Đông Chu Huệ công (chữ Hán: 東周惠公) là vị quân chủ đầu tiên của nước Đông Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con thứ của Tây Chu Uy công Cơ Táo và là em của Tây Chu Huệ công Cơ Triêu.
Theo Sử Ký Tư Mã Thiên - Chu bản kỷ thì Đông Chu Huệ công tên thật là Cơ Căn, còn theo một số thư tịch khác thì tên ông là Cơ Ban. Năm 367 TCN Tây Chu Uy công qua đời, thế tử Cơ Triêu nối ngôi cha tức là Chu Huệ công. Cơ Căn không chịu, đã dấy binh tạo phản đánh vào cung vua nhưng lúc ấy người dân nước Chu đa phần theo Cơ Triêu nên không ủng hộ ông, Cơ Căn thua to dẫn tàn quân tháo chạy ra đất Củng - nay thuộc huyện Củng tỉnh Hà Nam. Tại đây ông được sự hậu thuẫn của hai nước chư hầu là Hàn và Triệu, cũng tự xưng là Chu Huệ công.
Chu Hiển Vương không biết cư xử thế nào với tình cảnh đó - bởi lúc đó quyền lực của thiên tử chỉ còn trên danh nghĩa - nên đành chấp nhận sắc phong cho Cơ Căn. Thế là nước Chu nhỏ bé bị phân làm 2 nửa, nửa của Cơ Triêu gọi là Tây Chu quân còn nửa của Cơ Căn gọi là Đông Chu quân.
Sau khi Đông Chu Huệ công qua đời, con là Đông Chu Chiêu Văn quân lên kế vị.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Đông Chu Huệ công** (chữ Hán: 東周惠公) là vị quân chủ đầu tiên của nước Đông Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con thứ của Tây Chu Uy công Cơ
**Tây Chu Huệ công** (chữ Hán: 西周惠公), tên thật là **Cơ Triều** (姬朝), là vị quân chủ thứ ba của nước Tây Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Năm 367 TCN Tây
**Chu Huệ Công** trong Tiếng Việt có thể là những vị quán chủ nước Chu sau: ## Danh sách Chu Huệ Công (邾惠公) *Tiểu Chu Huệ công Tào Nhan, quân chủ nước Tiểu Chu thời
**Đông Chu Chiêu Văn quân** (chữ Hán: 東周昭文君; ? - ?) họ Cơ còn tên thật là gì không rõ, là con của Đông Chu Huệ công và là vị quân chủ thứ hai của
**Đông Chu quân** (東周君), **Đông Chu Văn quân** (東周文君), hoặc **Đông Chu Tĩnh công** (東周靖公), **Chu Huệ vương** (周惠王), **Chu Cung chủ** (周共主) (trị vì ? - 249 TCN), tên thật là **Cơ Kiệt**, được
**Tây Chu Vũ công** (chữ Hán: 西周武公), tên thật là **Cơ Cung Chi** (chữ Hán:姬共之), là vị quân chủ đời thứ tư của nước Tây Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Tây Chu Uy công** (chữ Hán: 西周威公; ? - 367 TCN), tên thật là **Cơ Táo** (姬灶), con của Tây Chu Hoàn công và là vị quân chủ thứ hai của nước Tây Chu thời
**Đông Chu** () là một tiểu quốc chư hầu vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Đông Chu được hình thành sau khi tiểu quốc Tây Chu bị phân liệt. Nước Tây Chu
**Huệ Công** (chữ Hán: 惠公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Chu Tống Huệ công * Tây Chu Lại Huệ công * Đông Chu Ứng Huệ công
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
**Chu Huệ Vương** (_chữ Hán_:周惠王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Huệ Vương Cơ Dư Thần, quân chủ cuối cùng của nhà Tây Chu, có các thụy hiệu khác
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Tây Chu** (西周) là tên một nước chư hầu nhỏ vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Năm 440 TCN, Chu Khảo Vương Cơ Nguy sau khi lên ngôi đã phân phong cho
**Tấn Huệ công** (chữ Hán: 晋惠公, cai trị: 650 TCN – 637 TCN), tên thật là **Cơ Di Ngô** (姬夷吾), là vị vua thứ 22 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Đông Chu liệt quốc chí** (chữ Hán: 東周列國志) là tiểu thuyết lịch sử gồm 108 hồi được Sái Nguyên Phóng thời Thanh cải biên từ _Tân liệt quốc chí_ khoảng trên 700.000 chữ của Phùng
**Trần Huệ công** (chữ Hán: 陳惠公; trị vì: 529 TCN-506 TCN), tên thật là **Quy Ngô** (媯吳), là vị vua thứ 24 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tề Huệ công** (chữ Hán: 齊惠公; cai trị: 608 TCN – 599 TCN), tên thật là **Khương Nguyên** (姜元), là vị vua thứ 22 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Cung Huệ Công** (_chữ Hán_:恭惠公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Ngụy Đô Xương Cung Huệ
**Trinh Huệ Công Chúa** (_chữ Hán_:貞惠公主) là thụy hiệu của một vị công chúa trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông ## Danh sách *Bột Hải quốc Trinh Huệ công
Với phương châm của Huy Tiến Dũng luôn luôn “Đồng hành thành công cùng Bạn” cùng với đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, nhiệt tình, trung thực và kết hợp cơ sở vật chất,
**Huế** là một trong sáu thành phố trực thuộc trung ương và là thành phố di sản của Việt Nam. Thành phố là một trong các trung tâm văn hóa, y tế và giáo dục
**Chiến dịch Huế - Đà Nẵng** là một chiến dịch trong các chiến dịch lớn của cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Mùa xuân năm 1975 do Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
**Vương Đình Huệ** (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1957 tại Nghệ An) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng
**Công giáo tại Việt Nam** là một bộ phận của Giáo hội Công giáo, dưới sự lãnh đạo tinh thần của các giám mục tại Việt Nam, hiệp thông với giáo hoàng. Với số tỉ
**Trịnh Công Sơn** (28 tháng 2 năm 1939 – 1 tháng 4 năm 2001) là một nam nhạc sĩ người Việt Nam. Ông được coi là một trong những nhạc sĩ lớn nhất của tân
**Phạm Thị Huệ** (sinh năm 1996) là một nữ vận động viên điền kinh người Việt Nam. ## Tiểu sử Phạm Thị Huệ sinh ngày 26 tháng 9 năm 1996 tại thôn Tân Lương xã
Mặt tiền tòa nhà hành chính của [[Viện Đại học Sài Gòn, cơ sở giáo dục đại học lớn nhất tại Việt Nam Cộng hòa, hình chụp năm 1961.]] **Nền giáo dục Việt Nam Cộng
**Trận kinh thành Huế năm 1885** là một sự kiện chính trị, một trận tập kích của quân triều đình nhà Nguyễn do Tôn Thất Thuyết chỉ huy đánh vào lực lượng Pháp. Sự kiện
**Cố đô Huế**, còn gọi là **Phú Xuân**, là thủ phủ Đàng Trong dưới thời các chúa Nguyễn từ năm 1687 đến 1774, sau đó là thủ đô của triều đại Tây Sơn từ năm
**Lịch sử của Giáo hội Công giáo Việt Nam từ năm 1975 đến năm 1990** có nhiều điểm đặc thù riêng. Đây là giai đoạn 15 năm thứ hai kể từ khi thiết lập hàng
**Trận Mậu Thân tại Huế** là trận chiến kéo dài 26 ngày giữa Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam với Quân lực Việt Nam Cộng Hòa và đồng minh Hoa Kỳ
**Biểu tình Phật giáo tại Huế 1993** là một cuộc biểu tình lớn của hơn 40.000 người dân Huế, diễn ra trước trụ sở Ủy ban nhân dân (UBND) thành phố vào ngày 24 tháng
::_Xem các công trình có tên_ **Võ miếu** _tại bài Võ miếu (định hướng)_ Bia đá tại Võ miếu Huế, chứng tích còn lại của một di tích trong [[quần thể di tích cố đô
**Vụ xả súng lễ Phật Đản ở Huế** là một vụ xả súng xảy ra vào ngày 8 tháng 5 năm 1963 khiến 8–9 Phật tử không vũ trang tử vong tại Huế, Việt Nam
**Nguyễn Huệ Chi** sinh ngày 4 tháng 7 năm 1938, là một giáo sư người Việt Nam, nhà nghiên cứu văn học Việt Nam cổ, trung và cận đại; nguyên Trưởng phòng Văn học Việt
**Vũ Công** (chữ Hán: 武公 hay 宇公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc tướng lĩnh quan lại, trong Tiếng Việt chữ Vũ (武) đôi khi còn được đọc là
**Huỳnh Ngọc Huệ** (1914 – 1949), Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, nguyên Bí thư Thành ủy Đà Nẵng, lãnh đạo Ủy ban khởi nghĩa thành phố (năm 1945), và là Đại biểu quốc
**Đức Huệ** là một huyện nằm ở phía đông bắc tỉnh Long An, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Đức Huệ nằm ở phía bắc của tỉnh Long An, có vị trí địa lý: *Phía
**Tề Cảnh công** (chữ Hán: 齊景公, bính âm: Qí Jǐng Gōng; cai trị: 547 TCN – 490 TCN), họ **Khương** (姜) hay **Lã** (呂), tên thật là **Chử Cữu** (杵臼), là vị quốc quân thứ
**Viện Cơ mật** hay **Cơ mật viện** (chữ Hán: 機密院) là một cơ quan trong triều đình nhà Nguyễn, thành lập năm Giáp Ngọ (1834) dưới thời Minh Mạng. Công trình kiến trúc Viện Cơ
**Thảm sát tại Huế Tết Mậu Thân** (tiếng Anh: _Huế massacre_) là một sự kiện trong Chiến tranh Việt Nam khi nhiều ngôi mộ tập thể chôn tử thi trong chiến trận Huế được phát
**Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học – Huế** (hay còn gọi là **Trường Quốc Học** hoặc **Quốc Học Huế**) là một ngôi trường nổi tiếng ở thành phố Huế, Việt Nam. Thành lập
**Tổng giáo phận Huế** (tiếng Latin: _Archidioecesis Hueensis_) là một tổng giáo phận của Giáo hội Công giáo Rôma ở miền trung Việt Nam. Tính đến năm 2019, Tổng Giáo phận Huế có diện tích
**Tào Động tông** (zh. 曹洞宗 _cáo-dòng-zōng_, ja. _sōtō-shū_) là một trong năm Thiền phái của Thiền tông Trung Quốc, được sáng lập vào cuối nhà Đường bởi hai thầy trò Thiền sư Động Sơn Lương
**Đệ Nhất Cộng hòa** (1955–1963), còn được gọi là **Chính quyền Ngô Đình Diệm**, là chính thể của Việt Nam Cộng hòa được thành lập sau cuộc Trưng cầu dân ý năm 1955 ở miền
**Đông Môn Tương Trọng** (chữ Hán: 東門襄仲), còn gọi là **Trọng Toại** (仲遂), **Công tử Toại** (公子遂) hay **Đông Môn Toại** (東門遂), tên thật là **Cơ Toại** (姬遂) là đại phu nước Lỗ thời Xuân
**Phạm Thị Minh Huệ** (sinh ngày 2 tháng 3 năm 1984) là nữ Đại biểu Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bà hiện là Phó Bí thư Đảng ủy, Phó
**Huyền Trân Công chúa ** (chữ Hán: 玄珍公主; sinh năm 1287, mất ngày 9 tháng 1 năm 1340), là công chúa đời nhà Trần, Hòa thân công chúa, là con gái của Trần Nhân Tông,
**Lê Công Định** (sinh ngày 1 tháng 10 năm 1968) là một luật sư, từng là thành viên của Đoàn luật sư Thành phố Hồ Chí Minh, thành viên Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ,
**Liên minh các Lực lượng Dân tộc, Dân chủ và Hòa bình Việt Nam** (tiếng Anh: _Alliance of National Democratic and Peaceful Forces of Vietnam_, **ANDPFVN**) là một tổ chức được thành lập sau sự