✨Cá đàn lia Nhật Bản

Cá đàn lia Nhật Bản

Callionymus japonicus, tên thông thường là cá đàn lia Nhật Bản, là một loài cá biển thuộc chi Callionymus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1782.

Phân bố và môi trường sống

C. japonicus có phạm vi phân bố ở Tây Thái Bình Dương. Trước đây, loài này được biết đến ở ngoài khơi phía nam Nhật Bản, Hàn Quốc, và từ bờ đông Trung Quốc men dọc theo bờ biển Việt Nam đến vịnh Thái Lan, và từ Philippines trải dài xuống phía nam đến đảo Java. Sau này, phạm vi phân bố của C. japonicus mở rộng thêm tại Papua New Guinea, tây bắc Úc và tại quần đảo Chesterfield. C. japonicus sống trên đáy cát và bùn, được tìm thấy ở độ sâu khoảng từ 5 đến 208 m.

Mô tả

Chiều dài tối đa được ghi nhận ở C. japonicus là khoảng 20 cm. Đầu và thân có màu nâu sẫm; vùng bụng có màu nâu nhạt hoặc trắng. Lưng được bao phủ bởi các đốm lớn sẫm màu; hai bên thân có một hàng những đốm nhỏ màu đen. Vây lưng thứ nhất có một đốm tròn đen trên màng vây thứ ba. Nửa dưới của vây hậu môn có dải sọc màu đen; phần còn lại màu trắng. Vây lưng thứ hai, vây đuôi, vây ngực và vây bụng có nhiều đốm và chấm màu nâu. C. japonicus là loài dị hình giới tính.

Số gai ở vây lưng: 4; Số tia vây mềm ở vây lưng: 9; Số gai ở vây hậu môn: 0; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8; Số tia vây mềm ở vây ngực: 18 - 20; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây mềm ở vây bụng: 5.

Thức ăn của C. japonicus là các loài động vật giáp xác, thân mềm hai mảnh vỏ và ốc biển.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Callionymus japonicus_**, tên thông thường là **cá đàn lia Nhật Bản**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1782.
**_Dactylopus dactylopus_**, tên thông thường là **cá đàn lia ngón tay**, là một loài cá biển thuộc chi _Dactylopus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837.
**Truyền thuyết đô thị Nhật Bản** là những câu chuyện được lưu truyền trong dân gian Nhật Bản và được cho là có thật, dù chưa có bằng chứng xác thực. Những truyền thuyết đô
**Cá đàn lia quần đảo Kai** (danh pháp khoa học: **_Bathycallionymus kaianus_**) là một loài cá đàn lia bản địa các Ấn Độ Dương - tây Thái Bình Dương. Tên gọi thông thường trong tiếng
**_Diplogrammus_** là một chi cá đàn lia trong họ Callionymidae. Chúng là loài bản địa của Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương, nhưng có 1 loài ở Tây Đại Tây Dương là _D.
nhỏ|Cặp đôi giao phối **Cá trạng nguyên** (tên tiếng Anh: _Mandarinfish_, danh pháp khoa học: **_Synchiropus splendidus_**) là một loài cá nước mặn thuộc chi Cá đàn lia gai (_Synchiropus_), họ Cá đàn lia (Callionymidae),
**Thời kỳ Chiến quốc** là thời kỳ trong lịch sử Nhật Bản với nhiều chuyển biến xã hội lồng trong bối cảnh mưu mô chính trị và xung đột quân sự gần như là liên
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Nhật Bản, trong đó có Vương quốc Lưu Cầu: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ
phải **Hình tượng con Cá** xuất hiện trong văn hóa từ Đông sang Tây với nhiều ý nghĩa biểu trưng. Đặc biệt con cá gắn liền với biểu tượng cho nguồn nước và sự no
**_Synchiropus altivelis_**, tên thông thường là **cá đàn lia vây cao**, là một loài cá biển thuộc chi chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu
**_Synchiropus orstom_**, tên thông thường là **cá đàn lia Orstom**, là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào
**_Synchiropus morrisoni_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai (_Synchiropus_) trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1960. ## Phân bố và môi
**_Synchiropus richeri_**, tên thông thường là **cá đàn lia Richer**, là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào
**_Callionymus carebares_**, tên thông thường là **cá đàn lia nước sâu Ấn Độ**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào
**_Callionymus draconis_**, tên thông thường là **cá đàn lia gai Nhật Bản**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm
**_Callionymus ogilbyi_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2002, được đặt theo tên của John Douglas Ogilby (1853
**_Synchiropus hawaiiensis_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Phân bố và môi trường
**_Callionymus beniteguri_**, tên thông thường là **cá đàn lia đốm trắng**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1900.
**_Callionymus doryssus_**, tên thông thường là **cá đàn lia vây sợi Nhật Bản**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào
Dầu Gội Xả Mỡ Ngựa Nhật Bản 600ml (NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG)THÔNG TIN CƠ BẢN DẦU GỘI XẢ MỠ NGỰA NHẬT BẢNThương hiệu: Kumano, Nhật BảnQuy cách đóng gói: 600ml/chai.Dầu Gội Xả Mỡ Ngựa Nhật
Dầu Gội Xả Mỡ Ngựa Nhật Bản 600ml (NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG)THÔNG TIN CƠ BẢN DẦU GỘI XẢ MỠ NGỰA NHẬT BẢNThương hiệu: Kumano, Nhật BảnQuy cách đóng gói: 600ml/chai.Dầu Gội Xả Mỡ Ngựa Nhật
**_Synchiropus rubrovinctus_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1905. ## Phân bố và môi trường
**_Callionymus ochiaii_**, tên thông thường là **đàn lia vây thấp Nhật Bản**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm
**Bộ Cá vược** (danh pháp khoa học: **_Perciformes_**, còn gọi là **_Percomorphi_** hay **_Acanthopteri_**, như định nghĩa truyền thống bao gồm khoảng 40% các loài cá xương và là bộ lớn nhất trong số các
**_Synchiropus signipinnis_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Danh pháp khoa học Trong
**_Synchiropus grandoculis_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Phân bố và môi trường
**_Callionymus caeruleonotatus_**, tên thông thường là **cá đàn lia chấm xanh**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1905.
**_Synchiropus goodenbeani_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai (_Synchiropus_) trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1999. ## Phân bố và môi
Dầu Gội - Xả Mỡ Ngựa Nhật Bản – 600ml (Siêu mọc tóc và bóng mượt nhé) giả dụ ace nào mang dịp sang nhật ở khách sạn thì đều thấy họ sử dụng dầu
**_Callionymus reticulatus_**, tên thông thường là **cá đàn lia lưới**, là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837. ##
**_Callionymus colini_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1993. ## Danh pháp khoa học _C. colini_ được đặt
**_Synchiropus corallinus_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1905. ## Phân bố và môi trường
**_Synchiropus kiyoae_** là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1983. ## Phân bố và môi trường
**_Callionymus izuensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1993. ## Danh pháp khoa học Loài cá này được
**_Callionymus zythros_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Phân bố và môi trường sống _C. zythros_
**_Callionymus formosanus_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1981. ## Phân bố và môi trường sống _C. formosanus_
**_Callionymus curvispinis_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1993. ## Danh pháp khoa học Trong tiếng Latinh, _curva_
**_Callionymus rivatoni_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1993. ## Danh pháp khoa học _C. rivatoni_ được đặt
**_Callionymus tethys_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1993. ## Danh pháp khoa học _C. tethys_ được đặt
**_Callionymus aagilis_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1999. ## Phân bố và môi trường sống _C. aagilis_
**_Callionymus afilum_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Danh pháp khoa học Trong tiếng Latinh, _afilum_
**_Callionymus sagitta_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1770. ## Phân bố và môi trường sống _C. sagitta_
**_Callionymus lunatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1845. ## Phân bố và môi trường sống _C. lunatus_
**_Callionymus valenciennei_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1845, được đặt theo tên của nhà ngư học Achille
**_Callionymus sokonumeri_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1936. ## Phân bố và môi trường sống _C. sokonumeri_
**_Callionymus kanakorum_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2006. ## Phân bố và môi trường sống _C. kanakorum_
**_Callionymus scaber_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1926. ## Phân bố và môi trường sống _C. scaber_
**_Callionymus enneactis_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1879. ## Phân bố và môi trường sống _C. enneactis_
**_Callionymus planus_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1955. ## Phân bố và môi trường sống _C. planus_
**_Callionymus kailolae_** là một loài cá biển thuộc chi _Callionymus_ trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Danh pháp khoa học _C. kailolae_ được đặt