trái|nhỏ|Cờ nhà Thanh treo dọc
Quốc kỳ Nhà Thanh là một biểu tượng thông qua vào cuối thế kỷ 19 bao gồm Thanh Long trên một nền vàng với ngọc trai đỏ của con quạ ba chân ở góc trên bên trái. Nó trở thành quốc kỳ đầu tiên của Trung Quốc và thường được gọi là "Hoàng long kỳ" ().
Cai trị Trung Quốc từ năm 1644 cho đến khi lật đổ chế độ quân chủ trong Cách mạng Tân Hợi, nhà Thanh là triều đại cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc. Giữa năm 1889 và 1912, triều đại đại diện cho mình với Hoàng long kỳ.
Thiết kế
Trong suốt lịch sử của các triều đại đế chế Trung Quốc, màu vàng được coi là màu hoàng gia của các hoàng đế Trung Quốc kế tiếp. Các hoàng đế huyền thoại đầu tiên của Trung Quốc được mệnh danh là hoàng đế (). Các thành viên của hoàng tộc Trung Quốc thời đó là những người duy nhất được phép hiển thị màu vàng trong các tòa nhà và trên hàng may mặc. Hoàng đế Trung Quốc thường sử dụng một con rồng Trung Quốc như một biểu tượng của sức mạnh và sức mạnh của đế quốc. Thông thường, một con rồng năm móng chỉ được sử dụng bởi các hoàng đế. Trong văn hóa Trung Quốc, một viên ngọc trai rực lửa được thể hiện trên đỉnh đầu rồng. Ngọc trai gắn liền với sự giàu có, may mắn và thịnh vượng. Thiết kế của lá cờ chủ yếu dựa trên Biểu ngữ màu vàng của Bát Kỳ.
;Bát Kỳ
Bát Kỳ đã hành chính/bộ phận quân sự dưới triều đại nhà Thanh vào đó tất cả các hộ gia đình Mãn Châu được đặt. Trong chiến tranh, Bát Kỳ có chức năng như quân đội, nhưng hệ thống biểu ngữ cũng là khung tổ chức cơ bản của tất cả xã hội Mãn Châu.
Tập tin:Plain Yellow Banner.svg|Hoàng kỳ
Tập tin:Bordered Yellow Banner.svg|Hoàng viền kỳ
Tập tin:Plain White Banner.svg|Bạch trơn kỳ
Tập tin:Plain Red Banner.svg|Hồng trơn kỳ
Tập tin:Bordered White Banner.svg|Bạch viền kỳ
Tập tin:Bordered Red Banner.svg|Hồng viền kỳ
Tập tin:Plain Blue Banner.svg|Xanh trơn kỳ
Tập tin:Bordered Blue Banner.svg|Xanh viền kỳ
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
trái|nhỏ|Cờ nhà Thanh treo dọc **Quốc kỳ Nhà Thanh** là một biểu tượng thông qua vào cuối thế kỷ 19 bao gồm Thanh Long trên một nền vàng với ngọc trai đỏ của con quạ
**Mông Cổ thuộc Thanh** (chữ Hán: 清代蒙古), còn gọi là **Mông Cổ Minh kỳ** (蒙古盟旗), là sự cai trị của nhà Thanh của Trung Quốc trên thảo nguyên Mông Cổ, bao gồm cả bốn aimag
**Nhà Thanh** hay **Trung Hoa Đại Thanh quốc**, **Đại Thanh Đế Quốc**, còn được gọi là **Mãn Thanh** (chữ Hán: 满清, ), là triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc. Nguồn
thumb|Bức tranh 《Vạn quốc lai triều đồ》 vẽ Hậu phi của [[Càn Long Đế.]] **Hậu cung Nhà Thanh** (chữ Hán: 清朝後宮; _"Thanh triều Hậu cung"_) là quy định và trật tự của hậu cung dưới
thumb|Nhiếp chính vương [[Tải Phong - thân sinh của Tuyên Thống Đế.]] Triều đại nhà Thanh của Trung Quốc đã phát triển một hệ thống xếp hạng quý tộc rất phức tạp. Tất cả các
**Bác Lạc** (, chữ Hán: 博洛, 1613 – 23 tháng 4 năm 1652), Ái Tân Giác La, là một Thân vương, một nhà quân sự thời kỳ đầu của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Mộng Lân** (, chữ Hán: 梦麟, 1728 – 1758), tên tự là **Văn Tử**, tự khác là **Thụy Chiêm**, người thị tộc Tây Lỗ Đặc, dân tộc Mông Cổ, thuộc Mông Cổ Chính Bạch kỳ,
**Trịnh Trân** (chữ Hán: 郑珍, 1806 – 1864), tên tự là **Tử Doãn**, vãn hiệu **Sài Ông**, biệt hiệu **Tử Ngọ sơn hài**, **Ngũ Xích đạo nhân**, **Thư Đồng đình trưởng**, người huyện Tuân Nghĩa,
**Doãn Kế Thiện** (chữ Hán: 尹继善; ; 1695 – 1771), tên tự là **Nguyên Trường** (元長), cuối đời tự đặt hiệu **Vọng Sơn** (望山), người thị tộc Chương Giai (Janggiya Hala), dân tộc Mãn Châu,
**Trần Thái** (chữ Hán: 陈泰, ? – 1655), người thị tộc Nữu Hỗ Lộc, thuộc Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, quan viên, tướng lĩnh nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông
**Vương Kiệt** (chữ Hán: 王杰, 1725 – 1805), tự **Vĩ Nhân**, người Hàn Thành, Thiểm Tây , quan viên nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông là trạng nguyên người Thiểm Tây đầu tiên
**Thủ tướng Đế quốc Đại Thanh** (, _Nội các Tổng lý Đại thần_) là chức vụ đại thần đứng đầu nội các triều đình nhà Thanh đầu thế kỷ XX. Chức vụ được thành lập
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
**Lý Nhân** (chữ Hán: 李裀, ? – 1656), tên tự là **Long Cổn**, người Cao Mật, Sơn Đông, quan viên đầu đời Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông chỉ trích _Đào nhân pháp_, công
**Trường Thanh** (chữ Hán: 長清, ? – 1837), người thị tộc Nữu Hỗ Lộc (Niohuru hala) thuộc Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, quan viên nhà Thanh. ## Thân thế Thị tộc Nữu Hỗ Lộc là
**Lý Quốc Anh** (_chữ Hán_: 李国英, ? – 1666) là người Hán quân Chính Hồng kỳ, tướng lĩnh đầu đời Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công trấn áp các lực lượng nổi
**Bảo Thái** (chữ Hán: 保泰; 1682 – 1730), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Bảo Thái được sinh ra vào giờ Thân,
**Quảng Linh** (chữ Hán: 廣靈; 1705 – 1739), hay **Quảng Ninh** (廣寧, ), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Quảng Linh được
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龍; ?-1789) là một võ tướng của triều đình nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, chiếm được các trại Cố Bốc Tế (固卜濟), Mã Nhĩ Địch Khắc (瑪爾迪克). Sau
**Tiền Phong** (chữ Hán: 钱灃/钱沣, 1740 – 1795 ), tự **Đông Chú**, hiệu **Nam Viên**, người Côn Minh, Vân Nam, quan viên nhà Thanh. ## Khởi nghiệp Năm Càn Long thứ 36 (1771), Phong đỗ
**Hòa Lâm** (chữ Hán: 和琳, , 1753 – 1796), tự **Hi Trai**, thất danh **Vân Hương đường** (芸香堂), Nữu Hỗ Lộc thị, thuộc Mãn Châu Chính Hồng kỳ, quan viên, tướng lãnh nhà Thanh. Ông
**Tiền phong** (Mãn Châu: _gabsihiyan_, ), là những quân lính thuộc **Tiền phong doanh** (前鋒營), là một dạng quân thuộc hàng Cấm vệ quân của nhà Thanh, thuộc Kỳ phân Tá lĩnh của Bát Kỳ
**Hộ quân** (Mãn Châu: _bayara_, ), là những quân lính trong **Hộ quân doanh** (護軍營) thời nhà Thanh, thành viên là người thuộc Bát Kỳ của Mãn Châu và Mông Cổ ở kinh sư. Họ
**Hà Cảnh** (chữ Hán: 何璟, ? – 1888), tự **Tiểu Tống**, người Hương Sơn, Quảng Đông , quan viên cuối đời Thanh. Trong chiến tranh Pháp – Thanh, ông đang ở chức Mân Chiết tổng
**Lôi Hoành** (chữ Hán: 雷鋐, 1697 – 1760), tên tự là **Quán Nhất**, người Ninh Hóa, Phúc Kiến, là quan viên nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Học vấn Hoành làm chư sanh,
**Quế Lâm** (chữ Hán: 桂林, ), người thị tộc Y Nhĩ Căn Giác La (Irgen Gioro hala), thuộc Mãn Châu Tương Lam kỳ, là một quan viên, tướng lãnh nhà Thanh. Ông còn là cha
**Hòa Thạc Thân vương** (, chữ Hán: 和碩親王), thường gọi tắt là **Thân vương**, là tước vị cao nhất của Tông thất nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Dưới đây là danh sách các
**Quảng Lộc** (Giản thể: 广禄, Phồn thể: 廣祿; 1706 – 1785) là một thân vương của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Quảng Lộc sinh vào giờ Thân, ngày 27 tháng
**Hoằng Khánh** (chữ Hán: 弘慶; 4 tháng 9 năm 1724 – 30 tháng 3 năm 1769), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Đồng Hoa** (chữ Hán: 童华, ? - ?), tự **Tâm Phác**, người Sơn Âm, Chiết Giang , quan viên nhà Thanh. Ông được sử cũ xếp vào nhóm quan viên địa phương có thành tích
**Phùng Quang Hùng** (chữ Hán: 冯光熊, ? – 1801), tự **Thái Chiêm**, người Gia Hưng, Chiết Giang, quan viên nhà Thanh. ## Khởi nghiệp và thăng tiến Năm Càn Long thứ 12 (1747), Quang Hùng
**Quốc Thái** (chữ Hán: 国泰, ? – 1782), người tộc Phú Sát thị, Tương Bạch kỳ, dân tộc Mãn Châu, tham quan nhà Thanh. ## Khởi nghiệp Cha là Văn Thụ, được làm đến Tứ
**Vương Khải** (chữ Hán: 王凯, ? – 1800), người huyện Quý Trúc, phủ Quý Dương, tỉnh Quý Châu , tướng lãnh nhà Thanh. ## Sự nghiệp Khải tham gia chiến dịch Kim Xuyên lần thứ
**Xung đột biên giới Nga – Thanh (1652 - 1689)** là một loạt các vụ đụng độ vũ trang giữa nhà Thanh, với sự trợ giúp từ nhà Triều Tiên, và Sa quốc Nga, tranh
nhỏ|Hoàng Việt **Hoàng Việt** (chữ Hán: 黄钺, 1750 – 1841), tự **Tả Điền** (左田), hiệu **Tả Quân** (左君), **Manh Tả** (盲左), người huyện Đương Đồ, phủ Cưu Châu, tỉnh An Huy , quan viên, nhà
**Nhà Thánh Mátta** hay **Nhà Thánh Mácta** (; ) là một tòa nhà tiếp giáp với Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Thành Vatican. Hoàn thành vào năm 1996, trong suốt triều đại của
**Trương Văn Hổ** (chữ Hán: 张文虎, 1808 – 1885), tự **Vu Bưu**, **Khiếu Sơn**, hiệu **Thiên Mục Sơn Tiều**, người trấn Chu Phố, huyện Nam Hối, tỉnh Giang Tô , học giả đời Thanh trong
**Trần Lập** (chữ Hán: 陈立) là học giả đời Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Trần Lập (sinh năm 1809 – mất năm 1869 ) tự **Trác Nhân**, hiệu **Mặc Trai**, người
**Vương Quân** (chữ Hán: 王筠, 1784 – 1854), tự **Quán Sơn**, người An Khâu, Sơn Đông, học giả đời Thanh. Ông là 1 trong 4 danh gia đời Thanh chú giải Thuyết văn giải tự
**Lưu Nguyên** (chữ Hán: 刘源, ? – ?), tự **Bạn Nguyễn**, người Tường Phù, Hà Nam, là họa sĩ, nhà thiết kế mỹ thuật công nghệ cung đình đời Thanh. Ông từng thiết kế gốm
right|thumb|Bức họa [[Chiêm Âm Bảo (占音保), Đầu đẳng Thị vệ triều Càn Long.]] **Thị vệ** () hay **Thị vệ xứ** (侍衛處), là lực lượng quân sự được tuyển chọn từ con em các gia tộc
**Hồ Phương** (chữ Hán: 胡方, 1654 – 1727 ), tự **Đại Linh**, người Tân Hội, Quảng Đông, học giả đời Thanh. ## Tiểu sử Phương vốn là Tuế cống sanh , tôn sùng cái học
**Y Tịch** (chữ Hán: 伊闢 hay 伊辟 ), tự Lư Nguyên, người huyện Tân Thành, Sơn Đông , quan viên đầu đời Thanh. ## Thời Thuận Trị Năm 1648 (thời Thuận Trị), Tịch đỗ đầu
**Tăng Hòa** (chữ Hán: 曾鉌; 1839 – 1901), tự **Hoài Thanh** (懷清) hay **Hòa Thục** (和淑), người thị tộc Hỷ Tháp Lạp thuộc Mãn Châu Chính Bạch kỳ, là quan viên cuối đời Thanh trong
**Giải vô địch cờ vua thanh niên thế giới** là giải vô địch cờ vua thế giới do FIDE (Liên đoàn Cờ vua Quốc tế) tổ chức cho các kỳ thủ dưới 20 tuổi. Bốn
**Thành cổ Núi Thành** là một tòa thành cổ tại tỉnh Hà Tĩnh ## Di tích Tòa thành cổ tọa lạc tại thôn Liên Thành, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. Dấu
**Cổ Kim Thành** (sinh năm 1918, đã qua đời) là chính trị gia người Việt Nam. Ông từng là Chủ tịch Ủy ban Hành chính tỉnh Quảng Bình, Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh
**Mông Cổ** là một quốc gia nội lục nằm tại nút giao giữa ba khu vực Trung, Bắc và Đông của châu Á. Lãnh thổ Mông Cổ gần tương ứng với vùng Ngoại Mông trong
**Chiến tranh Pháp – Thanh** là cuộc chiến giữa Đệ tam Cộng hòa Pháp và Đế quốc Đại Thanh, diễn ra từ tháng 9 năm 1884 tới tháng 6 năm 1885. Cuộc chiến nổ ra