✨Chloride

Chloride

Thuật ngữ chloride () có thể đề cập đến ion chlor (), nguyên tử chlor tích điện âm, hoặc nguyên tử chlor không tích điện liên kết cộng hóa trị với phần còn lại của phân tử bằng liên kết đơn ().

Ion chloride là một anion (ion tích điện âm). Các muối chloride như natri chloride thường tan trong nước.

Chloride cũng là một nguyên tử chlor trung tính được liên kết đơn với phần còn lại của phân tử. Ví dụ, chloromethan là hợp chất hữu cơ có liên kết cộng hóa trị C−Cl, trong đó chlor không phải là anion.

Từ nguyên

Từ chloride bắt nguồn từ từ tiếng Pháp chlorure (/klɔʁyʁ/). Ion này không màu và nghịch từ. Trong dung dịch nước, nó hòa tan tốt trong hầu hết các trường hợp; tuy nhiên, một số muối chloride, chẳng hạn như bạc chloride, chì(II) chloride và thủy ngân(I) chloride tan ít trong nước.

Tồn tại trong tự nhiên

Trong tự nhiên, chloride được tìm thấy chủ yếu trong nước biển, có nồng độ ion chloride là 19.400 mg/lít. Một số khoáng chất có chứa chloride bao gồm halit (natri chloride, NaCl), sylvit (kali chloride, KCl), và bischofite (MgCl2∙6H2O).

Nồng độ chlor trong máu được gọi là chloride huyết thanh, và nồng độ này được thận điều chỉnh. Ion chloride là một trong những thành phần cấu trúc của một số protein, ví dụ như enzym amylase.

Vai trò trong thương mại

Ngành công nghiệp chloride của kim loại kiềm là một ngạch tiêu dùng lớn trong ngân sách năng lượng của thế giới. Quá trình này chuyển đổi natri chloride thành chlor và natri hydroxide, được sử dụng để sản xuất nhiều chất liệu và hóa chất khác. Quá trình này liên quan đến hai phản ứng song song: : 2 Cl → Cl2 + 2 e : 2 H2O + 2 e → H2 + 2 OH giữa|nhỏ|600x600px|Membrane cell cơ bản được sử dụng trong quá trình [[điện phân của nước muối. Ở anode (A), chloride (Cl) bị oxy hóa thành chlor. Màng lọc ion (B) cho phép phản ứng Na+ tự do chảy qua, nhưng tránh các anion như hydroxide (OH) và chloride khuếch tán qua. Tại cực âm (C), nước bị khử thành ion hydroxide và khí hydro.]]

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hydro chloride** (công thức hóa học: HCl) là một chất khí không màu, độc hại, có tính ăn mòn cao, tạo thành khói trắng khi tiếp xúc với hơi ẩm. Hơi trắng này là acid
**Calcium chloride** (CaCl2), là hợp chất ion của calci và clo. Chất này tan nhiều trong nước. Tại nhiệt độ phòng, nó là chất rắn. Chất này có thể sản xuất từ đá vôi nhưng
**Amoni chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học NH4Cl. Đây là một muối tinh thể màu trắng tan mạnh trong nước. Dung dịch amoni chloride có tính axit nhẹ. Sal
**Thiếc(II) chloride** là chất rắn dạng tinh thể màu trắng với công thức **SnCl2**. Hợp chất này bền ở dạng ngậm hai phân tử nước nhưng trong dung dịch nước thì bị thủy phân, đặc
nhỏ|Phổ IR của đồng(I) chloride **Đồng(I) chloride** là hợp chất chloride của đồng hóa trị một, công thức hóa học là . Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng rất
Thuật ngữ **chloride** () có thể đề cập đến ion chlor (), nguyên tử chlor tích điện âm, hoặc nguyên tử chlor không tích điện liên kết cộng hóa trị với phần còn lại của
**Vàng(III) chloride** là một hợp chất vô cơ của vàng và chlor, công thức phân tử là ****. Số La Mã "III" trong danh pháp xuất phát từ trạng thái oxy hóa +3 của vàng.
**Radi chloride** là một hợp chất hóa học của radi và chlor với công thức hóa học **RaCl2**. Đây là hợp chất radi đầu tiên được phân lập trong trạng thái tinh khiết. Marie Curie
**Tantal(V) chloride**, hay **tantal pentachloride**, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **TaCl5**. Nó có dạng bột màu trắng và thường được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong hóa
**Chì(II) chloride** (**PbCl2**) là một hợp chất vô cơ, chất rắn màu trắng trong điều kiện môi trường chuẩn. Nó hòa tan rất ít trong nước. Chì(II) chloride là một trong những chất thử chì
**Lithi chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **LiCl**. Muối này là một hợp chất ion điển hình, mặc dù kích thước nhỏ của ion Li+ khiến cho nó có
**Thionyl chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học SOCl2. Đây là một chất lỏng không màu có độ bay hơi vừa phải với mùi hôi khó chịu. Thionyl chloride chủ
**Chromiyl(VI) chloride** là hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CrO2Cl2**. Nó là một hợp chất màu nâu đỏ, là một chất lỏng dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng, điều này là
**Muối chloride** là muối của acid hydrochloric (HCl), có công thức hóa học tổng quát là MClx, với M là gốc kim loại. ## Tính tan Hầu hết các muối chloride tan tốt trong nước.
**Thủy ngân(II) chloride**, còn gọi là **chloride thủy ngân** (cách gọi cũ là **chất ăn mòn**) là một hợp chất hóa học của thủy ngân và clo với công thức **HgCl2**. Đó là một chất
**Magnesi chloride** là tên của hợp chất hóa học với công thức **MgCl2** và hàng loạt muối ngậm nước MgCl2(H2O)x của nó. Muối này là các muối halogen đặc trưng với khả năng tan tốt
**Thủy ngân(I) chloride** là một hợp chất hóa học có thành phần chính gồm hai nguyên tố thủy ngân và clo, với công thức hóa học được quy định là Hg2Cl2. Ngoài ra, hợp chất
**Natri chloride** (hay còn gọi là **muối ăn**, **muối** hay **muối mỏ**) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **NaCl**. Natri chloride là muối chủ yếu tạo ra độ mặn trong
**Bạc chloride** là một hợp chất vô cơ màu trắng, dẻo, nóng chảy (có thể màu nâu vàng) và sôi không phân hủy có công thức hóa học **AgCl**. AgCl rất ít tan trong nước,
**Niobi(IV) chloride**, còn được gọi dưới cái tên khác là _niobi tetrachloride_, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NbCl4**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng các tinh thể màu
**Chì(IV) chloride**, **chloride chì(IV)** còn được gọi là **chì tetrachloride** hay **tetrachloride chì**, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **PbCl4**. Đây là chất lỏng màu vàng, dầu có độ bền
**Urani(III) chloride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học được quy định là **UCl3**, có thành phần gồm nguyên tố kim loại thuộc nhóm đất là urani và nguyên tố clo.
thumb|Vị trí của các điểm lắng cặn chứa chloride (màu đen) nằm trên bản đồ độ cao của [[Máy đo độ cao laser Sao Hỏa (MOLA) (thang độ xám). Phần bản đồ này là một
**Molybden(III) chloride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **MoCl3**. Nó tạo thành các tinh thể màu tím. ## Tổng hợp và cấu trúc Molybden(III) chloride được tổng hợp bằng cách
**Paladi(II) chloride**, còn được gọi dưới cái tên là _paladi dichloride_ hay _paladơ chloride_, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **PdCl2**. PdCl2 là một chất khởi đầu phổ biến trong
**Stronti chloride** (công thức hóa học: SrCl2) là muối của stronti và chloride. Là một muối điển hình, tạo ra các dung dịch nước trung hòa. Giống như những hợp chất stronti (Sr) khác, muối
**Nickel(II) chloride** (hoặc **nickel dichloride**), là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NiCl2**. Muối khan này có màu vàng, nhưng muối ngậm nước NiCl2·6H2O thường gặp lại có màu xanh lá
**Bari chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học BaCl2. Nó là một trong các muối hòa tan trong nước phổ biến nhất của bari. Giống như các muối bari khác,
**Kẽm chloride** là tên của các hợp chất với công thức hóa học **ZnCl2** và các dạng ngậm nước của nó. Kẽm chloride, với tối đa ngậm 9 phân tử nước, là chất rắn không
**Beryli chloride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **BeCl2**. Nó là một chất rắn không màu, hút ẩm, hòa tan tốt trong nhiều dung môi phân cực. Tính chất của
nhỏ|300x300px|Đồng phân vị trí của anisoyl chloride: _ortho_ (2-metoxybenzoyl chloride), _meta_ (3-metoxybenzoyl chloride) và _para_ (4-metoxybenzoyl chloride) **Anisoyl chloride** (còn gọi là **metoxybenzoyl chloride**) là một acyl halide, cụ thể là acyl chloride thơm, và
**Vàng(I) chloride** là một hợp chất vô cơ của vàng và clo có công thức hóa học **AuCl**. ## Điều chế Vàng(I) chloride được điều chế bằng cách phân hủy nhiệt vàng(III) chloride. ## Phản
**Iriđi(III) chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là **IrCl3**. Hợp chất này tồn tại ở dạng khan là tương đối hiếm, nhưng dạng ngậm nước của
**Chromi(III) chloride**, còn được gọi với cái tên khác là là _Chromiic chloride_, thường dùng để mô tả một vài hợp chất có công thức chung là **CrCl3(H2O)x**, trong đó x có thể là 0,
**Nhôm chloride** (công thức hóa học **AlCl3**) là một hợp chất vô cơ của hai nguyên tố nhôm và clo. Hợp chất này có màu trắng, nhưng các mẫu chất thường bị nhiễm chất sắt(III)
**Uranyl(VI) chloride**, công thức hóa học: **UO2Cl2** là một hợp chất hóa học không bền, có màu vàng tươi của urani. Nó tạo thành các tinh thể lớn giống như cát, có thể hòa tan
**Lanthan(III) chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **LaCl3**. Đây là một loại muối thông thường nhưng chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu. Nó là một chất rắn
**Cobalt(II) chloride** là một hợp chất vô cơ của cobalt và chlor, với công thức hóa học **CoCl2**. Nó thường có mặt ở dạng ngậm 6 nước CoCl2·6H2O, và là muối cobalt phổ biến nhất
**Kali chloride** (**KCl**) là một muối của kali với ion chloride với công thức hóa học **KCl**. Nó không mùi và có tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu. Chúng cũng có thể
**Đồng(II) chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **CuCl2**. Đây là một chất rắn màu nâu, từ từ hấp thụ hơi nước để tạo thành hợp chất ngậm 2 nước
**Caesi chloride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học CsCl. Chất rắn không màu này là một nguồn quan trọng của các ion caesi trong một loạt các ứng dụng thích
**Europi(II) chloride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **EuCl2**. Khi được chiếu xạ bằng tia cực tím, hợp chất phát quang tạo ra màu xanh lam. ## Điều chế Europi(II)
**Titan(IV) chloride** là một hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm hai nguyên tố titan và clo với công thức hóa học được quy định là **TiCl4**. Hợp chất này là một sản
**Ceri(III) chloride** (**CeCl3**), còn gọi với cái tên khác là _cerơ chloride_ hoặc _ceri trichloride_, là một hợp chất có thành phần gồm hai nguyên tố ceri và chlor. Hợp chất này tồn tại dưới
**Tecneti(IV) chloride** là hợp chất hoá học vô cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố là tecneti và clo với công thức hóa học được quy định là **TcCl4**. Hợp chất này được
**Praseodymi(III) chloride** là một hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm hai nguyên tố là praseodymi và clo, với công thức hóa học được quy định là **PrCl3**. Hợp chất này tồn tại
**Samari(II) chloride** (công thức hóa học: **SmCl2**) là một hợp chất vô cơ, được sử dụng làm tác nhân tạo gốc trong phản ứng xen kẽ qua trung gian keton. ## Điều chế Khử samari(III)
**Terbi(III) chloride** (công thức hóa học: **TbCl3**) là một hợp chất vô cơ. Ở trạng thái rắn TbCl3 có cấu trúc lớp giống YCl3. Terbi(III) chloride thường tạo thành hexahydrat. ## Điều chế Dạng hexahydrat
**Chromi(II) chloride** mô tả các hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CrCl2(H2O)n**. Chất rắn khan có màu trắng khi tinh khiết, tuy nhiên các mẫu thương mại thường có màu xám hoặc
**Ytri(III) chloride** là một hợp chất vô cơ của ytri và ion chloride với công thức hóa học **YCl3**. Nó tồn tại ở hai dạng, dạng hexahydrat YCl3(H2O)6 và dạng khan. Cả hai đều là