✨Danh sách thiên thể NGC (6001-7000)
Đây là danh sách các thiên thể NGC 6001 – 7000 từ Danh mục chung mới về các tinh vân và cụm sao (NGC). Danh mục thiên văn bao gồm chủ yếu các quần tinh, tinh vân và thiên hà. Các đối tượng khác trong danh mục có thể được tìm thấy trong các trang con khác của danh sách các thiên thể NGC.
Thông tin về chòm sao trong các bảng này được lấy từ Danh mục chung mới về các tinh vân và cụm sao của Jjiko. LE Dreyer, được truy cập bằng "Dịch vụ VizieR". Các loại thiên hà được xác định bằng Cơ sở dữ liệu ngoài thiên hà của NASA / IPAC. Dữ liệu khác của các bảng này là từ Cơ sở dữ liệu thiên văn SIMBAD trừ khi có quy định khác.
6001–6100
6101–6200
{| class="wikitable sortable" style="text-align: center;"
! style="background-color:#edf3fe; width: 5%;" | Số NGC
! style="background-color:#edf3fe; width: 15%;" | Tên khác
! style="background-color:#edf3fe; width: 20%;" | Loại thiên thể
! style="background-color:#edf3fe; width: 15%;" | Chòm sao
! style="background-color:#edf3fe; width: 15%;" | Xích kinh (J2000)
! style="background-color:#edf3fe; width: 15%;" | Xích vĩ (J2000)
! style="background-color:#edf3fe;" | Cấp sao biểu kiến
|-
| 6104
|
| Thiên hà xoắn ốc có thanh
| Bắc Miện
|
|
| 12.933
|-
| 6120
|
| Thiên hà xoắn ốc
| Bắc Miện
|
|
| 14.6
|-
| 6121
| Messier 4
| Cụm sao cầu
| Thiên Yết
|
|
| 8.1
|-
| 6124
|
| Cụm sao mở
| Thiên Yết
|
|
| 5.8
|-
| 6125
|
| Thiên hà elip
| Thiên Long
|
|
| 13.0
|-
| 6127
| (Bản sao của NGC 6125)
| Thiên hà elip
| Thiên Long
|
|
| 13.0
|-
| 6128
| (Bản sao của NGC 6125)
| Thiên hà elip
| Thiên Long
|
|
| 13.0
|-
| 6134
|
| Cụm sao mở
| Củ Xích
|
|
| 7.2
|-
| 6139
|
| Cụm sao cầu
| Thiên Yết
|
|
| 9.68
|-
| 6144
|
| Cụm sao cầu
| Thiên Yết
|
|
| 9.63
|-
| 6152
|
| Cụm sao mở
| Củ Xích
|
|
| 8.1
|-
| 6153
|
| Tinh vân hành tinh
| Thiên Yết
|
|
| 9.9
|-
| 6158
|
| Thiên hà elip
| Vũ Tiên
|
|
| 14.68
|-
| 6164
|
| Sao biến quang
Tinh vân khuếch tán
| Củ Xích
|
|
| 7.0
|-
| 6165
|
| Sao biến quang
Tinh vân khuếch tán
| Củ Xích
|
|
| 7.0
|-
| 6166
|
| Thiên hà elip
| Vũ Tiên
|
|
| 12.78
|-
| 6167
|
| Cụm sao mở
| Củ Xích
|
|
| 6.7
|-
| 6169
|
| Cụm sao mở
| Củ Xích
|
|
| 6.6
|-
| 6171
| Messier 107
| Cụm sao cầu
| Xà Phu
|
|
| 10.0
|-
| 6181
|
| Thiên hà xoắn ốc có thanh
| Vũ Tiên
|
|
| 10.42
|-
| 6188
| Tinh vân Rim
| Tinh vân khuếch tán
| Thiên Đàn
|16|40|05
|