✨Chrysiptera caeruleolineata

Chrysiptera caeruleolineata

Chrysiptera caeruleolineata là một loài cá biển thuộc chi Chrysiptera trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1973.

Từ nguyên

Từ định danh caeruleolineata được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Latinh, caeruleus ("xanh dương") và lineata ("có sọc"), hàm ý đề cập đến dải sọc xanh trên lưng của loài cá này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

C. caeruleolineata được ghi nhận từ quần đảo Ryukyu (Nhật Bản) trải dài xuống phía nam đến đảo New Guinea, bãi cạn Rowley (Úc) và biển San Hô, phía đông mở rộng đến các quốc đảo là Guam, quần đảo Solomon, Fiji và quần đảo Samoa, nhưng vắng mặt ở hầu hết các rạn san hô ở Đông Nam Á. Ở Việt Nam, loài này được tìm thấy tại Côn Đảo và quần đảo Trường Sa.

C. caeruleolineata sống trên nền đáy cát và đá vụn ở khu vực sườn dốc của rạn viền bờ, cũng như những khu vực có nhiều san hô và tảo phát triển, ở độ sâu khoảng 20–65 m.

Số gai ở vây lưng: 14; Số tia vây ở vây lưng: 11–13; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 13–14; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.

Sinh thái học

Thức ăn của C. caeruleolineata chủ yếu là các loài giáp xác chân chèo. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng bám chặt vào nền tổ.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Chrysiptera caeruleolineata_** là một loài cá biển thuộc chi _Chrysiptera_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1973. ## Từ nguyên Từ định danh _caeruleolineata_ được ghép bởi
**_Chrysiptera leucopoma_** là một loài cá biển thuộc chi _Chrysiptera_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh _leucopoma_ được ghép bởi