngôi Hoàng hậu ba năm, nhiếp chính 2 năm, được truy làm Minh Mục hoàng hậu (明穆皇后).
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Dữu Văn Quân** (chữ Hán: 庾文君, 297 - 328), là hoàng hậu của Tấn Minh Đế Tư Mã Thiệu, vua thứ sáu của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Dữu Văn
**Văn Quân** (chữ Hán: 文君) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Xuân Thu Sở quốc Tư mã Lỗ Dương Văn quân *Tiên Ngu Văn Quân (sau lập nước Trung
**Dữu Lượng** (chữ Hán: 庾亮, 289 - 340), tên tự là **Nguyên Quy** (元規), nguyên quán ở huyện Yên Lăng, quận Dĩnh Xuyên, là đại thần, tướng lĩnh xuất thân từ ngoại thích dưới thời
**Dữu Đạo Liên** (chữ Hán: 庾道怜, ? - 366), là hoàng hậu dưới thời Tấn Phế Đế, vị hoàng đế thứ 11 của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Dữu Đạo
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**_Tấn thư_** (chữ Hán phồn thể: 晋書; giản thể: 晋书) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Phòng Huyền Linh và Lý Diên Thọ phụng mệnh Đường
nhỏ|Bát sành – đồ gốm Quân (8,6 × 14,9 cm), vuốt trên bàn xoay gốm, men lam với mảng màu tía, thời Kim (1127–1234). thumb|Chậu hoa lục giác với giá đỡ có sọc màu (cao
**Tấn Thành Đế** () (321 – 26 tháng 7 năm 342), tên thật là **Tư Mã Diễn** (司馬衍), tên tự **Thế Căn** (世根), là vị Hoàng đế thứ 3 của nhà Đông Tấn, và là
**Tấn Khang Đế** () (322 – 17 tháng 11 năm 344), tên thật là **Tư Mã Nhạc** (司馬岳), tên tự **Thế Đồng** (世同), là vị Hoàng đế thứ 4 của nhà Đông Tấn, và là
**Văn Vũ Vương** (trị vì 661–681), tên thật là **Kim Pháp Mẫn**, là quốc vương thứ 30 của Tân La. Ông thường được coi là người trị vì đầu tiên của thời kỳ Tân La
**Tấn Minh Đế** (晋明帝/晉明帝, bính âm: Jìn Míngdì,) (299 – 18 tháng 10, 325), tên thật là **Tư Mã Thiệu** (司馬紹), tên tự **Đạo Kỳ** (道畿), là vị Hoàng đế thứ 2 của nhà Đông
**Thần Văn Vương** (trị vì 681 – 692) là quốc vương thứ ba mươi mốt của Tân La, là vua thứ 2 của thời kỳ Silla Thống Nhất. Ông là con trai cả của vị
**Tấn Ai Đế** () (341 – 30 tháng 3 năm 365), tên thật là **Tư Mã Phi** (司馬丕), tên tự **Thiên Linh** (千齡), là vị Hoàng đế thứ 6 của nhà Đông Tấn, và là
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Nghệ sĩ chèo ở Việt Nam** là những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật sân khấu chèo, gồm những nghệ sĩ chuyên nghiệp trong các nhà hát chèo và các nghệ nhân không
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Nam** (chữ Hán: 南), thường gọi **Nam quận** là một đơn vị hành chính cổ đại cấp quận thuộc Kinh Châu, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc ngày nay. ## Lịch sử Năm 278 TCN, Bạch
**Bệ hạ** (chữ Hán: 陛下) là một tôn xưng của Thiên tử, hoặc những vị Vua có quyền hành tuyệt đối trong văn hóa Đông Á, gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt
**Kim Quan Già Da** (43 - 532), cũng gọi là **Bản Già Da** (본가야, 本伽倻, Bon-Gaya) hay **Giá Lạc Quốc** (가락국, 駕洛國, Garakguk), là thành bang lãnh đạo của liên minh Già Da và thời
Lăn Sáp Khử Mùi Enchanteur Charming 40ml Charming với Hương nước hoa Pháp quyến rũ, nồng nàn, lưu hương lâu. Sản phẩm nhanh khô, giúp giảm mùi cơ thể. Giúp phái đẹp tự tin và
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Đào Khản** (chữ Hán: 陶侃, 259 – 334), tự **Sĩ Hành**, người Bà Dương hay Tầm Dương, là danh tướng nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Cha của Đào Khản
**Tư Mã Thượng Chi** (chữ Hán: 司馬尚之, ? - 402), tức **Tiều Trung vương** (譙忠王), tên tự là **Bá Đạo** (伯道), là đại thần, tông thất nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**_Tam quốc chí_** (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: _Sanguo Chih_; bính âm: _Sānguó Zhì_), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ
**Mao Mục Chi** (chữ Hán: 毛穆之, ? - ?), tự Hiến Tổ, tên lúc nhỏ là Hổ Sanh , người Dương Vũ, Huỳnh Dương , là tướng lĩnh nhà Đông Tấn. Vì cái tên Mục
**Si Giám** (chữ Hán: 郗鉴, 269 – 339), tự **Đạo Huy**, người huyện Kim Hương, quận Cao Bình , là tướng lĩnh, đại thần nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Thập Quốc Xuân Thu** () là một sách sử theo thể kỷ truyện do Ngô Nhâm Thần (吳任臣) thời nhà Thanh biên soạn. Bộ sách có tổng cộng 114 quyển Bộ sách hoàn thành vào
**Ân Hạo** (chữ Hán: 殷浩, ? - 356), tên tên tự là **Thâm Nguyên** (深源), nguyên quán ở huyện Trường Bình, Trần quận, là đại thần, tướng lĩnh dưới thời Đông Tấn trong lịch sử
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**_Tam quốc sử ký_** (Hangul: 삼국사기 samguk sagi) là một sử liệu của người Triều Tiên bằng chữ Hán, về Tam Quốc là Cao Câu Ly, Bách Tế và Tân La trong lịch sử Triều
**Hoàn Tuyên** (chữ Hán: 桓宣, ? - 31 tháng 8, 344), người huyện Chí, Tiếu Quốc , tướng lĩnh nhà Đông Tấn. ## Chiêu hàng ổ chủ Ông là Hủ, làm Nghĩa Dương thái thú.
nhỏ|SzungSu **Tống thư** (宋書) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Thẩm Ước (沈約) (441 - 513) người nhà Lương thời Nam triều viết và biên soạn.
**Lý Hi Liệt** (chữ Hán: 李希烈, bính âm: Li Xilie, 9 tháng 5 năm 786), hay **Đổng Hi Liệt** (董希烈), là Tiết độ sứ Hoài Tây dưới thời đại nhà Đường trong lịch sử Trung
**Hoàn Xung** (chữ Hán: 桓沖, 328 – 4 tháng 4, 384), tên tự là **Ấu Tử**, tên lúc nhỏ là Mãi Đức Lang, người Long Kháng, nước Tiếu, đại thần, tướng lĩnh nhà Đông Tấn,
**Mao Bảo** (chữ Hán: 毛宝, ? – 339), tên tự là **Thạc Chân**, người Dương Vũ, Huỳnh Dương , là tướng lĩnh nhà Đông Tấn, có công tham gia dẹp loạn Tô Tuấn, về sau
Dụng Cụ Rửa Mặt Bạch Tuộc thương hiệu mỹ phẩm trang điểm nổi tiếng Đ·ă·ặc ·Đ·ăD·ĐƯu điểm nổi bật:Giúp làm sạch sâu các bụi bẩn, dầu nhờn còn sót lại trên da mặt.Hỗ trợ lấy
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế
**Hoàn Ôn** (chữ Hán: 桓溫; 312–373) là đại tướng nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc, người Long Cang, Tiêu Quốc. ## Tiểu sử Cha Hoàn Ôn là Hoàn Di, thái thú Tuyên thành
Lâm Xuyên Khang vương **Lưu Nghĩa Khánh** (chữ Hán: 刘义庆, 403 – 444), người Tuy Lý, Bành Thành, quan viên, nhà văn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thăng tiến
**Lương Cường** (sinh ngày 15 tháng 8 năm 1957) là chính trị gia người Việt Nam. Ông hiện là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa
**Chu thư** hay còn gọi là **Bắc Chu thư** hoặc **Hậu Chu thư** (chữ Hán giản thể: 周书; phồn thể: 周書) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử
**Từ Đạo Phúc** (chữ Hán: 徐道覆, ? – 411), tướng lĩnh khởi nghĩa nông dân chống lại chính quyền Đông Tấn, anh rể của thủ lĩnh Lư Tuần. ## Xuất thân Sử cũ không ghi
**Hoàn Huyền** (chữ Hán: 桓玄; 369-404), tự là **Kính Đạo** (敬道), hiệu là Linh Bảo (靈寶), là một quân phiệt thời Đông Tấn. Ông từng là Đại tư mã của Đông Tấn, sau chiếm ngôi
**Mao An Chi** (chữ Hán: 毛安之, ? - ?), tự Trọng Tổ, người Dương Vũ, Huỳnh Dương , là tướng lĩnh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời An Chi là
nhỏ|Tượng vua Thuấn minh họa _hiếu cảm động trời_ nhỏ|Một hình vẽ trong Nhị Thập Tứ Hiếu, ấn bản năm 1846 **_Nhị thập tứ hiếu_** (chữ Hán: 二十四孝) là một tác phẩm trong văn học
hay **_Citrus maxima_ 'Banpeiyu**', là một giống bưởi. Đây là một loại trái cây cam quýt cho quả rất lớn và là một trong nhiều loại trái cây cam quýt hầu như chỉ tìm được
**Loạn Tô Tuấn** (chữ Hán: 蘇峻之亂, Tô Tuấn chi loạn), gọi đầy đủ là **loạn Tô Tuấn, Tổ Ước** (chữ Hán: 蘇峻, 祖約之亂, Tô Tuấn, Tổ Ước chi loạn) nổ ra vào năm Hàm Hòa
**Việt Trì** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Phú Thọ, Việt Nam. Thành phố Việt Trì là đô thị trung tâm của các tỉnh Trung du và miền núi Bắc Bộ và là
thumb|Vương Đạo **Vương Đạo** (chữ Hán: 王導, 276 - 339), tên tự là **Mậu Hoằng** (茂弘), nguyên quán ở huyện Lâm Nghi, tỉnh Sơn Đông, là đại thần, tể tướng dưới thời Đông Tấn trong