✨Chu Thái Tổ

Chu Thái Tổ

*Chu Thái Tổ (chữ Hán:周太祖) là có thể là những nhân vật lịch sử sau:

Người làm vua, xưng hiệu

Chu Thái Tổ Quách Uy - vua đầu tiên của nhà Hậu Chu thời Ngũ đại thập quốc

Chu Thái Tổ Ngô Tam Quế thời Minh mạt Thanh sơ

Người không làm vua nhưng được truy tôn

Vũ Văn Thái - người tạo cơ sở hình thành nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều

Võ Sĩ Hoạch, cha của Võ Tắc Thiên

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hậu Chu Thái Tổ** (chữ Hán: 後周太祖), tên thật là **Quách Uy** (郭威) (904 - 954), thụy là **Thánh Thần Cung Túc Văn Vũ Hiếu Hoàng Đế**, là một trong những vị Hoàng đế thời
***Chu Thái Tổ** (_chữ Hán_:周太祖) là có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Người làm vua, xưng hiệu #Chu Thái Tổ Quách Uy - vua đầu tiên của nhà Hậu Chu thời
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Lê Thái Tổ** (chữ Hán: 黎太祖 10 tháng 9 năm 1385 – 5 tháng 10 năm 1433), tên thật là **Lê Lợi** (黎利) là một nhà chính trị, nhà lãnh đạo quân sự, người đã
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Mạc Thái Tổ** (chữ Hán: 莫太祖 22 tháng 12, 1483 – 11 tháng 9, 1541), tên thật là **Mạc Đăng Dung** (莫登庸), là một nhà chính trị, vị hoàng đế sáng lập ra vương triều
**Thái Tổ** (chữ Hán: 太祖) là miếu hiệu của một số vua chúa trong lịch sử Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên. Những vị vua có miếu hiệu Thái Tổ thường là người khai
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Chữ Thái Việt Nam** (tiếng Thái Đen: , phát âm là "Xư Tay") (; ; , đọc là _ặc-xỏn Thay-đằm_) là chữ viết thuộc hệ thống chữ Brahmic được người Thái Đen ở Việt Nam
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Chu Thái** (chữ Hán: 周泰) là công thần khai quốc nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Tôn Sách Chu Thái tự là **Ấu Bình** (幼平), người Hạ Sái
**Liêu Thái Tổ** () (872-926), tên là **Gia Luật A Bảo Cơ** (**_Yelü Abaoji_**, 耶律阿保機), phiên âm tiếng Mongol: _Ambagyan_, Hán danh là **Gia Luật Ức** (耶律亿), nhũ danh **Xuyết Lý Chích** (啜里只), là vị
**Kim Thái Tổ** (chữ Hán: 金太祖, 1 tháng 8 năm 1068 – 19 tháng 9 năm 1123) là miếu hiệu của vị hoàng đế khai quốc của nhà Kim trong lịch sử Trung Hoa, trị
**Thanh Thái Tổ Nguyên phi** (chữ Hán: 清太祖元妃; 1560 - 1592), Đông Giai thị, tương truyền có tên gọi **Cáp Cáp Nạp Trác Thanh** (哈哈纳扎青), là Phúc tấn nguyên phối của Thanh Thái Tổ Nỗ
**Hậu Chu Thế Tông** (chữ Hán: 後周世宗, 921 – 959), tên thật là **Sài Vinh** (柴榮) và sau đó đổi thành **Quách Vinh** (郭榮). Ông là Hoàng đế thứ hai của nhà Hậu Chu, trị
**Lương Thái Tổ** (_chữ Hán_:涼太祖 hoặc 梁太祖) trong Tiếng Việt có thể là những vị quân chủ nhà Lương sau: #Lương Thái Tổ Trương Quỹ (sử gọi là Tiền Lương Thái Tổ) thời Ngũ Hồ
**Ngụy Thái Tổ** (_chữ Hán_:魏太祖) có thể là những vị quân chủ nhà Ngụy sau: ## Danh sách #Ngụy Thái Tổ Tào Tháo, người đặt nền móng cho chính quyền Tào Ngụy thời Tam Quốc
**Đại Thái Tổ** (_chữ Hán_:代太祖) có thể là những vị quân chủ nước Đại sau: ## Danh sách *Đại Thái Tổ Thác Bạt Lực Vi (thủ lĩnh Thác Bạt bộ Tiên Ti thời kỳ Tam
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Thanh Thái Tổ Kế phi** (chữ Hán: 清太祖继妃; ? - 1620), Phú Sát thị, nguyên danh **Cổn Đại** (袞大), là Kế Phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ## Tiểu sử Kế
**Thái Tổ miếu** (太祖廟) hay **Thái miếu** là miếu thờ các vị chúa Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Miếu thờ từ chúa Nguyễn Hoàng đến chúa Nguyễn Phúc Thuần. Miếu được xây dựng từ
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của
**Yên Thái Tổ** (_chữ Hán_:燕太祖) có thể là những vị quân chủ nước Yên sau: ## Danh sách *Yên Thái Tổ Mộ Dung Hoảng (hoàng đế nhà Tiền Yên thời Ngũ Hồ thập lục quốc)
**Tấn Thái Tổ** (_chữ Hán_:晉太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tấn Thái Tổ Tư Mã Chiêu, quyền thần nhà Tào Ngụy, cha của Tấn Thế Tổ Tư Mã
**Triệu Thái Tổ** (_chữ Hán_:趙太祖) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Tiền Triệu Thái Tổ Lưu Uyên, ban đầu đặt quốc hiệu là Hán, có miếu hiệu Cao Tổ, sau
Bà họ Phạm, huý là Ngọc Trần, người xã Quần Lại, huyện Lôi Dương, Thanh Hoá. Bà là một trong số các bà vợ của Lê Lợi. Khi Lê Lợi mới khởi nghĩa đánh giặc
**Kim Thái Tổ** (_chữ Hán_:金太祖) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách #Kim Thái Tổ Hoàn Nhan A Cốt Đả, Hoàng đế khai quốc của nhà Kim (1115-1234) #Kim Thái Tổ
**Ngô Thái Tổ** (_chữ Hán_:吴太祖) có thể là những vị quân chủ nước Ngô sau: ## Danh sách *Ngô Thái Tổ Tôn Quyền thời Tam Quốc *Ngô Thái Tổ Dương Hành Mật thời Ngũ Đại
**Ngã bảy Lý Thái Tổ**, hay được gọi tắt là **Ngã Bảy**, hoặc **Bùng binh Lý Thái Tổ** là một bùng binh tiếp giáp giữa Quận 10 và Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh,
**Hiếu Huệ Hạ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠賀皇后, 929 - 958), là nguyên phối thê tử của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn, Hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Tống trong lịch sử
***Đường Thái Tổ** (_chữ Hán_:唐太祖) có thể là những vị tổ tiên của nhà Đường được hậu thế truy tôn sau: ## Danh sách #Đường Thái Tổ Lý Hổ, ông nội của Đường Cao Tổ
**Tề Thái Tổ** (_chữ Hán_:齊太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tề Thái Tổ Tiêu Đạo Thành, Hoàng đế khai quốc của nhà Nam Tề thời Nam Bắc triều
được biên soạn bởi (楊上善), là một trong bốn phiên bản được biết đến của _Hoàng Đế nội kinh_, ba phiên bản còn lại là _Tố vấn_, _Linh khu_ và _Minh đường_. ## Thời gian
**Lý Thái Tổ** trong Tiếng Việt có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Đại Lý Thái Tổ (大理太祖) Đoàn Tư Bình *Lý Thái Tổ (李太祖) Lý Công Uẩn *Triều Tiên Thái
**Thục Thái Tổ** (_chữ Hán_:蜀太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tiền Thục Thái Tổ Vương Kiến (có miếu hiệu khác là Cao Tổ) *Hậu Thục Thái Tổ Mạnh
**Trần Thái Tổ** (_chữ Hán_:陳太祖) có thể là những nhân vật được truy tôn sau: ## Danh sách #Trần Thái Tổ Trần Văn Tán, cha của Trần Cao Tổ Trần Bá Tiên thời Nam Bắc
**Nguyễn Thái Tổ** (_chữ Hán_:阮太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Nguyễn Thái Tổ Nguyễn Hoàng, người sáng lập ra chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong, được vua
**Hạ Thái Tổ** (_chữ Hán_:夏太祖) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Hạ Thái Tổ Lưu Vệ Thần, thủ lĩnh hệ chi Thiết Phất của Nam Hung Nô thời Ngũ
**Hán Thái Tổ** (_chữ Hán_:漢太祖) có thể là một trong các nhân vật lịch sử quan trọng sau: ## Vua Trung Quốc #Lưu Bang, Hoàng đế khai quốc nhà Tiền Hán, do Sử ký ghi
**Tống Thái Tổ** (_chữ Hán_:宋太祖) có thể là những vị hoàng đế nhà Tống sau: ## Danh sách *Tống Thái Tổ Lưu Nghĩa Long, Hoàng đế thứ 3 của nhà Tiền Tống thời Nam Bắc
**Tần Thái Tổ** (_chữ Hán_:秦太祖) có thể là những vị vua nước Tần sau: ## Danh sách *Hậu Tần Thái Tổ Diêu Trường *Tây Tần Thái Tổ Khất Phục Sí Bàn
[[Tập tin:五代后周形势图(繁).png| ]] **Nhà Hậu Chu** (後周) (951-959) là triều đại cuối cùng trong số năm triều đại, kiểm soát phần lớn miền Bắc Trung Quốc trong thời Ngũ đại Thập quốc, một thời kỳ
nhỏ|[[Ze'ev Jabotinsky]] **Chủ nghĩa phục quốc Do Thái xét lại** (tiếng Hebrew: ציונות רוויזיוניסטית) hay **Chủ nghĩa Zion xét lại** là một phong trào trong Chủ nghĩa phục quốc Do Thái do Ze'ev Jabotinsky khởi
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,
thumb|Người Do Thái đi [[lính Mỹ phục vụ cho tổ quốc Hoa Kỳ]] **Người Mỹ gốc Do Thái**, hoặc người **Do Thái Hoa Kỳ** (tiếng Anh: _American Jews_ hay _Jewish Americans_), (Tiếng Do Thái: יהודי
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
nhỏ|phải|Họa phẩm về Tổ phụ Abraham chuẩn bị hiến tế Isaac, theo Kinh thánh Do Thái thì Abraham là tổ phụ của người Do Thái cổ **Lịch sử Do Thái** (_Jewish history_) là lịch sử