✨Chthonerpeton
Chthonerpeton là một chi động vật lưỡng cư trong họ Caeciliidae, thuộc bộ Gymnophiona. Chi này có 8 loài và không bị đe dọa tuyệt chủng.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Chthonerpeton indistinctum_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Loài này có ở Argentina, Brasil, Paraguay, và Uruguay. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ôn đới, sông ngòi, đầm nước, đầm
**_Chthonerpeton viviparum_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ôn đới, sông ngòi, sông có nước theo mùa,
**_Chthonerpeton perissodus_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là sông ngòi, đầm nước, đầm nước ngọt, đầm nước ngọt
**_Chthonerpeton noctinectes_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là đồng cỏ nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới vùng ngập
**_Chthonerpeton onorei_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Đây là loài đặc hữu của Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, sông
**_Chthonerpeton exile_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt
**_Chthonerpeton braestrupi_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là sông ngòi, đầm nước, đầm nước ngọt, đầm nước ngọt
**_Chthonerpeton arii_** là một loài lưỡng cư thuộc họ Caeciliidae. Đây là loài đặc hữu của Brasil. Môi trường sống tự nhiên của chúng là xavan khô, sông ngòi, sông có nước theo mùa, đầm
**_Chthonerpeton_** là một chi động vật lưỡng cư trong họ Caeciliidae, thuộc bộ Gymnophiona. Chi này có 8 loài và không bị đe dọa tuyệt chủng.
**Typhlonectidae** là một họ động vật lưỡng cư trong bộ Gymnophiona. Họ này có 13 loài. ## Phân loại học Họ Typhlonectidae gồm các chi loài sau: * Chi **_Atretochoana_**, Nussbaum & Wilkinson, 1995 **_Atretochoana