Cung Đại Minh (Hán tự: 大明宮 - Đại Minh Cung, Pinyin: Daming Palace), còn được gọi là Đông Nội, là quần thể cung điện hoàng gia đời nhà Đường nằm ở phía đông bắc của thành Trường An. Nó phục vụ như là nơi ở hoàng gia của các hoàng đế nhà Đường trong hơn 220 năm. Năm 1961, Quốc vụ viện Trung Quốc đã đưa di tích Cung Đại Minh vào danh sách văn vật được bảo hộ trọng điểm toàn quốc. Năm 2010, Công viên Quốc gia Di chỉ Cung Đại Minh được thành lập để trưng bày cũng như bảo hộ di tích Cung Đại Minh. Đến năm 2014, cung Đại Minh là một phần của Di sản thế giới Con đường tơ lụa được UNESCO công nhận. Khu vực này ngày nay nằm ở tây bắc thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây.
Tên
Ban đầu tên gọi của nó là cung Vĩnh An nhưng sau đó được đổi thành Đại Minh vào năm 635.
Lịch sử
Cung Đại Minh được khởi công xây dựng vào năm Trinh Quán thứ tám (năm 634), dưới đời hoàng đế Đường Thái Tông. Ban đầu nơi này là một bộ phận vườn thượng uyển của nhà Tùy Đường, sau đó Đường Thái Tông đã xây dựng Cung Vĩnh An cho cha của mình là Lý Uyên. Năm 635, Lý Uyên qua đời, nơi này cũng được đổi tên thành Cung Đại Minh hay còn được gọi là "Đông Nội" . Sau khi Đường Cao Tông kế vị, ông cho rằng Cung Thái Cực, nơi ở hiện tại của mình, quá ẩm ướt nên đã cho tiến hành một đợt mở rộng Cung Đại Minh trên quy mô lớn vào năm Long Sóc thứ hai (năm 662), đổi tên thành Cung Bồng Lai và chuyển vào ở nơi này. Năm 670, cung điện này được đổi tên một lần nữa thành Cung Hàm Nguyên trước khi lấy lại tên cũ là Cung Đại Minh vào năm 705.
Từ thời Đường Cao Tông, Cung Đại Minh trở thành trung tâm chính trị quốc gia trong suốt 234 năm. Câu thơ "Cửu thiên xương hạp khai cung điện, vạn quốc y quan bái miện lưu" (dịch nghĩa: "Cửu trùng cung môn mở rộng cổng cung điện, các quan từ vạn quốc vào triều kiến quân vương") của Vương Duy đã miêu tả khung cảnh thịnh thế Nhà Đường cũng như sự to lớn hùng vĩ của Cung Đại Minh. Về sau, Chu Thử và Hoàng Sào cũng xưng đế ở Cung Đại Minh. Đến thời Đường Hi Tông, Cung Đại Minh liên tục gặp chiến hỏa, đến năm 896 thì Chu Ôn (người sau này ép vị vua Đường cuối cùng thiện nhượng ngôi vị cho mình) ra lệnh thiêu hủy cung điện năm 896.
Kiến trúc
nhỏ|Cổng Đan Phượng (Đan Phượng Môn - 丹凤门) được phục hồi.
Cung Đại Minh nằm ở mặt đông bắc của thành Trường An Nhà Đường. Lợi dụng địa hình tự nhiên, Cung Đại Minh được xây dựng như một tòa thành độc lập với Trường An. Hình dạng của Cung Đại Minh gồm 2 phần rõ rệt: phần phía nam có hình chữ nhật, phần phía bắc là hình thang có đáy nam rộng và đáy bắc hẹp. Chiều dài tường thành từ đông sang tây khoảng 1,5 km, từ nam đến bắc khoảng 2,5 km, chu vi 7,6 km, diện tích khoảng 3,11 km2 . Phần tường thành phía nam Cung Đại Minh trùng với phần tường thành phía bắc của thành Trường An.
Cung thành có chín cổng cung (cung môn). Chính giữa mặt nam là Cổng Đan Phượng (Đan Phượng Môn), hai bên là Cổng Vọng Tiên (Vọng Tiên Môn) và Cổng Kiến Phúc (Kiến Phúc Môn). Chính giữa mặt bắc là Cổng Huyền Vũ (Huyền Vũ Môn), hai bên là Cổng Ngân Hán (Ngân Hán Môn) và Cổng Thanh Tiêu (Thanh Tiêu Môn). Mặt đông có cổng Tả Ngân Đài (Tả Ngân Đài Môn). Mặt tây có Cổng Hữu Ngân Đài (Hữu Ngân Đài Môn) và Cổng Cửu Tiên (Cửu Tiên Môn). Trừ Cổng Đan Phượng có năm lối ra vào, các cổng cung khác đều có một lối ra vào. Bên ngoài ba phía đông, tây, bắc của cung thành có tường thành bọc song song bên ngoài (giáp thành), phía bắc của tường thành bên ngoài là Cổng Trọng Huyền (Trọng Huyền Môn) ở ngay đối diện Cổng Huyền Vũ. Hai phía đông và tây của cung thành có cấm quân đồn trú. Cơ quan chỉ huy của cấm quân được bố trí tại khu vực phía bắc, bên trong giáp thành.
Cả khu cung điện có thể được chia làm hai bộ phận: tiền triều và nội đình. Tiền triều được sử dụng chủ yếu cho các buổi triều hội. Nội đình chủ yếu phục vụ cho nhu cầu cư trú và thưởng lãm. Cửa chính của Cung Đại Minh là Cổng Đan Phượng kết nối với trục đường chính rộng 176m. Tiếp theo đó hướng về phía bắc là Điện Hàm Nguyên, Điện Tuyên Chính, Điện Tử Thần, Điện Bồng Lai, Điện Hàm Lương và Điện Huyền Vũ tạo thành trục chính nam-bắc của cả khu cung điện. Các kiến trúc khác trong Cung Đại Minh đều được xây dựng xung quanh trục chính này.
Hàm Nguyên điện
thumb|Nền móng còn sót lại của Hàm Nguyên điện
Hàm Nguyên điện (chữ hán: 含元殿) là tòa nhà chính của cung điện, là nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng. Chính điện rộng 7 gian. Nền điện cao 15,6 m, từ đông sang tây dài 75,9 m và từ bắc xuống nam 41,3 m. Ở phía đông nam và tây nam chính điện có 2 tòa nhà là Tường Loan các (chữ hán: 翔鸞閣) và Thê Phụng các (chữ hán: 棲鳳閣) nối liền với chánh điện bằng một hành lang cong, toàn bộ cụm công trình đều có hình dạng "lõm".
Hàm Nguyên điện được xây dựng tháng 4 năm 663 dưới triều vua Đường Cao Tông.
Tuyên Chính điện
thumb|Nền móng điện Tuyên Chính còn sót lại
Tuyên Chính điện (chữ hán: 宣政殿) nằm cách Hàm Nguyên điện khoảng 300 m về phía bắc, là nơi diễn ra các cuộc họp chính trị hàng tháng của hoàng đế. Phần nền điện có chiều dài 70 m từ đông sang tây và rộng hơn 40 m từ bắc xuống nam. Phía trước bên trái và bên phải của hội trường là Trung Thư tỉnh và Bảo tàng Hirofumi, Viện Sử học, Hoàng cung và các cơ quan hành chính khác. Trước điện 130 mét, có cửa Huyền Chính môn gồm ba lối, bên trái và bên phải là các bức tường cung điện nằm ngang, giữa các bức tường và sảnh đường tạo thành một sân rộng hơn.
Tử Thần điện
thumb|Những gì còn sót lại của kiến trúc Tử Thần điện
Tử Thần điện (chữ hán: 紫宸殿) là nơi làm việc thường ngày và sinh hoạt của hoàng đế. Nằm cách điện Tuyên Chính 95 m về phía bắc. Nó được gọi là "Nội cung". Các quan đại thần ở đây gặp mặt hoàng đế.
Nội cung
thumb|Hồ Thái Dịch
Phía bắc của Đại Minh Cung là khu hoa viên, bố cục kiến trúc thưa thớt, hình thức đa dạng. Cách Tử Thần điện khoảng 200 m về phía bắc là rìa phía bắc của Long Thủ nguyên, bên dưới là hồ Thái Dịch hay còn gọi là hồ Bồng Lai, với diện tích khoảng 16.000 m². Hình dáng của bể gần giống hình elip, phía đông bể có một gò đất cao hơn 5 thước, gọi là núi Bồng Lai. Có các hành lang dọc theo bờ hồ, và có nhiều kiến trúc xen với cảnh quan.
Lân Đức điện
thumb|Mô hình phục dựng diện mạo Lân Đức điện
Lân Đức điện (chữ hán: 麟德殿) là nơi hoàng đế ngự thiện. Nó nằm ở khu vực tây bắc trong Đại Minh cung. Từ tháng 12 năm 1957 đến tháng 2 năm 1959, nhóm khai quật Tây An của Viện Khảo cổ học thuộc Học viện Khoa học Trung Quốc đã khai quật khu vực Lân Đức điện ở Tây An. Đó là một phức hợp các công trình kiến trúc khổng lồ được kết nối bởi các gian trước và sau, các cây cầu trên không nối kết các kiến trúc với nhau. Nền điện có hình chữ nhật, dài 130,41 mét từ bắc xuống nam và rộng 77,55 mét từ đông sang tây. Có hai lớp bệ nặng ở trên và dưới đế. Diện tích nền gần 10.000 m². Hai bên là 2 gác lớn có tên là Cảnh Vân các (chữ hán: 景雲閣) và Chương Nhật các (chữ hán: 障日閣), xung quanh điện có hành lang, trước điện có một sân rất lớn, trở thành nơi uống rượu, yến tiệc và giải trí của cung đình.
Ý Nghĩa
Cung Đại Minh là tòa cung điện có quy mô lớn nhất trong số ba toà cung điện chủ yếu trong thành Trường An Nhà Đường (bao gồm Cung Đại Minh, Cung Thái Cực, Cung Hưng Khánh). Trong suốt hơn hai trăm năm kể từ thời Đường Cao Tông, các hoàng đế Nhà Đường đều ở đây để xử lý triều chính, khiến nơi này trở thành trung tâm cai trị quốc gia. Đến cuối thời Nhà Đường, Cung Đại Mịnh bị phá hủy trong chiến tranh.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cung Đại Minh** (Hán tự: 大明宮 - _Đại Minh Cung_, Pinyin: _Daming Palace)_, còn được gọi là **Đông Nội**, là quần thể cung điện hoàng gia đời nhà Đường nằm ở phía đông bắc của
**_Đại Minh phong hoa_** (tiếng trung: 大明風華, tiếng Anh: Ming Dynasty), là một bộ phim truyền hình dài tập được phát sóng năm 2019 lấy bối cảnh Minh triều được cải biên tiểu thuyết _Lục
**Khương Đại Minh** (sinh tháng 3 năm 1953) là chính khách nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông từng là Bộ trưởng Bộ Tài nguyên Đất đai và trước đó giữ chức vụ Tỉnh
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh**, **Chiến tranh Hồ – Minh**, hay thường được giới sử học Việt Nam gọi là **cuộc xâm lược của nhà Minh**, là cuộc chiến của nhà Hồ nước
**Hồ Chí Minh** (chữ Nho: ; 19 tháng 5 năm 1890 – 2 tháng 9 năm 1969), tên khai sinh là **Nguyễn Sinh Cung** (chữ Nho: ), còn được gọi phổ biến tại Việt Nam
là vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản theo Danh sách Thiên hoàng truyền thống, trị vì từ ngày 13 tháng 2 năm 1867 tới khi qua đời. Ông được đánh giá là một
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Alexandros III của Macedonia** (, ), thường được biết đến rộng rãi với cái tên **Alexander Đại đế** (tiếng Hy Lạp: _Megas Alexandros_, tiếng Latinh: _Alexander Magnus_), hay còn được một số tài liệu tiếng
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Minh Tư Tông** (chữ Hán: 明思宗; 6 tháng 2 năm 1611 - 25 tháng 4 năm 1644) tức **Sùng Trinh Đế** (崇禎帝), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh và cũng
**Minh Vũ Tông** (chữ Hán: 明武宗; 26 tháng 10, 1491 - 20 tháng 4, 1521) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 1505 đến
**Minh Thế Tông** (chữ Hán: 明世宗, 16 tháng 9, 1507 - 23 tháng 1, 1567), là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị tổng cộng 45
**Lê Đại Cương** (chữ Hán: 黎大綱, 1771 - 1847) còn gọi là **Lê Đại Cang**, tự **Thống Thiện**, hiệu **Kỳ Phong**. Ông là một vị quan nổi tiếng tài năng, trung chính thời Nguyễn, trải
**Đại lễ nghị** (chữ Hán: 大礼議), có nghĩa _"Tranh nghị về Đại lễ"_, là một loạt những cuộc tranh luận về vấn đề tôn hiệu dành cho thân sinh của Minh Thế Tông Gia Tĩnh
**Đại số** là một nhánh của toán học nghiên cứu những hệ thống trừu tượng nhất định gọi là cấu trúc đại số và sự biến đổi biểu thức trong các hệ thống này. Đây
**Văn minh Maya** là một nền văn minh Trung Bộ châu Mỹ của người Maya, nổi bật với hệ chữ tượng hình ký âm—hệ chữ viết tinh vi bậc nhất ở Châu Mỹ thời tiền
Thần [[Khorsabad. Hiện vật bảo tàng Louvre.]] Vùng **Cận Đông cổ đại** là quê hương của các nền văn minh sơ khai thời cổ đại trong khu vực gần tương ứng với vùng Trung Đông
**Minh Thần Tông** (chữ Hán: 明神宗, bính âm: _Ming Shenzong_, 4 tháng 9, 1563 – 18 tháng 8 năm 1620) hay **Vạn Lịch Đế** (萬曆帝), là vị hoàng đế thứ 14 của nhà Minh trong
nhỏ|phải|Người Hoa ở Sài Gòn vào đầu thế kỷ 20 Người gốc Hoa sống tại Thành phố Hồ Chí Minh tập trung ở quận 5, quận 6, quận 8, quận 10 và quận 11. Theo
**Tổ Đại Thọ** (chữ Hán: 祖大壽, ? – 1656), tên tự là **Phục Vũ**, người Ninh Viễn, Liêu Đông (nay là Hưng Thành, Liêu Ninh), tướng lãnh cuối đời Minh, từng 2 lần hàng Thanh.
**Hội nghị lần thứ nhất Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc khóa XIII nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa** (giản thể: 中华人民共和国第十三届全国人民代表大会第一次会议 hoặc 十三届全国人大一次会议; phiên âm Hán-Việt: _Đệ thập tam Giới Toàn
Manga và anime _Đại chiến Titan_ bao gồm các nhân vật giả tưởng được tạo ra bởi mangaka Isayama Hajime. Câu truyện lấy bối cảnh khi toàn nhân loại phải sống sau các bức tường
**Chư hầu** là một từ xuất phát từ chữ Hán (諸侯), trong nghĩa hẹp là để chỉ tình trạng các vị vua của các quốc gia thời Tiên Tần bị phụ thuộc, phải phục tùng
**Minh Hiếu Tông** (chữ Hán: 明孝宗, 30 tháng 7, 1470 – 8 tháng 6, 1505), là vị Hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì 18
**Minh Tuyên Tông** (chữ Hán: 明宣宗, 25 tháng 2, 1398 – 31 tháng 1, 1435), là vị Hoàng đế thứ năm của triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Châu Đại Dương** hay **Châu Úc** (_Oceania_) là một khu vực địa lý bao gồm Melanesia, Micronesia, Polynesia và Australasia. Châu lục này trải trên Đông Bán cầu và Tây Bán cầu, có diện tích
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Niên biểu Nội Các đại thần nhà Minh** bao gồm tất cả thành viên Nội Các nhà Minh bắt đầu từ năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) kéo dài đến năm Sùng Trinh thứ 17
**_Đại Việt sử ký toàn thư_** (), đôi khi gọi tắt là **_Toàn thư_**, là bộ quốc sử viết bằng Hán văn của Việt Nam, viết theo thể biên niên, ghi chép lịch sử Việt
**Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3** (theo cách gọi khác ở Việt Nam là **Kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ 3**) là cuộc chiến tranh giữa Đại Nguyên và Đại
**Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh (DHV)** là một đại học dân lập được thành lập năm 1995 bởi cố Giáo sư Tiến sĩ Ngô Gia Hy hiện do Ông Đặng
**Đường cung mỹ nhân thiên hạ** (tiếng Hoa: 唐宫美人天下, bính âm: **_Tang Gong Mei Ren Tian Xia_**; tiếng Anh: **_Beauty World_**), là một bộ phim truyền hình cổ trang, dã sử và tình cảm Trung
right|thumb|300x300px|Văn Uyên các trong Cố Cung, Bắc Kinh. Thời Minh Nội các đóng tại đây. Văn Uyên các nằm sau lưng Văn Hoa Điện, phía Đông Ngọ Môn. **Nội các nhà Minh** do Minh Thành
**Triết học Hy Lạp cổ đại** là nền triết học được hình thành vào khoảng thế kỷ VI trước công nguyên đến thế kỷ VI tại Hy Lạp. Triết học Hy Lạp cổ đại được
Đại lãnh địa Litva rộng lớn nhất vào đầu thế kỷ 15 dưới triều đại của [[Vytautas]] **Đại công quốc Lietuva** (, , , , ), còn gọi là **Đại công quốc Litva**, là một
nhỏ|435x435px|[[Kim Quang Minh Kinh bằng Hán tự Kanji (trưng bày ở bảo tàng nghệ thuật Itsuo)]] **Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh** (Tiếng Phạn: सुवर्णप्रभासोत्तमसूत्रेन्द्रराज, IAST: _Suvarṇaprabhāsottamasūtrendrarājaḥsutra_, Phiên âm: Tu-bạt-noa-bà-phả-bà-uất-đa-ma-nhân-đà-la-già-duyệt-na-tu-đa-la) hay được viết tắt
**Đại công quốc Toscana** (, ) là một nhà nước quân chủ trên Bán đảo Ý ra đời thay cho Cộng hòa Florence. Nó tồn tại từ năm 1569 đến năm 1859, với một số
**Minh Nhân Tông** (chữ Hán: 明仁宗, 16 tháng 8, 1378 - 29 tháng 5, 1425), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông chỉ cai trị trong một
**Giao thông Thành phố Hồ Chí Minh** là tổng hòa của nhiều loại hình giao thông hiện hữu phục vụ nhu cầu đi lại trong phạm vi thành phố và giữa Thành phố Hồ Chí
nhỏ|Mũ _Dực Thiện Quan_ đan từ sợi vàng của [[Minh Thần Tông|Vạn Lịch Đế, mô phỏng từ bản gốc khai quật từ Định lăng. Theo truyền thống nhà Minh, _Dực Thiện Quan_ màu vàng chỉ
**Hiếu Cung Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi **Thượng Thánh Hoàng thái hậu** (上聖皇太后), **Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng thái hậu** (聖烈慈壽皇太后) hoặc **Tôn
**Mãn Châu dưới sự cai trị của nhà Minh** đề cập đến sự thống trị của nhà Minh trên lãnh thổ Mãn Châu, kể cả vùng Đông Bắc Trung Quốc và Priamurye hiện nay. Sự
::_Bài này viết về một loại vũ khí. Xem thêm các bài nghĩa khác ở cung (định hướng)_ Cung chiến thời Nguyễn **Cung** là một loại vũ khí tầm xa cổ xưa và hiệu quả.
**Cung Thục Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭淑皇貴妃, 1611 - 1642) hay **Điền Quý phi** (田貴妃), là phi tần rất được sủng ái của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng
**Viên Quý phi** (chữ Hán: 袁贵妃, 1616 - 1654), là phi tần của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Khi
Kẹp Tóc Kẹp Càng Cua Thiết Kế Đuôi Cá Hiện Đại Phong Cách Hàn Quốc Mới Nhất 2021*Thông tin sản phẩm Kẹp Tóc Kẹp Càng Cua Thiết Kế Đuôi Cá-Màu sắc: nhiều màu đa dạng-Phong
**Thất đại hận** (, _nadan koro_; ) là một bài hịch được bố cáo bởi vua Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đánh dấu sự tuyên chiến lớn của Hậu Kim với nhà Minh. ## Bối cảnh
**Liên minh trên biển** (chữ Hán: 海上之盟, _Hải thượng chi minh_) là liên minh quân sự giữa hai nước Tống – Kim nhằm giáp công nước Liêu. Do hai nước bị ngăn cách về mặt