✨Chu Cao Toại

Chu Cao Toại

Chu Cao Toại (朱高燧; 19 tháng 1, 1383 - 5 tháng 10, 1431), là Hoàng tử thứ ba của Minh Thành Tổ và Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu Từ thị.

Cuộc đời

Chu Cao Toại là em ruột của Minh Nhân Tông Chu Cao Sí và Phế Hán vương Chu Cao Hú. Ông đã cùng với anh trai Chu Cao Hú tham gia vào chiến dịch Tĩnh Nan. Kết quả là cha của họ, Yên vương Chu Đệ đăng quang ngai vàng, lấy hiệu Minh Thành Tổ. Năm 1404, ông được phong làm Triệu vương (趙王). Một năm sau, Cao Toại được giao quyền chỉ huy quân đội tại Bắc Kinh.

Năm 1426, Hán vương Cao Hú nổi loạn chống lại Minh Tuyên Tông, con của Nhân Tông Hồng Hi Đế, sử sách gọi là Cao Hú chi loạn. Triệu vương Cao Toại cũng tham gia vào cuộc nổi loạn này. Tân đế Tuyên Tông đích thân dẫn 20.000 quân quyết bắt cho bằng được. Hán vương bại thế mà đầu hàng. Cao Hú cùng Cao Toại đều bị giải về kinh chịu tội. Tuyên Tông cho xử tử Cao Hú cùng tất cả những người con của ông, riêng Triệu vương Cao Toại được tha bổng.

Năm Tuyên Đức thứ 6 (1431), Cao Toại qua đời, ban thuỵ là Triệu Giản vương (趙簡王). Nhị tử của ông, Chu Chiêm Sác (朱瞻塙) kế vị Triệu vương của Cao Toại.

Gia thất

Thê thiếp

  • Từ thị (徐氏), con gái của Từ Chương (徐章), cháu ngoại của Ninh Viễn hầu Hà Phúc (何福), cháu nội của danh tướng Từ Đạt. Năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) thành thân với Chu Cao Toại. Năm Vĩnh Lạc thứ 2 (1404), được phong Triệu vương phi (赵王妃). 6 năm sau đó Hà Phúc tự sát. Năm 1411, vì không sinh được người con nào nên bị phế. Là cháu gái ruột của Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu. Gọi Nhân Hiếu Văn hoàng hậu là cô cô út.
  • Mộc thị (沐氏), con gái của Định Viễn Quận vương Mộc Thạnh (沐晟), sau khi Từ thị bị phế thì được lập làm Vương phi. *Ông thị (翁氏), con gái Ông Lục (翁陆).

Hậu duệ

  • Chu Chiêm Bạt (朱瞻坺; 1411 - 15 tháng 2, 1427), mẹ là Mộc thị, chết trẻ, thuỵ là Điệu Hy Thế tử (悼僖世子)
  • Chu Chiêm Sác (朱瞻塙; 1413 - 1455), mẹ là Mộc thị, thừa tước của Cao Toại, thuỵ là Triệu Huệ vương (趙惠王) Triệu Điệu vương Chu Kỳ Tư (赵悼王朱祁镃) Lâm Chương Cung An vương Chu Kỳ Vân (临漳恭安王朱祁鋆) Âm Trang Hi vương Chu Kỳ Thang (阴庄僖王朱祁汤)
  • Tam tử, chết yểu Trưởng nữ Chu thị Thứ nữ Chu thị *Tam nữ Yển Thành Quận chúa (郾城郡主), gả cho Bạc Hải (薄海), Bạc Hải xuất thân dân thường

Triệu vương thế biểu

Phim ảnh

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Cao Toại** (朱高燧; 19 tháng 1, 1383 - 5 tháng 10, 1431), là Hoàng tử thứ ba của Minh Thành Tổ và Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu Từ thị. ## Cuộc đời **Chu Cao
**Loạn Chu Cao Hú** (), còn được gọi là **Loạn Cao Hú** () hoặc **Biến cố Định Nan** (), là một sự kiện xảy ra vào năm đầu niên hiệu Tuyên Đức nhà Minh (1426),
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Trần Toại** (1890–1948), hiệu **Kim Tương**, biệt danh **Giáo Đàm**, là nhà cách mạng Việt Nam, từng đảm nhiệm Bí thư Tỉnh ủy Phú Yên, Chủ tịch Ủy ban nhân dân đầu tiên của tỉnh
**Lưu Toại** (chữ Hán: 刘遂, ? - 154 TCN), hay **Triệu vương Toại** (趙王遂), là vị vương chủ thứ 7 của nước Triệu dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Toại là
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Bồng Khê** (chữ Hán giản thể: 蓬溪县, Hán Việt: _Bồng Khê huyện_) là một huyện thuộc địa cấp thị Toại Ninh, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Trường Trung học phổ thông Chuyên Chu Văn An** (còn được gọi là **Trường Chu Văn An**, **Trường Bưởi**, **Trường Chu** hay trước đây là **Trường Trung học phổ thông Quốc gia Chu Văn An,**
**Cao Ly Tuyên Tông** (Hangul: 고려 선종, chữ Hán: 高麗 宣宗; 9 tháng 10 năm 1049 – 17 tháng 6 năm 1094, trị vì 1083 – 1094) là quốc vương thứ 13 của Cao Ly.
**Chính phủ Liên hiệp Quốc dân** được thành lập ngày 3 tháng 11 năm 1946 tại kỳ họp thứ hai Quốc hội khóa I, nhằm thay thế cho Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến. Chính
Nhà Chu (1066 TCN - 256 TCN) là triều đại dài nhất trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc, nếu tính từ Hậu Tắc được Đường Nghiêu phân phong thì sự hiện
Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội (CDYD Hà Nội) là một trong những cơ sở đào tạo y-dược chất lượng, thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, được thành lập với sứ mệnh đào
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Chu Thao** (chữ Hán: 朱滔, bính âm: Zhu Tao, 746 - 785), thụy hiệu **Thông Nghĩa vương** (通義王), là quyền Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban
**Phan Kế Toại** (1892–1973) là một chính khách Việt Nam. Ông làm quan cuối thời nhà Nguyễn, nguyên là Khâm sai Bắc Bộ của Chính phủ Trần Trọng Kim, nhưng sau Cách mạng tháng Tám
là một tướng lĩnh, tể tướng và nghịch thần dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông được phong là Tiết độ sứ Lư Long sau đó trở thành đại thần
**Tống Thị Toại** (? - 1654), sử nhà Nguyễn chép là **Tống Thị**, là một nữ quý tộc dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam, vợ của quan trấn thủ
**Toại Nhân** (Chữ Hán: 燧人), hay **Toại Nhân thị** (燧人氏), là người sáng tạo ra lửa trong Thần thoại Trung Quốc cổ đại, có thuyết xưng ông là một trong Tam Hoàng Ngũ Đế. Theo
**Chu Thần Hào** (chữ Hán: 朱宸濠; ? - 1521) còn gọi là **Ninh Vương** (寧王) (cai trị 1499 - 1521) là một trong số những phiên vương thời nhà Minh. Ông là cháu 5 đời
**Maha Sajai** (chữ Hán: 槃羅茶遂 / **Bàn-la Trà-toại**, ? - 1474) là quân chủ cuối cùng của liên minh Champa. ## Tiểu sử Chiến tranh Việt-Chiêm năm 1471 kết thúc với việc liên minh Champa
A.Tác dụng của lá dâm dương hoắc :·Theo y học cổ truyền, lá dâm dương hoắc có vị cay,tính ôn, đi vào hai kinh (can và thận), có công dụng bổ can thận, mạnh gân
A.Tác dụng của lá dâm dương hoắc :·Theo y học cổ truyền, lá dâm dương hoắc có vị cay,tính ôn, đi vào hai kinh (can và thận), có công dụng bổ can thận, mạnh gân
MÔ TẢ SẢN PHẨMTHÀNH PHẦN: Mỗi lọ 20g chứa: Methyl salicylat (Methylis salicylas): 4g Camphor (Camphora): 3,5g Tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae arvensis): 2,2g Menthol (Mentholum): 1,2g Tinh dầu quế (Oleum Cinnamomi): 0,5g Nọc
Làm Chủ Giọng Nói Trong Đầu Trong vai trò một nhà đào tạo, giảng viên, huấn luyện viên và chủ doanh nghiệp,Blair Singerđã có dịp làm việc với hàng trăm nghìn người, giúp đỡ họ
Làm Chủ Giọng Nói Trong Đầu Trong vai trò một nhà đào tạo, giảng viên, huấn luyện viên và chủ doanh nghiệp,Blair Singerđã có dịp làm việc với hàng trăm nghìn người, giúp đỡ họ
Làm Chủ Giọng Nói Trong Đầu Trong vai trò một nhà đào tạo, giảng viên, huấn luyện viên và chủ doanh nghiệp, Blair Singer đã có dịp làm việc với hàng trăm nghìn người, giúp
Cao Xoa Bách Xa Nam Dược lọ 20gChủ tri các chứng viêm khớp, thấp khớp, thoái hóa khớp Đau nhức chân tay, đau lưng, đau thần kinh tọa, đau vai gáy, cột sống, bán thân
**Tòa Thánh Tây Ninh** còn được gọi là **Đền Thánh** là một công trình tôn giáo của đạo Cao Đài, tọa lạc tại đường Phạm Hộ Pháp trong khuôn viên Nội ô Tòa Thánh Tây
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh**, còn gọi là **Lăng Hồ Chủ tịch**, **Lăng Bác**, là nơi gìn giữ thi hài Chủ tịch Hồ Chí Minh. Lăng được chính thức khởi công ngày 2 tháng
**Chu Du** (chữ Hán: 周瑜, bính âm: Zhōu Yú; 175–210), tự **Công Cẩn** (公瑾), đương thời gọi là **Chu Lang** (周郎), là danh tướng và khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam
**Minh Huệ Tông** (chữ Hán: **明惠宗**, 5 tháng 12, 1377 – 13 tháng 7, 1402?), là vị hoàng đế thứ hai của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Tên húy của ông là Chu
**Chu Địch** (chữ Hán: 周迪, ? – 565), người Nam Thành, Lâm Xuyên , nhân vật quân sự cuối Lương đầu Trần vào thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Làm tướng
**Đông Chu liệt quốc chí** (chữ Hán: 東周列國志) là tiểu thuyết lịch sử gồm 108 hồi được Sái Nguyên Phóng thời Thanh cải biên từ _Tân liệt quốc chí_ khoảng trên 700.000 chữ của Phùng
**_Đại Minh phong hoa_** (tiếng trung: 大明風華, tiếng Anh: Ming Dynasty), là một bộ phim truyền hình dài tập được phát sóng năm 2019 lấy bối cảnh Minh triều được cải biên tiểu thuyết _Lục
Hiến pháp năm 1946 **Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1946** là bản hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, được Quốc hội khóa I thông qua
Trường đại học, học viện và viện hàn lâm là các cơ sở giáo dục bậc cao đào tạo các bậc đại học và sau đại học, mang tính mở. Thành tích trong đào tạo,
**Đường Cao Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐高宗王皇后; ? - 655), hay còn gọi là **Cao Tông Phế hậu Vương thị** (高宗廢后王氏) hoặc **Cao Tông Thứ nhân** (高宗庶人), là chính thất cũng như Hoàng
**Chu Xuân** (chữ Hán: 朱椿; 4 tháng 4 năm 1371 – 22 tháng 3 năm 1423), được biết đến với tước hiệu **Thục Hiến vương** (蜀獻王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên
**Chu Túc** (朱橚; 8 tháng 10, 1361 - 2 tháng 9, 1425), còn gọi là **Chu Định vương** (周定王), là Đích tử thứ năm của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, người sáng lập triều
**Thứ Đại Vương** (71–165), cai trị từ năm 146 – 165, là vị vua thứ 7 của Cao Câu Ly trong thời Tam Quốc Triều Tiên. Tên của ông là **Cao Toại Thành**. Theo sách
**Võ Tắc Thiên** (chữ Hán: 武則天, 624 - 16 tháng 12, 705) hay **Vũ Tắc Thiên**, thường gọi **Võ hậu** (武后) hoặc **Thiên hậu** (天后), là một phi tần ở hậu cung của Đường Thái
**Nhất Hạnh** (chữ Hán: 一行; 683 – 727) là nhà sư, nhà khoa học Trung Quốc thời Đường. Ông được đánh giá là nhà khoa học lớn nhất thời Đường và một trong những nhà
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Cách mạng tháng Tám** còn gọi là **Tổng khởi nghĩa tháng Tám** là tên gọi ngành sử học chính thống tại Việt Nam hiện nay dùng để chỉ việc phong trào Việt Minh tiến hành
**Bình Nguyên quân** (chữ Hán: 平原君, ? - 251 TCN), tên thật là **Triệu Thắng** (趙勝), là Tướng quốc nước Triệu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, ông phục vụ dưới thời Triệu
**Tề Cảnh công** (chữ Hán: 齊景公, bính âm: Qí Jǐng Gōng; cai trị: 547 TCN – 490 TCN), họ **Khương** (姜) hay **Lã** (呂), tên thật là **Chử Cữu** (杵臼), là vị quốc quân thứ
**Lưu Tị** (Trung văn giản thể: 刘濞, phồn thể: 劉濞, bính âm: _Liú Pì_, 216 TCN-154 TCN), hay **Ngô vương Tị** (吳王濞), là tông thất nhà Hán, vua của nước Ngô, chư hầu nhà Hán