Chicoreus là một chi medium to large sized ốc biển săn mồis. These are carnivorous là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Muricidae, the murexes hoặc rock snails.
Các loài
Có hơn 100 loài trong chi Chicoreus. bao gồm:
- Chicoreus aculeatus (Lamarck, 1822)
- Chicoreus akritos Radwin & D'Attilio, 1976
- Chicoreus allaryi Houart, Quiquandon & Briano, 2004
- Chicoreus androyensis Damarco & Briano, 2020
- Chicoreus anosyensis Bozzetti, 2013
- Chicoreus aquilus Houart, Moe & C. Chen, 2017
- Chicoreus arbaguil Houart, 2015
- Chicoreus asianus Kuroda, 1942
- Chicoreus austramosus Vokes, 1978
- Chicoreus axicornis (Lamarck, 1822)
- Chicoreus banksii (Sowerby II, 1841)
- Chicoreus boucheti Houart, 1983
- Chicoreus bourguignati (Poirier, 1883)
- Chicoreus brevifrons (Lamarck, 1822)
- Chicoreus brianbaileyi (Mühlhäusser, 1984)
- Chicoreus brunneus (Link, 1807)
- Chicoreus bullisi Vokes, 1974
- Chicoreus bundharmai Houart, 1992
- Chicoreus capucinus Lamarck, 1822
- Chicoreus cervicornis (Lamarck, 1822)
- Chicoreus cloveri (Houart, 1985)
- Chicoreus cnissodus (Euthyme, 1889)
- Chicoreus cornucervi (Röding, 1798)
- Chicoreus corrugatus Sowerby II, 1841
- Chicoreus cosmani Abbott & Finlay, 1979
- Chicoreus crosnieri Houart, 1985
- Chicoreus damicornis (Hedley, 1903)
- Chicoreus denudatus (Perry, 1811)
- Chicoreus dharmai Houart, 2015
- Chicoreus dodongi Houart, 1995
- Chicoreus dovi Houart, 1984
- Chicoreus dunni Petuch, 1987
- Chicoreus duyenae Thach, 2016
- Chicoreus elisae Bozzetti, 1991
- Chicoreus exuberans Cossignani, 2004
- Chicoreus felicitatis Bozzetti, 2011
- Chicoreus florifer (Reeve, 1846)
- Chicoreus fosterorum Houart, 1989
- Chicoreus franchii Cossignani, 2005
- Chicoreus franzettiae Houart, 2019
- Chicoreus giadae Cossignani, 2016
- Chicoreus groschi Vokes, 1978
- Chicoreus guillei Houart, 1985
- Chicoreus ingridmariae Houart, 2010
- Chicoreus insularum (Pilsbry, 1921)
- Chicoreus janae Houart, 2013
- Chicoreus jessicae Houart, 2008
- Chicoreus kahlbrocki Houart & Lorenz, 2020
- Chicoreus kaitomoei Houart, Moe & C. Chen, 2017
- Chicoreus kantori Houart & Héros, 2013
- Chicoreus laqueatus (Sowerby II, 1841)
- † Chicoreus lawsi (P. A. Maxwell, 1971)
- Chicoreus leali Thach, 2016
- Chicoreus litos Vokes, 1978
- Chicoreus loebbeckei (Kobelt, 1879)
- Chicoreus longicornis (Dunker, 1864)
- Chicoreus lorenzi Houart, 2009
- Chicoreus maurus (Broderip, 1833)
- Chicoreus mergus Vokes, 1974
- Chicoreus microphyllus (Lamarck, 1816)
- Chicoreus miyokoae (Kosuge, 1979)
- Chicoreus mocki Beals, 1997
- Chicoreus monicae Bozzetti, 2001
- Chicoreus nobilis Shikama, 1977
- Chicoreus orchidiflorus Shikama, 1973
- Chicoreus paini Houart, 1983
- Chicoreus palmarosae (Lamarck, 1822)
- Chicoreus paucifrondosus Houart, 1988
- Chicoreus peledi Vokes, 1978
- Chicoreus pisori Houart, 2007
- Chicoreus rachelcarsonae Petuch, 1987
- Chicoreus ramosus (Linnaeus, 1758)
- Chicoreus roberti Bozzetti, 2015
- Chicoreus rossiteri (Crosse, 1872)
- Chicoreus rubescens (Broderip, 1833)
- Chicoreus ryosukei Shikama, 1978
- Chicoreus ryukyuensis Shikama, 1978
- Chicoreus saulii (Sowerby II, 1841)
- Chicoreus setionoi Houart, 2001
- Chicoreus solangeae Bozzetti, 2014
- Chicoreus spectrum (Reeve, 1846)
- Chicoreus strigatus (Reeve, 1849)
- Chicoreus subpalmatus Houart, 1988
- Chicoreus territus (Reeve, 1845)
- Chicoreus teva Houart & Lorenz, 2016
- Chicoreus thomasi (Crosse, 1872)
- Chicoreus torrefactus (Sowerby II, 1841)
- Chicoreus trivialis (A. Adams, 1854)
- Chicoreus varius (G.B. Sowerby II, 1834)
- Chicoreus virgineus (Röding, 1798)
- †Chicoreus xestos (E. Vokes, 1974)
- Chicoreus zululandensis Houart, 1989
;Các loài đồng nghĩa:
Chicoreus adustus Lamarck, 1822 : synonym of Chicoreus (Triplex) brunneus (Link, 1807)
Chicoreus akritos Radwin & D'Attilio, 1976 : synonym of Chicoreus (Triplex) microphyllus (Lamarck, 1816)
Chicoreus clausii (Dunker, 1879) : synonym of Hexaplex (Trunculariopsis) varius clausii (Dunker, 1879)
Chicoreus cloveri Houart, 1985: represented as Chicoreus (Triplex) cloveri Houart, 1985
Chicoreus gubbi (Reeve, 1849) : synonym of Chicocenebra gubbi (Reeve, 1849)
Chicoreus guionneti Merle, Garrigues & Pointier, 2002 : synonym of Siratus guionneti (Merle, Garrigues & Pointier, 2001)
Chicoreus inflatus (Lamarck, 1822) : synonym of Chicoreus (Chicoreus) ramosus
Chicoreus perelegans Vokes, 1965 : synonym of Siratus perelegans (Vokes, 1965)
Chicoreus subtilis Houart, 1977 : synonym of Chicoreus (Chicopinnatus) orchidiflorus (Shikama, 1973)
Chicoreus superbus (Sowerby, 1889) : synonym of Chicomurex superbus (Sowerby, 1889)
;Phân chi Chicoreus (Phyllonotus) Swainson, 1833
In 2011, Phyllonotus was raised to the status of genus from its former state as subgenus of Chicoreus.
Chicoreus erythrostomus (Swainson, 1831): synonym of Hexaplex erythrostomus (Swainson, 1831)
Chicoreus regius (Swainson, 1821): synLamarckonym of Hexaplex regius (Swainson, 1821)
Hình ảnh
Tập tin:Chicoreus palmarosae.jpg
Tập tin:Chicoreus alabaster'= Siratus alabaster = Murex alabaster.JPG
Tập tin:Chicoreus brunneus flavicunda 01.JPG
Tập tin:Chicoreus cichoreum (Gmelin, 1791) (3159091235).jpg
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Chicoreus (Triplex) florifer_**, tên tiếng Anh: _flowery lace murex_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Phân loài và formae
**_Chicoreus maurus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus aculeatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus artemis.jpg Tập tin:Chicoreus aculeatus 001.jpg Tập
**_Chicoreus palmarosae_** là một loài ốc biển săn mồi, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Hình ảnh Tập tin:Caenogastropoda various examples 1.jpg Tập
**_Chicoreus virgineus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus torrefactus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus cnissodus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus microphyllus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:C.violascens
**_Chicoreus mergus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus denudatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus damicornis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus bundharmai_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus banksii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Chicoreus
**_Chicoreus zululandensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus trivialis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus thomasi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus subpalmatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus territus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus strigatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus setionoi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus (Triplex) spectrum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả Loài này có kích thước giữa 23 mm and
**_Chicoreus ryukyuensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus rubescens_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus ryosukei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus rossiteri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus rachelcarsonae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus pisori_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus peledi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus paucifrondosus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus orchidiflorus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus paini_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus monicae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus nobilis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus mocki_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus lorenzi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus litos_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus longicornis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus jessicae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus laqueatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus insularum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus groschi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus guillei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus franchii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus fosterorum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus dunni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus elisae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus dodongi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus dovi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus crosnieri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Chicoreus corrugatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai. ## Miêu tả ## Phân bố