✨Đặc tuyến Volt–Ampere

Đặc tuyến Volt–Ampere

thumb|Đặc tuyến V–A của bốn thiết bị: một [[điện trở (thiết bị)|điện trở có điện trở lớn, một điện trở có điện trở nhỏ, một diode P–N, và một battery với điện trở trong khác không. Trục hoành thể hiện sự sụt áp, trục tung thể hiện cường độ dòng điện. Cả bốn đồ thị sử dụng quy ước dấu thụ động.]]

Trong điện tử, đặc tuyến Volt–Ampere (), còn gọi là đặc tuyến V–A, hay đặc tuyến U–I (U:Volt, I:Ampere), là mối quan hệ giữa cường độ dòng điện qua một mạch điện, thiết bị, hay vật liệu, với hiệu điện thế trên linh kiện đó. Mối tương quan này thường được biểu diễn dưới dạng biểu đồ hoặc đồ thị, nên ở Việt Nam thường sử dụng đến thuật ngữ "đặc tuyến".

Đặc tuyến U–I đơn giản nhất là của một điện trở thuần , trong đó theo định luật Ohm thì thể hiện quan hệ tuyến tính giữa hiệu điện thế và dòng điện trong mạch. Vì dòng điện trong mạch tỉ lệ thuận với hiệu điện thế, đặc tuyến U–I là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ với độ dốc dương; độ dốc của đặc tuyến bằng nghịch đảo của điện trở.

Trong điện tử

Dòng điện máng và điện áp máng–nguồn của một MOSFET với một số giá trị điện áp overdrive khác nhau; ranh giới giữa vùng tuyến tính (ohmic) và bão hòa (hoạt động) là parabol màu đỏ.

Trong điện tử học, mối quan hệ giữa dòng điện một chiều (DC) qua một thiết bị điện tử và hiệu điện thế DC giữa các cực của nó được gọi là đặc tuyến Volt–Ampere của thiết bị. Các kỹ sư điện tử sử dụng những biểu đồ này để xác định các tính chất cơ bản của thiết bị và mô phỏng hành vi của nó trong mạch điện.

Trong những linh kiện điện tử với nhiều hơn hai cực, ví dụ như ống chân không và bán dẫn, quan hệ Volt–Ampere của một cặp cực đôi khi phụ thuộc vào dòng điện hoặc điện áp ở một cực khác. Điều này thường dẫn đến biểu đồ V–A phức tạp với nhiều đường cong, mỗi đường biểu diễn quan hệ V–A với một giá trị dòng điện hoặc điện áp ở cực thứ ba khác nhau. Trong trường hợp dòng điện ion qua các màng sinh học, dòng điện được đo từ trong ra ngoài. Nghĩa là dòng điện dương, hay "dòng điện hướng ngoại", tương ứng với ion dương đi từ trong màng ra ngoài màng, hoặc ion âm đi từ ngoài màng vào trong màng. Tương tự, dòng điện âm còn được gọi là "dòng điện hướng nội" và tương ứng với ion dương đi từ ngoài màng vào trong màng, hoặc ion âm đi từ trong màng ra ngoài màng.

Hình bên vẽ đặc tuyến V-A điển hình của những màng kích thích sinh học (như là sợi trục nơron). Đường màu lam thể hiện quan hệ V-A cho ion kali; nó là đường thẳng, cho thấy không có sự phụ thuộc vào điện áp của kênh ion kali. Đường màu vàng thể hiện quan hệ V-A cho ion natri; nó không phải là đường thẳng, cho thấy kênh ion natri phụ thuộc vào điện áp. Đường màu lục thể hiện quan hệ V-A từ tổng của các dòng điện ion natri và kali; Nó gần giống với sư tương quan giữa cường độ dòng điện và điện thế màng tế bào chứa hai loại kênh ion đó.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|Đặc tuyến V–A của bốn thiết bị: một [[điện trở (thiết bị)|điện trở có điện trở lớn, một điện trở có điện trở nhỏ, một diode P–N, và một battery với điện trở trong khác
**Diode bán dẫn** (gọi tắt là diode) là một loại linh kiện bán dẫn chỉ cho phép dòng điện đi qua nó theo một chiều mà không theo chiều ngược lại. Có nhiều loại diode
thumb|Ký hiệu diode Gunn thumb|Một diode Gunn do Nga sản xuất **Diode Gunn** (tiếng Anh: **_transferred electron device**, viết tắt: TED, dịch: phần tử điện tử chuyển dời_), là một loại linh kiện bán dẫn
Trong điện tử và điện từ học, **điện trở** của một vật là đặc trưng cho tính chất cản trở dòng điện của vật đó. Đại lượng nghịch đảo của điện trở là **** hay
**Diode tunnel** (tiếng Anh: tunnel diode) còn gọi là diode _Esaki diode_, là một loại _diode bán dẫn_ có khả năng hoạt động rất nhanh ở vùng tần số vi sóng, được thực hiện bằng
**Diode quang** hay **Photodiode** là một loại _diode bán dẫn_ thực hiện chuyển đổi photon thành điện tích theo hiệu ứng quang điện. Các photon có thể là ở vùng phổ ánh sáng nhìn thấy,
**Mạch chỉnh lưu** là một mạch điện điện tử chứa các linh kiện điện tử có tác dụng biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều. Mạch chỉnh lưu được dùng trong
**Thăm dò điện trở** (Resistivity survey), là một phương pháp của địa vật lý thăm dò, bố trí phát dòng điện vào đất đá và đo hiệu điện thế tại các vị trí thích hợp