✨Cung Khác Hoàng quý phi

Cung Khác Hoàng quý phi

Hiếu Ninh Thái hoàng thái hậu (chữ Hán: 孝宁太皇太后; 1565 - 1630), thường được gọi là Trịnh Quý phi (鄭貴妃), là sủng phi của Minh Thần Tông Vạn Lịch hoàng đế. Bà là mẹ của Phúc Cung vương Chu Thường Tuân (朱常洵) và là tổ mẫu của Hoằng Quang Đế nhà Nam Minh.

Tiểu sử

Trịnh Quý phi người ở Đại Hưng, Kinh Nam, cha là Trịnh Thừa Hiến (鄭承憲), chú là Trịnh Thừa Ân (鄭承恩); anh trai là Trịnh Quốc Thái (鄭國泰).

Năm 1581, năm Vạn Lịch thứ 9, tháng 8, có chỉ tuyển tú nữ, Trịnh thị nhan sắc yêu mị, nhận chỉ nhập cung, lập tức được Vạn Lịch Đế sủng ái, phong làm Thục tần (淑嬪). Trịnh thị được mô tả là xinh đẹp xuất chúng, lại biết tính toán tâm cơ, rất được Vạn Lịch Đế sủng ái yêu chiều, thăng làm Đức phi (德妃).

Năm 1584, sinh hạ Hoàng thứ nữ Vân Hòa công chúa (雲和公主), được phong ngay làm Quý phi. Năm 1585, sinh hạ Hoàng nhị tử Bân Ai vương Chu Thường Tự (朱常溆), rồi sang năm 1586 sinh hạ Hoàng tam tử Phúc Cung vương Chu Thường Tuân (朱常洵). Cùng năm đó, tiến phong làm Hoàng quý phi.

Năm 1587, sinh hạ Tứ hoàng tử Nguyên Hoài vương Chu Thường Trị (朱常治), rồi liên tiếp là Linh Khâu công chúa (靈丘公主) và Thọ Ninh công chúa (壽寧公主). Tổng cộng, bà sinh hạ 3 Hoàng tử và 3 Hoàng nữ. Do sinh hạ nhiều Hoàng tự và được Vạn Lịch Đế sủng ái, địa vị của Hoàng quý phi cực kỳ vững chắc, các con của bà cũng rất được Hoàng đế yêu quý, đặc biệt là Hoàng tam tử Chu Thường Tuân. Vì thế, trong cung đều lưu truyền Trịnh thị mới đích thực là "Thực tế thượng đích Hoàng hậu" (實際上的皇后). Vì đắc sủng quyền thế, Trịnh Hoàng quý phi mưu đồ bất chính, ý định giành ngôi Thái tử về cho con trai mình, nên ra sức dùng tiền tài thế lực lôi kéo quan viên trong triều.

Đương lúc Vạn Lịch Đế muốn lập Hoàng tử, Hoàng quý phi lôi kéo quan viên, kết bè đảng kiến nghị Vạn Lịch Đế chọn Hoàng tam tử Chu Thường Tuân. Nhưng Vạn Lịch Đế quyết định lập Hoàng trưởng tử Chu Thường Lạc, con trai của Vương Cung phi làm Hoàng tử, khiến Trịnh Hoàng quý phi thất vọng. Nhưng không dừng lại ở đó, Hoàng quý phi câu kết quan viên, lôi kéo của gia đình hòng mưu lật đổ Thái tử, trong đó có liên quan đến hai vụ án, án đĩnh kích và án hồng hoàn.

Năm 1620, Vạn Lịch hoàng đế và Hiếu Đoan Hiển hoàng hậu Vương Hỉ Thư cùng giá băng. Trịnh Hoàng quý phi được cháu là Trịnh Dưỡng Tính (鄭養性) dâng sớ đưa đến trú tại Từ Ninh cung (慈寧宮). Đến thời Minh Hi Tông, Ngụy Trung Hiền chuyên quyền, đưa Hoàng quý phi đến Nhân Thọ cung (仁壽宮).

Năm 1630, năm Sùng Trinh thứ 3, tháng 7, Hoàng quý phi Trịnh thị qua đời, thọ khoảng 65 tuổi. Thụy hiệu là Cung Khác Huệ Vinh Hòa Tĩnh Hoàng quý phi (恭恪惠榮和靖皇貴妃), an táng tại Ngân Tuyền sơn (銀泉山).

Hoàng Quang Đế nhà Nam Minh là cháu ruột của Trịnh Quý phi, tôn thụy cho bà là Hiếu Ninh Ôn Mục Trang Huệ Từ Ý Hiến Thiên Dụ Thánh Thái hoàng thái hậu (孝寧溫穆莊惠慈懿憲天裕聖太皇太后).

Hậu duệ

Trịnh thị sinh cho Vạn Lịch Đế tổng cộng 6 người con, 3 Hoàng tử và 3 Hoàng nữ, lần lượt là:

Hoàng nhị nữ Vân Hòa công chúa (雲和公主; 9 tháng 1, 1584 - 8 tháng 11, 1590), tên gọi Chu Hiên Xu (朱軒姝), khi vừa sinh ra được Vạn Lịch Đế hết lòng yêu thương, sau chết yểu khi lên 7 tuổi.

Hoàng nhị tử Chu Thường Tự (朱常溆; 19 tháng 1, 1585), chết ngay sau khi sinh.

Hoàng tam tử Chu Thường Tuân (朱常洵; 22 tháng 2, 1586 - 2 tháng 3 năm 1641), sơ phong Phúc vương (福王), rất được Vạn Lịch Đế sủng ái, nhiều lần muốn lập làm Thái tử thay cho Hoàng trưởng tử Chu Thường Lạc. Sinh ra Minh An Tông Chu Do Tung, được truy tôn làm Cung Tông Hiếu hoàng đế (恭宗孝皇帝).

Hoàng tứ tử Chu Thường Trị (朱常治; 1587 - 1588), truy thụy Nguyên Hoài vương (沅懷王), chết non.

Hoàng lục nữ Linh Khâu công chúa (靈丘公主; 23 tháng 9, 1588 - 16 tháng 6, 1589), tên gọi Chu Hiên Diêu (朱軒姚), chết non.

Hoàng thất nữ Thọ Ninh công chúa (壽寧公主; 11 tháng 4, 1592 - 13 tháng 8 năm 1634), tên gọi Chu Hiên Vị (朱軒媁), tư sắc mĩ mạo, rất được Vạn Lịch Đế xem trọng, hạ giá Nhiễm Hưng Nhượng (冉興讓).

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Ninh Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 孝宁太皇太后; 1565 - 1630), thường được gọi là **Trịnh Quý phi** (鄭貴妃), là sủng phi của Minh Thần Tông Vạn Lịch hoàng đế. Bà là mẹ của
**Đoan Khác Hoàng quý phi** (chữ Hán: 端恪皇貴妃; 1844 - 1910), Đông Giai thị, là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế. ## Thân thế ### Dòng dõi đại tông Đoan
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭顺皇贵妃; 1787 - 23 tháng 4, năm 1860), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế.
**Cung Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭肅皇貴妃; 20 tháng 9, năm 1857 - 14 tháng 4, năm 1921), A Lỗ Đặc thị (阿魯特氏), cũng gọi là **Trang Hòa Thái phi** (莊和太妃), là một phi
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (_chữ Hán_:恭顺皇贵妃) là thụy hiệu của một số vị quý phi trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Thần Tông Cung Thuận hoàng
thumb|[[Lệnh Ý Hoàng quý phi (Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu) - sinh mẫu của Gia Khánh Đế.]] **Hoàng quý phi** (phồn thể: 皇貴妃; giản thể: 皇贵妃; bính âm: _Huáng guìfēi_) là một cấp bậc, danh
**Thục Thận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑慎皇贵妃; 24 tháng 12, năm 1859 - 13 tháng 4, năm 1904), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Sa Tế Phú Sát thị, cũng gọi **Mục Tông Tuệ phi**
**Khác Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 愨惠皇貴妃; 1668 - 1743), Đông Giai thị, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế và là em gái của Hiếu Ý Nhân Hoàng
**Hiến Triết Hoàng quý phi** (chữ Hán: 獻哲皇貴妃; 2 tháng 7, năm 1856 - 5 tháng 2, năm 1932), Hách Xá Lý thị, cũng được gọi rằng **Kính Ý Thái phi** (敬懿太妃), là một trong
**Ôn Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 溫靖皇貴妃, 6 tháng 10, năm 1873 – 20 tháng 10, năm 1924), còn gọi là **Đức Tông Cẩn phi** (德宗瑾妃) hoặc **Đoan Khang Thái phi** (端康太妃), là một
**Triết Mẫn Hoàng quý phi** (chữ Hán: 哲憫皇貴妃; ? - 20 tháng 8, năm 1735), thuộc gia tộc Phú Sát thị, Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn
**Kính Mẫn Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敬敏皇貴妃; ? - 25 tháng 7 năm 1699), Chương Giai thị, nguyên gọi **Mẫn phi** (敏妃), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế.
**Vinh An Hoàng quý phi Diêm thị** (chữ Hán: 榮安皇貴妃阎氏, ? - 1541), là một phi tần của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Hoàng đế. Bà là Hoàng quý phi đầu tiên của Minh Thế
**Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝儀純皇后, ; 23 tháng 10, năm 1727 – 28 tháng 2 năm 1775), còn được biết đến dưới thụy hiệu **Lệnh Ý Hoàng quý phi** (令懿皇貴妃), là phi
**Khác Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恪順皇貴妃; 27 tháng 2, năm 1876 - 15 tháng 8, năm 1900), được biết đến với tên gọi **Trân phi** (珍妃), là một phi tần rất được sủng
**Hiếu Hiến Đoan Kính Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝獻端敬皇后; ; 1639 - 23 tháng 9, năm 1660), Đổng Ngạc thị, thường được gọi là **Đổng Ngạc phi** (董鄂妃), **Đổng Ngạc Hoàng quý phi** (董鄂皇貴妃), **Đoan
**Tuệ Hiền Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慧賢皇貴妃; khoảng 1711 - 25 tháng 2, năm 1745), Cao Giai thị (高佳氏), xuất thân Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Thục Gia Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑嘉皇貴妃, 14 tháng 9 năm 1713 - 17 tháng 12 năm 1755), Kim Giai thị (金佳氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần người gốc Triều
**Đôn Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦肅皇貴妃; Khoảng 1695 - 27 tháng 12, năm 1725), Niên thị (年氏), Hán Quân Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thế
**Thuần Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 純惠皇貴妃, 13 tháng 6, năm 1713 - 2 tháng 6, năm 1760), Tô Giai thị (蘇佳氏), Chính Bạch kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao
**Thuần Ý Hoàng quý phi** (chữ Hán: 純懿皇貴妃; 3 tháng 11, năm 1689 - 17 tháng 12, năm 1784) là một phi tần của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế. ## Tiểu sử Thuần
**Khánh Cung Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慶恭皇貴妃; 12 tháng 8 năm 1724 - 21 tháng 8 năm 1774), Lục thị (陆氏), người Hán, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Đôn Di Hoàng quý phi** (chữ Hán: 惇怡皇貴妃; 16 tháng 10, năm 1683 - 14 tháng 3, năm 1768), Qua Nhĩ Giai thị (瓜尔佳氏) , Mãn Châu Tương Bạch Kỳ là một phi tần của
**Trang Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 莊靜皇貴妃; 27 tháng 2 năm 1838 - 15 tháng 11 năm 1890), thường được gọi là **Lệ phi** (麗妃), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm
**Đoan Hòa Hoàng quý phi Vương thị** (chữ Hán: 端和皇貴妃王氏, ? - 1553), là một phi tần của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Hoàng đế. Bà nổi tiếng là cùng Trang Thuận hoàng quý phi
**Trang Thuận Hoàng Quý Phi** (_chữ Hán_:莊順皇貴妃) là thụy hiệu của một số vị hoàng quý phi trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Thế Tông Trang Thuận
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
**Hãn Quý phi Đới Giai thị** (chữ Hán: 忻贵妃戴佳氏, ? - 28 tháng 4 năm 1764), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là 1 phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. ## Nhập
**Mân Quý phi Từ Giai thị** (chữ Hán: 玫貴妃徐佳氏; 1838 - 1890), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế. ## Xuất thân Mân Quý phi Từ Giai thị sinh ngày
**Trương quý phi** (chữ Hán: 張貴妃; 1024 - 1054), còn gọi **Ôn Thành Hoàng hậu** (溫成皇后), là một phi tần rất được sủng ái của Tống Nhân Tông Triệu Trinh. Cuộc đời Trương quý phi
**Dĩnh Quý phi Ba Lâm thị** (chữ Hán: 穎貴妃巴林氏, 7 tháng 3 năm 1731 - 14 tháng 3 năm 1800), xuất thân Mông Cổ Tương Hồng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Ôn Hi Quý phi** (chữ Hán: 溫僖貴妃; ? – 19 tháng 12 năm 1694), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Nữu Hỗ Lộc thị, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế và
**Đồng Quý phi Thư Mục Lộc thị** (chữ Hán: 彤貴妃舒穆魯氏; 1817 - 1877), là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. ## Tiểu sử ### Nhập cung làm Phi Thư Mục Lộc
**Uyển quý phi** Tác Xước Lạc thị (索绰络氏, 1835 - 1894), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế. ## Thân thế Uyển Quý phi Tác Xước Lạc thị (索绰络氏) sinh
thumb|Mỹ Lương Công chúa, húy là [[Nguyễn Phúc Tốn Tùy|Tốn Tùy - chị gái Vua Thành Thái, và hai nữ hầu.]] **Hậu cung nhà Nguyễn** là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Thái phi** (chữ Hán: 太妃) là một tước hiệu được sử dụng trong vùng văn hóa chữ Hán, tước Phi có địa vị góa phụ. Về cơ bản khi nhắc đến tước hiệu này, thông
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hoàng thái phi** (chữ Hán: 皇太妃) là một tôn xưng từ tước Phi dành cho mẹ ruột của Hoàng đế, trong trường hợp người mẹ ấy vốn là phi tần và một người mẹ cả
**Ý An Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 懿安皇后, 780 - 25 tháng 6, năm 848), còn được gọi là **Quách Quý phi** (郭貴妃) hay **Quách Thái hậu** (郭太后), là nguyên phối của Đường Hiến Tông
phải|Hoàng cung ở [[thủ đô Bangkok.]] nhỏ|Nhà nguyện Phật ngọc lục bảo. phải|Wat Phra Kaew nhìn từ Hoàng cung. **Cung điện Hoàng gia Thái Lan** ở Băng Cốc (tiếng Thái: พระบรมมหาราชวัง _Phra Borom Maha Ratcha
**Định phi Vạn Lưu Ha thị** (chữ Hán: 定妃万琉哈氏; 1661 - 24 tháng 5, năm 1757), cũng gọi Ngõa Lưu Cáp thị (瓦琉哈氏), là một phi tần của Thánh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ##
**Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭皇后; 1601 - 12 tháng 7 năm 1661), hay còn gọi **Đoàn Quý phi** (段貴妃) hoặc **Trinh Thục Từ Tĩnh Huệ phi** (貞淑慈靜惠妃), là Chánh phi của chúa Nguyễn
**Hiếu Túc Chu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝肅周皇后; 30 tháng 10, 1430 - 16 tháng 3, 1504), là một phi tần của Minh Anh Tông Chu Kỳ Trấn và là sinh mẫu của Minh Hiến
**Ý Tĩnh Đại Quý phi** (chữ Hán: 懿靖大貴妃; ? - 1674), Bát Nhĩ Tể Cát Đặc thị, thông gọi **Nang Nang** (囊囊), có thuyết tên thật là **Đức Lặc Cách Đức Lặc** (德勒格德勒), lại có
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Thừa Càn cung** (; ) là một trong sáu cung điện thuộc thuộc Đông lục cung, nằm trong khuôn viên của hậu cung tại Tử Cấm Thành, Bắc Kinh. "Thừa Càn" có ý nghĩa là