Màu lam cobalt là một màu xanh lam chưa bão hòa, tạo cảm giác lạnh, các chất liệu có màu như thế này chủ yếu tìm thấy trong các muối của cobalt. Màu xanh nhìn thấy trên phần lớn các loại kính, thủy tinh là màu cobalt.
Lam cobalt cũng là tên gọi của một bột màu lam được làm ra bằng cách thiêu kết cobalt(II) oxide với nhôm oxide (alumina) ở 1.200 °C. Về mặt hóa học, bột màu lam cobalt là cobalt(II) oxide - nhôm oxide, hay cobalt(II) aluminat, CoAl2O4. Màu lam cobalt là nhạt và ít chói hơn so với bột màu gốc sắt-cyanide là xanh Phổ. Màu này rất ổn định và theo dòng lịch sử đã được sử dụng làm tác nhân tạo màu trong nghề gốm (đặc biệt là trong đồ sứ Trung Hoa), nghề kim hoàn và trong sơn. Thủy tinh trong suốt được nhuộm màu bằng bột màu cobalt gốc silica là bột màu thủy tinh xanh.
Lịch sử sử dụng và sản xuất
Bột màu lam cobalt ở dạng không tinh khiết đã được sử dụng từ lâu trong đồ sứ Trung Quốc. Ghi chép đầu tiên về việc sử dụng cobalt blue (lam cobalt) như là một tên gọi màu trong tiếng Anh là vào năm 1777. Nó được Louis Jacques Thénard phát hiện một cách độc lập như một chất màu nguyên chất dựa trên alumina vào năm 1802. Sản xuất thương mại ở Pháp bắt đầu năm 1807. Nhà sản xuất bột màu lam cobalt hàng đầu thế giới trong thế kỷ 19 là Công ty Na Uy Blaafarveværket (xưởng bột màu lam) của Jacob Benjamin Wegner thời Đan Mạch–Na Uy). Đức cũng nổi tiếng về sản xuất bột màu lam cobalt, đặc biệt là các xưởng bột màu lam cobalt (Blaufarbenwerke) trong dãy núi Quặng ở Saxony.
Trong văn hóa
Nghệ thuật
Bột màu lam cobalt là chất màu lam chính được sử dụng nhiều thế kỷ trong đồ sứ hoa lam Trung Hoa, bắt đầu từ cuối thế kỷ VII hay đầu thế kỷ IX.
Họa sĩ màu nước John Varley (1778-1842) gợi ý rằng lam cobalt là thay thế tốt cho màu lam sẫm để vẽ màu bầu trời, khi viết trong "J Varley's List of Colours'' (Danh sách các màu của J Varley) năm 1818: "Được sử dụng thay thế cho màu lam sẫm vì độ sáng của màu, và vượt trội hơn khi được sử dụng vẽ màu bầu trời và các đồ vật khác đòi hỏi sắc nhạt đều; thỉnh thoảng được sử dụng để lấy lại độ sáng của các sắc nhạt này khi chúng quá đậm và cho các sắc nhạt trên vải, v.v. Nhờ độ sáng và độ tương phản vượt trội của mình, nó có thể làm giảm độ sáng của các màu xanh lam khác."
Màu lam cobalt được sử dụng trong hội họa kể từ khi Thénard phát hiện ra nó, với các họa sĩ như J. M. W. Turner, các họa sĩ theo trường phái ấn tượng như Pierre-Auguste Renoir và Claude Monet cũng như các họa sĩ trường phái hậu ấn tượng như Vincent van Gogh. Nó ổn định và khó bay màu cũng như tương thích với các chất màu khác. Maxfield Parrish, nổi tiếng một phần vì các bức vẽ cảnh bầu trời của ông bằng việc sử dụng màu lam cobalt, và kết quả là màu lam cobalt đôi khi được gọi là lam Parrish.
Thể thao
Hai đội bóng của Major League Soccer có màu lam cobalt là màu thứ hai: Real Salt Lake từ khi thành lập, và Sporting Kansas City trong trang phục thi đấu sân nhà kể từ mùa giải năm 2008.
Video game
Màu logo chính thức của Sega là lam cobalt. Nhím Sonic, con vật lấy khước hiện tại của Sega, cũng được tô màu lam cobalt.
Kỳ học
Một vài quốc gia như Hà Lan và România, và tiểu bang Hoa Kỳ Nevada, có màu lam cobalt như là một trong ba sắc đậm trên cờ.
Sản xuất, xây dựng
Ô tô
Một vài nhà sản xuất xe ô tô như Jeep và Bugatti có màu lam cobalt nhu là các tùy chọn sơn.
Xây dựng
Do độ ổn định hóa học của lam cobalt trong môi trường kiềm, nên nó được sử dụng làm chất màu trong bê tông xanh.
Độc tính
Bột màu lam cobalt có độc khi nuốt hay hít phải. Các thợ gốm không thực hiện các biện pháp phòng ngừa đầy đủ khi sử dụng bột màu lam cobalt có thể bị ngộ độc cobalt.
Thư viện ảnh
Tập tin:Cobalt blue hue.png|Một ví dụ về tướng màu lam cobalt (không phải lam cobalt thuần khiết).
Tập tin:Pierre-Auguste Renoir - La Yole.jpg|Pierre-Auguste Renoir, _Chèo thuyền trên sông Seine (La Yole)_, khoảng 1879.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Màu **lam cobalt** là một màu xanh lam chưa bão hòa, tạo cảm giác lạnh, các chất liệu có màu như thế này chủ yếu tìm thấy trong các muối của cobalt. Màu xanh nhìn
**Cobalt** (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Co** và số nguyên tử 27. ## Thuộc tính Cobalt là kim loại màu trắng bạc,
**Cobalt(II) oxide** (công thức hóa học **CoO**) là một oxide của cobalt. Nó có khối lượng mol 74,9324 đơn vị carbon, nhiệt độ nóng chảy 1.933 ℃. Nó có thể ở dạng kết tinh với
**Cobalt(II) sulfat** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học thường biết đến là **CoSO4**. Thông thường, cobalt(II) sulfat đề cập đến dạng hydrat CoSO4·7H2O, là một trong những muối cobalt có
**Cobalt(II) chloride** là một hợp chất vô cơ của cobalt và chlor, với công thức hóa học **CoCl2**. Nó thường có mặt ở dạng ngậm 6 nước CoCl2·6H2O, và là muối cobalt phổ biến nhất
**Cobalt(II) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **CoBr2**. Đó là một chất rắn màu đỏ hòa tan trong nước, được sử dụng chủ yếu như một chất xúc
**Cobalt(II) fluoride** là một hợp chất hóa học có công thức **CoF2**. Nó là một hợp chất rắn kết tinh màu hồng phản sắt từ ở nhiệt độ thấp (TN = 37,7 K). Công thức
**Cobalt(II) iodide** là các hợp chất vô cơ với công thức **CoI2** và hexahydrat **CoI2(H2O)6**. Những muối này là những iodide chính của cobalt. ## Điều chế Cobalt(II) iodide được điều chế bằng cách xử
**Cobalt(II) carbonat** là hợp chất vô cơ với công thức hóa học là **CoCO3**. Chất rắn thuận từ này là một chất trung gian trong việc thanh lọc cobalt bằng thủy luyện từ các quặng
**Cobalt(II) hydroxide** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **Co(OH)2**, dạng thường gặp là β-Co(OH)2. Đó là loại bột màu hồng đỏ, không hòa tan trong nước.. Nó được sử dụng
**Cobalt(II) ferrocyanide**, hay **cobalt(II) hexacyanoferrat(II)** là một hợp chất vô cơ, một muối phức của cobalt và acid ferrocyanic với công thức hóa học **Co2Fe(CN)6**. Nó tạo thành heptahydrat Co2Fe(CN)6·7H2O – tinh thể màu xám
**Cobalt(II) cyanat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(OCN)2**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là các tinh thể màu oải hương nhạt, tan trong nước, không bền
**Cobalt(II) thiocyanat** là một hợp chất vô cơ có công thức **Co(SCN)2**. Dạng trihydrat Co(SCN)2(H2O)3 được sử dụng trong **xét nghiệm cobalt thiocyanat** (hoặc **xét nghiệm Scott**) để phát hiện cocain. Tuy nhiên xét nghiệm
**cobalt(III) hydroxide** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **Co(OH)3**. Nó là một hợp chất ion, với các cation cobalt hóa trị ba Co3+ và các anion hydroxide OH−. ## Điều
**Cobalt(II) amide** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(NH2)2**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là các tinh thể màu dương sáng, phản ứng với nước. ## Điều
**Cobalt(II) tungstat** là một hợp chất vô cơ, một loại muối của cobalt và acid tungstic có công thức hóa học **CoWO4**, với dạng khan là tinh thể màu lục đậm, không tan trong nước.
**Cobalt(II) phosphat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co3(PO4)2**. Nó là một chất màu vô cơ thương mại được gọi là _cobalt tím_. Các màng mỏng của vật liệu này
**Cobalt(II) oxalat** là hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CoC2O4**. Giống như các oxalat vô cơ đơn giản khác, nó là một polymer phối hợp. Các oxalat kết nối qua trung tâm
**Cobalt(II) nitrat** là một hợp chất hóa học vô cơ, có thành phần chính là gồm nguyên tố cobalt và nhóm nitrat và có công thức hóa học được quy định là **Co(NO3)2**. Hợp chất
**Cobalt(II) iodat** là hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(IO3)2**. Chỉ có cobalt iodat hóa trị hai được biết đến. ## Điều chế Hydrat thu được từ dung dịch acid iodic và
**Cobalt(II) bromat** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid bromic có công thức hóa học **Co(BrO3)2**, tan trong nước, tạo thành tinh thể màu đỏ khi khan. Hợp chất có
**Cobalt(III) perchlorat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(ClO4)3**. Hợp chất này chỉ được biết đến trong dung dịch, và nó có màu xanh dương. ## Điều chế Cobalt(III) perchlorat
**Cobalt(III) carbonat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co2(CO3)3**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là một chất rắn màu xanh lá cây không ổn định, phản ứng
**Cobalt(II) arsenat** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid arsenic với công thức **Co3(AsO4)2**, không tan trong nước, tạo thành các tinh thể ngậm nước màu tím đỏ. ## Xuất
**Cobalt(II) selenat** là một hợp chất vô cơ, là muối của cobalt và acid selenic với công thức hóa học **CoSeO4**, tinh thể màu tím khi khan, hòa tan trong nước, tạo thành tinh thể
**Cobalt(II) ferricyanide** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid ferricyanic có công thức hóa học **Co3[Fe(CN)6]2**, tinh thể màu đỏ, không tan trong nước. ## Điều chế *Phản ứng của
**Cobalt(III) cyanide** là một hợp chất vô cơ, một muối của kim loại cobalt và acid hydrocyanic có công thức **Co(CN)3**, các tinh thể màu dương hòa tan ít trong nước tạo thành tinh thể
**Cobalt(II) cyanide** là hợp chất vô cơ có công thức **Co(CN)2**. Đó là polyme phối hợp đã thu hút sự chú ý không liên tục trong nhiều năm trong lĩnh vực tổng hợp vô cơ
**Cobalt(II) chlorat** là một hợp chất hóa học có công thức **Co(ClO3)2**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là tinh thể hồng nhạt, tan trong nước. Hợp chất cũng được biết đến trong
**Cobalt tetracarbonyl hydride** là một hợp chất cơ kim có công thức HCo(CO)4. Đây là chất lỏng màu vàng, dễ bay hơi, tạo thành hơi không màu và có mùi khó chịu. Hợp chất này
**Cobalt(III) iodide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại cobalt và acid hydroiodic với công thức hóa học **CoI3·6NH3**, tinh thể màu đỏ, tan ít trong nước.
**Cobalt(II) sunfit** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CoSO3**. ## Điều chế Cobalt(II) hydroxide phản ứng với lưu huỳnh dioxide để thu được cobalt(II) sunfit pentahydrat: :Co(OH)2 + SO2 +
**Cobalt(II) stearat** là một hợp chất hữu cơ của cobalt và acid stearic với công thức hóa học **Co(C17H35COO)2**. Hợp chất này được xếp vào loại xà phòng kim loại, tức là dẫn xuất kim
**Cobalt(II) iodide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại cobalt và axit iothydric với công thức hóa học **CoI2·6NH3**, tinh thể màu hồng, phản ứng với oxy
**Cobalt(II) bromide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại cobalt và axit bromhydric với công thức hóa học **CoBr2·6NH3**, tinh thể màu đỏ sẫm, tan ít trong
**Cobalt(III) fluoride** là hợp chất vô cơ có công thức **CoF3**. Hydrat cũng được biết đến, chẳng hạn đime Co2F6·2H2O có màu đỏ. Hợp chất khan là một chất rắn màu nâu hút ẩm. Nó
**Cobalt(III) nitrat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(NO3)3**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng là các tinh thể màu xanh lục, tan trong nước nhưng không nhiều. Nó
**Cobalt(II) hydride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CoH2**. Hợp chất này có tinh thể màu xám tối, oxy hóa chậm trong không khí và phản ứng với nước. Hai
**Cobalt(II) metaluminat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức là **Co(AlO2)2**. Nó là chất rắn màu xanh dương, không tan trong nước. Hợp chất này còn được gọi là "cobalt blue"
**Cobalt(II) perbromat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(BrO4)2**. Hợp chất này thường được biết đến dưới dạng hexahydrat Co(BrO4)2·6H2O có màu đỏ cam, tan được trong nước. ## Điều
**Coban(II) perchlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(ClO4)2** và là chất oxy hóa mạnh. Hợp chất cũng có thể tồn tại dưới trạng thái hexahydrat Co(ClO4)2·6H2O, và cả hai
**Cobalt(II) molybdat** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid molybdic với công thức hóa học **CoMoO4**, tinh thể màu đen, không tan trong nước, tạo thành tinh thể ngậm nước.
**Cobalt(III) oxide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co2O3**. Mặc dù chỉ có hai oxide của cobalt được đặc trưng tốt, CoO và Co3O4, nhưng các phương pháp điều chế
**Cobalt(II) nitrit** là một hợp chất vô cơ, một loại muối của coban và acid nitrơ có công thức **Co(NO2)2**, tinh thể đỏ nâu, nó tan ít trong nước. ## Điều chế Phản ứng trao
**Cobalt(III) phosphat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **CoPO4**. Chất rắn màu đen, CoPO4·5NH3·3H2O là chất rắn màu hoa hồng (D = 1,93 g/cm³ cho 2H2O, 1,84 cho 3H2O)
**Coban(II) perhenat** là một hợp chất vô cơ, một loại muối của coban và axit perhenic với công thức **Co(ReO4)2**, tinh thể màu chàm khi khan, nó hòa tan trong nước, tạo thành tinh thể
**Coban(II) tetrafloroborat(III)** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(BF4)2**. Nó có thể tạo thành hexahydrat và hexacetonitril, và cũng có thể tạo phức với các phối tử phosphapyrazole. ## Điều
Đây là danh sách các màu sắc và kiểu dáng vỏ được sản xuất cho dòng máy Game Boy từ năm 1989. ## Game Boy phải|nhỏ|240x240px| Game Boy - Trắng đục ### Biến thể phiên
Máy Làm Sạch Và Ngăn Ngừa Mụn Bằng Ánh Sáng - FOREO - Espada Cobalt BlueFOREO - Espada Cobalt BlueMáy hỗ trợ giảm mụn Foreo Espada sử dụng ánh sáng xanh sinh học đảm bảo
“Xăm trổ chắc gì hổ báo, mặc kín đáo chắc gì đã ngoan” phảikhông nào?Ngày nay, việc phun xăm hình đãkhông còn nhận về những cái nhìn thiếu thiện cảm của các “bà hàng xóm”