✨Dự Án Đo Đạc & Bản Đồ Phân Vùng Ô Nhiễm Môi Trường Biển Từ Bà Rịa – Vũng Tàu Đến Cà Mau
Mục tiêu: khảo sát, đo đạc và lập bản đồ địa hình kết hợp đánh giá ô nhiễm môi trường biển – hải đảo từ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu kéo dài đến Kiên Giang, mở rộng sang Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau (vùng biển Đông).
Dự án này nhằm xây dựng bản đồ phân vùng ô nhiễm (chất ô nhiễm nước, trầm tích, vi nhựa, các kim loại nặng) và đánh giá hiện trạng môi trường biển – hải đảo.
Kết hợp với bản đồ địa hình giúp xác định độ sâu, cấu trúc đáy biển, vùng dòng chảy, vùng nhạy cảm để liên kết với ô nhiễm.
Dự án có thể được giao bởi Bộ Tài nguyên & Môi trường (qua Cục Biển & Hải đảo) hoặc Sở TN&MT các tỉnh liên quan.
Kết quả phục vụ quản lý ô nhiễm biển, cảnh báo môi trường, giám sát biến đổi môi trường biển theo vùng.Khảo sát thực địa đo đạc địa hình đáy biển & ven biển: máy đo sâu (echo sounder), máy đo trầm tích, định vị GPS cao độ đáy, máy trắc địa trên bờ.
Lấy mẫu môi trường: mẫu nước biển, trầm tích, sinh vật biển tại các điểm chuẩn phân vùng — để phân tích các chỉ số ô nhiễm (kim loại nặng, chất hữu cơ, vi nhựa).
Xác lập lưới khống chế & tọa độ mẫu: dùng hệ tọa độ chung, đánh mốc khống chế để xác định tọa độ chính xác các điểm mẫu.
Mô hình hóa & hiệu chỉnh dữ liệu: nội suy dữ liệu môi trường ra lớp raster, kết hợp DEM đáy biển, tính toán vùng lan truyền ô nhiễm, mapping phân vùng ô nhiễm.
Biên vẽ bản đồ phân vùng ô nhiễm & kiểm tra chất lượng: dựng bản đồ ô nhiễm, lớp chuyên đề: hướng lan truyền, trọng số ô nhiễm, vùng an toàn, vùng cảnh báo.
Chuyển giao dữ liệu & báo cáo: giao GIS, báo cáo môi trường, bản đồ phân vùng để sử dụng cho quản lý nhà nước.Dự án sẽ cung cấp Bản đồ địa hình đáy biển/DEM toàn diện cho khu vực biển Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ, cùng với Bản đồ phân vùng ô nhiễm môi trường biển – hải đảo chi tiết (vùng ô nhiễm cao, thấp, vùng nhạy cảm)
Bản đồ địa hình đáy biển + DEM khu vực biển Đông từ Bà Rịa – Vũng Tàu đến Cà Mau (qua Sóc Trăng, Bạc Liêu).
Bản đồ phân vùng ô nhiễm môi trường biển – hải đảo: các vùng ô nhiễm cao, trung bình, thấp; vùng nhạy cảm.
Dữ liệu môi trường biển theo lớp raster / GIS cho các tỉnh.
Ứng dụng trong cảnh báo ô nhiễm, quản lý chất thải ven biển, phát triển bền vững du lịch biển, công nghiệp biển.
Hỗ trợ cơ quan TN&MT, quản lý biển – hải đảo trong việc giám sát, kiểm tra, ra quyết định xử lý ô nhiễm.Khó khăn trong đo đáy biển vùng sâu / địa hình phức tạp: phải sử dụng thiết bị đo chuyên dụng, tàu khảo sát, sonar đa tia để thu dữ liệu chính xác.
Mẫu môi trường biến đổi theo thời gian: nước biển, trầm tích thay đổi theo mùa, dòng chảy — phải lấy mẫu nhiều thời điểm để đánh giá hiện trạng trung bình.
Sai số nội suy / mô hình hóa ô nhiễm: khi dữ liệu mẫu rải không đều, muốn nội suy chính xác cần kỹ thuật GIS, mô hình lan truyền.
Khối lượng dữ liệu lớn, phức tạp: thời gian xử lý, máy tính, phần mềm chuyên dụng — cần nguồn lực mạnh.
Tương thích dữ liệu giữa các tỉnh: các tỉnh có bản đồ, hệ tọa độ khác nhau — phải hiệu chỉnh để đồng bộ dữ liệu.
Pháp lý, tiếp nhận dữ liệu: dữ liệu môi trường, phân vùng có thể nhạy cảm — cần thẩm định độc lập, công bố minh bạch.