✨Cá móm xiên

Cá móm xiên

Cá móm xiên (danh pháp: Gerres limbatus) là một loài cá biển thuộc chi Gerres trong họ Cá móm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830.

Từ nguyên

Tính từ định danh limbatus trong tiếng Latinh có nghĩa là “có viền”, hàm ý đề cập đến vệt màu sẫm trên chóp gai vây lưng ở loài cá này.

Phân bố và môi trường sống

Cá móm xiên có phân bố thưa thớt ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, được ghi nhận tại lưu vực vịnh Ba Tư, Pakistan, Mozambique, bờ tây và nam Ấn Độ, Sri Lanka, bán đảo Mã Lai, vịnh Thái Lan, Indonesia, bờ nam Trung Quốc. G. lucidus cũng do Georges Cuvier mô tả năm 1830 đã được xác định là cá con của loài này. Loài này cũng xuất hiện ở các lưu vực sông và vùng bờ biển của Việt Nam.

Cá móm xiên sống ở vùng triều cửa sông và vùng biển rất nông ven bờ. Chúng là một loài cá lưỡng cư, nhưng được xếp vào loại amphidromous (cá di cư giữa nước ngọt và nước mặn, nhưng không nhằm mục đích sinh sản).

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở cá móm xiên là 15 cm. Loài này có màu xám bạc. Vây lưng màu vàng nhạt, một vệt sẫm màu ở chóp gai, kéo dài từ giữa gai lưng thứ hai đến chóp gai thứ sáu. Vây đuôi màu vàng nhạt, thường có viền sau sẫm màu. Vây hậu môn có nửa trước màu vàng hoặc cam sẫm, nửa sau màu trắng trong suốt. Vây ngực phớt vàng, trong suốt ở chóp. Vây bụng màu vàng hoặc cam sẫm, có thể trong suốt ở các mẫu vật thu thập tại Thái Lan và Indonesia.

Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 7.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cá móm xiên** (danh pháp: **_Gerres limbatus_**) là một loài cá biển thuộc chi _Gerres_ trong họ Cá móm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Tính từ
**Cá hồng xiên** (Danh pháp khoa học: _Pinjalo pinjalo_) là một loài cá biển trong họ cá hồng Lutjanidae phân bố ở Ấn Độ Dương, Châu Đại Dương, Singapore, Indonesia, Trung Quốc, Philippin, Việt Nam.
**Cá sấu nước mặn** (danh pháp hai phần: _Crocodylus porosus_), còn gọi là **cá sấu cửa sông** hay ở Việt Nam còn được gọi là **cá sấu hoa cà**; là loài cá sấu lớn nhất
**Cá nàng đào vạch xiên**, tên khoa học là **_Chaetodon wiebeli_**, là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi _Rabdophorus_) trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên
**Liên bộ Cá đuối** (danh pháp khoa học: **_Batoidea_**) là một liên bộ cá sụn chứa khoảng trên 500 loài đã miêu tả trong 13-19 họ. Tên gọi chung của các loài cá trong siêu
**Cá sặc điệp** hay **cá sặc bạc** (Danh pháp khoa học: **_Trichopodus microlepis_**) là một loài cá nước ngọt trong họ Cá tai tượng, phân bố trong lưu vực sông Chao Phraya, Maeklong và Mekong.
**Cá cờ Ấn Độ** (danh pháp hai phần: **_Istiompax indica_**), hay **cá cờ vây lưng đen**, **cá cờ gòn**, **cá marlin đen**, là một loài cá thuộc họ Cá buồm (Istiophoridae). Là loài cá nổi
**Cá kiếm**, **cá mũi kiếm**, đôi khi còn gọi là **_cá đao_** (danh pháp khoa học: **_Xiphias gladius_**) là một loài cá ăn thịt loại lớn, có tập tính di cư với mỏ dài và
**Bộ Cá chó** (danh pháp khoa học: **_Esociformes_**) là một bộ nhỏ trong nhóm cá vây tia, với 2 họ là Umbridae (cá tuế bùn) và Esocidae (cá chó/cá măng). Danh pháp khoa học của
**Cá hồng miêu**, **cá hồng mèo** hay **cá hường miêu** (_Datnioides polota_) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cá hường, bộ Cá vược sống ở những con sông nơi có chế độ thủy
**Cá cam vân** (Danh pháp khoa học: _Seriolina nigrofasciata_) là loài cá biển thuộc nhóm cá biển khơi trong họ cá khế Carangidae phân bố ở vùng Ấn Độ-Thái Bình Dương, Hồng Hải, Đông châu
**Cà dìa** hay còn gọi **cá dìa công** (Danh pháp khoa học: **_Siganus guttatus_**) là một loài cá trong họ cá dìa bản địa của Đông Ấn Độ Dương. Đây là một loài cá có
**_Glossogobius giuris_** hay còn gọi là **cá bống cát**, **cá bống cát tối** hay **cá bống kiểng** là một loài cá bống bản địa sống ở những vùng nước sạch, nước biển và nước lợ
**Cá ngừ sọc dưa** (Danh pháp khoa học: **_Sarda orientalis_**) hay còn gọi là **Katsuo** trong tiếng Nhật Bản là một loài cá biển trong họ Cá thu ngừ có ở vùng biển Ấn Độ-Thái
**Cá sạo chấm** (Danh pháp khoa học: **_Pomadasys maculatus_**) là một loài cá trong họ Haemulidae phân bố ở Đông châu Phi, Hồng Hải, Ấn Độ Dương, Philippin, Indonesia, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.
**Cá sơn bầu** (Danh pháp khoa học: **_Parambassis wolffii_**) là một loài cá trong họ Ambassidae Phân bố rời rạc tại Đông Nam Á đại lục và đảo: Trong lưu vực các sông Chao Phraya
**Xiển Bột** hay **Xiển Ngộ** là một nhân vật dân gian được cho là có thật, tên là **Nguyễn Xiển**, sống ở cuối thời phong kiến của Việt Nam, tại làng Hoằng Bột, nay là
**Cá bống sao** (danh pháp hai phần: **_Boleophthalmus boddarti_**. Chúng còn được gọi là **cá thòi lòi** hay **cá lác**. Cá bống sao là loài đặc sản của vùng Cù Lao Dung thuộc Sóc Trăng,
**Cá chim đen** (danh pháp khoa học: **_Parastromateus niger_**) là một loài cá biển trong họ Cá khế, bản địa khu vực rạn san hô trong Ấn Độ Dương và tây Thái Bình Dương. Chúng
**Cá phèn sọc đen** (Danh pháp khoa học: _Upeneus tragula_) là loài cá phèn trong họ Mullidae phân bố ở Ấn Độ Dương, Indonesia, Phillippin, Châu Đại dương, Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam. Tên
Chó núi Entlebucher **Chó núi Entlebucher** (_Entlebucher Mountain Dog_) hay còn gọi là **chó chăn gia súc Entlebucher** là một giống chó chăn gia súc có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Chúng là một trong
**Cá mè lúi nâu** (Danh pháp khoa học: _Osteochilus waandersii_) là một loài cá trong họ Cá chép. Loài cá nước ngọt này sinh sống trong lưu vực các sông Mê Kông và Chao Phraya,
**_Chaetodon austriacus_** là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi _Corallochaetodon_) trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1836. ## Từ nguyên Tính từ định
**_Novaculops alvheimi_** là một loài cá biển thuộc chi _Novaculops_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2013. ## Từ nguyên Từ định danh của loài này
**Cá rô biển** hay **sặc vện Malaysia** (Danh pháp khoa học: **_Pristolepis fasciata_**) là một loài cá trong họ Pristolepididae. ## Từ nguyên Tính từ định danh _fasciata_ (giống đực: _fasciatus_, giống trung: _fasciatum_) là
**Cá ngựa chấm** (Danh pháp khoa học: **_Hampala dispar_**) là một loài cá thuộc họ Cá chép Chúng là loài bản địa của vùng Đông Nam Á, được tìm thấy ở Lào, Campuchia và Thái
**Cá trẳng** (Danh pháp khoa học: _Barbodes binotatus_), là một loài cá chép bản địa nhiệt đới của vùng Đông Nam Á nó cũng từng phân bố ở Palau và Singapore. ## Đặc điểm Cá
**Cá đỏ mang** (Danh pháp khoa học: _Systomus orphoides_) là một loài cá thuộc Systomus trong họ cá chép bản địa của Đông Nam Á. Chúng là loài cá có giá trị thương mại. ##
**_Chaetodon flavocoronatus_** là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi _Roaops_) trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. ## Từ nguyên Tính từ định
**_Naso tonganus_** là một loài cá biển thuộc chi _Naso_ trong họ Cá đuôi gai. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1835. ## Từ nguyên Loài cá này được đặt
**_Choerodon robustus_** là một loài cá biển thuộc chi _Choerodon_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1862. ## Từ nguyên Từ định danh _robustus_ trong tiếng
**_Callionymus ogilbyi_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2002, được đặt theo tên của John Douglas Ogilby (1853
**Cá lẹp huyết** hay **cá lẹp vàng** (danh pháp khoa học: **_Setipinna breviceps_**) là một loài cá trong họ Engraulidae. ## Đặc điểm Miệng xiên mạnh, hàm dưới nhô vượt quá chóp mõm. Số lượng
**Cá rầm đất** hay còn gọi là **cá rằm** (Danh pháp khoa học: _Puntius brevis_) là một loài cá chép thuộc chi Puntius trong họ cá chép. Chúng được tìm thấy ở bồn địa sông
**_Eviota erdmanni_**, tên thông thường là **Erdmann's dwarfgoby**, là một loài cá biển thuộc chi _Eviota_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2016. ## Từ nguyên
**_Chaetodon tinkeri_** là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi _Roaops_) trong họ Cá bướm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. ## Từ nguyên Từ định danh
**_Synchiropus grandoculis_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Phân bố và môi trường
**_Callionymus caeruleonotatus_**, tên thông thường là **cá đàn lia chấm xanh**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1905.
**Cá lá tre** hay **cá lành canh**, **cá tựa mại** (Danh pháp khoa học: **_Parachela maculicauda_**) là loài cá trong chi _Parachela_ thuộc họ cá chép Cyprinidae. ## Đặc điểm Cá có thân dài, rất
**Cá heo rừng** (Danh pháp khoa học: _Syncrossus helodes_) là một loài cá nước ngọt trong họ Botiidae thuộc bộ Cá chép phân bố ở Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan. ## Đặc điểm Cá
**_Stemonidium hypomelas_** là một loài cá chình biển sâu trong họ Serrivomeridae, ban đầu được mô tả từ một mẫu vật dài 171 mm thu được từ độ sâu khoảng 1.000 m gần đảo Niihau, Hawaii
**_Anchichoerops natalensis_** là loài cá biển duy nhất thuộc chi **_Anchichoerops_** trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1909. ## Từ nguyên Tiền tố _anchi_ trong từ
**Cá duồng bay** hay **cá duồng xanh** (Danh pháp khoa học: _Cosmochilus harmandi_) là một loài cá trong họ Cyprinidae thuộc bộ Cypriniformes. ## Đặc điểm Thân cá hơi cao, dẹp bên, viền lưng cong
**Cá chạch suối nam** (tên khoa học: **_Nemacheilus masyai_**) là một loài cá trong chi _Nemacheilus_ thuộc họ Cá chạch suối (Nemacheilidae). ## Đặc điểm Thân thon dài, cán đuôi to, đầu cá nhỏ, nhọn,
nhỏ|phải|Chó Appenzeller **Chó Appenzeller** (_Appenzeller Sennenhund_ hay _Appenzell Cattle Dog_) là một giống chó chăn gia súc có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Đây là một trong 4 giống chó tam thể của Thụy Sĩ
**Chó săn Canarian Warren** hay **Podenco Canario**, **Canarian Podenco** là giống chó săn Tây Ban Nha có nguồn gốc từ Quần đảo Balearic. Chúng thuộc nhóm chó cổ xưa dùng để săn, không dùng làm
**Đau**, **cơn đau** hay **đau đớn** là một cảm giác khó chịu, xuất hiện cùng lúc với sự tổn thương của các mô tế bào. Đau là kinh nghiệm được lượng giá bởi nhận thức
**Trăn gấm**, **Trăn vua** hay **Trăn mắt lưới châu Á** (tên khoa học **_Python reticulatus_**) là một loại trăn lớn, thuộc họ Trăn (_Pythonidae_) và chi cùng tên (_Python_), sống ở vùng Đông Nam Á.
nhỏ|phải|Một con chó núi Thụy Sĩ lớn **Chó lớn vùng núi Thụy Sĩ** (tiếng Anh: _Greater Swiss Mountain Dog_, tiếng Đức: _Grosser Schweizer Sennenhund_, tiếng Pháp: _Grand Bouvier Suisse_) là một giống chó chăn gia
Bác Ba Phi là một nhân vật trong văn học nhân gian. Ông là nhân vật chính trong những câu chuyện kể về cuộc sống sinh hoạt thường ngày nhưng được cường điệu quá đáng