✨Brügg

Brügg

Brügg là một đô thị ở huyện Nidau ở bang Berne ở Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 5 km², dân số năm 2005 là 3909 người.

Đô thị này nằm bên bờ sông Aare cự ly khoảng 3 km từ điểm con sông này chảy ra khỏi hồ Biel.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ|Hausen bei Brugg **Hausen bei Brugg** (tên gọi trước năm 2003: Hausen) là một đô thị ở huyện Brugg ở bang Aargau, Thụy Sĩ. Habsburg có diện tích (thời điểm năm 2009) là trong 3.22 km²
nhỏ|Habsburg Habsburg là một đô thị ở huyện Brugg ở bang Aargau, Thụy Sĩ. Đô thị này có cự ly khoảng 3 km về phía tây nam thị xã Brugg, thủ phủ của huyện Brugg. Habsburg
**Huyện Brugg** là một huyện ở bang Aargau, Thụy Sĩ. Huyện này nằm ở phía nam Aare còn dãy núi Jura Aargauer chạy qua huyện. Huyện lỵ là Brugg. ## Các đô thị Thể loại:Aargau
**Brügg** là một đô thị ở huyện Nidau ở bang Berne ở Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 5 km², dân số năm 2005 là 3909 người. Đô thị này nằm bên bờ
Khác hẳn với các quốc gia được tổ chức từ trung ương, tại Liên bang Thụy Sĩ mỗi bang hoàn toàn tự do để quyết định tổ chức hành chính của bang mình. Bởi vậy
**Lũ lụt ở Tây Âu 2021** là một loạt các trận lũ lụt nghiêm trọng, bắt đầu từ ngày 14 tháng 7 năm 2021. Chúng đã ảnh hưởng đến một số lưu vực sông, phần
**Bezirk Horn** là một huyện của bang Hạ Áo ở Áo. ## Các đô thị Các thị xã (_Städte_) bằng chữ đậm; các phố thị (_Marktgemeinden_) bằng chữ xiên, các khu ngoại ô, làng và
**Bezirk Hermagor** là một huyện hành chính (_Bezirk_) ở Carinthia, Áo. Huyện này có diện tích 808,02 km² vàdân số là 19.757 người (thời điểm ngày 15 tháng 5 năm 2001). Hermagor có mật độ dân
nhỏ|Unterbözberg **Unterbözberg** là một đô thị thuộc huyện Brugg, bang Aargau, Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 6,12 km2, dân số thời điểm tháng 12 năm 2009 là 736 người.
**_Fissidens_** là một chi rêu thuộc họ **Fissidentaceae**. ## Các loài * _Fissidens adianthoides_, Hedw. * _Fissidens allenianus_ Brugg.-Nann. et Purs. * _Fissidens aphelotaxifolius_ Purs. * _Fissidens appalachensis_ Zand. * _Fissidens arcticus_ Bryhn * _Fissidens
nhỏ|Oberbözberg**Oberbözberg** là một đô thị thuộc huyện Brugg, bang Aargau, Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 5,45 km2, dân số thời điểm tháng 12 năm 2009 là người.
**_Fissidens vanzantenii_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1979.
**_Fissidens unipapillosus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2004.
**_Fissidens thorsbornei_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được (I.G. Stone) Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1988.
**_Fissidens subsphaerocarpa_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được (P. de la Varde) Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1988.
**_Fissidens subplanifrons_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Bizot & Onr. ex Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1997.
**_Fissidens sublineaefolius_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được (P. de la Varde) Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1982.
**_Fissidens splendens_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1978.
**_Fissidens pseudoplumosus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Bizot & Onr. ex Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1997.
**_Fissidens nigerianus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Bizot ex Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1997.
**_Fissidens ah-pengae_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2009.
**_Fissidens afissidens_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1988.
**_Fissidens macroglossus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được (Broth.) Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1997.
**_Fissidens limbinervis_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. & Z. Iwats. mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.
**_Fissidens laxetexturatus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1987.
**_Fissidens jeffreyi_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Bizot ex Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1997.
**_Fissidens iwatsukii_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1994.
**_Fissidens harringtonii_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2005.
**_Fissidens gymnostomus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1989.
**_Fissidens gracilifolius_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. & Nyholm mô tả khoa học đầu tiên năm 1986.
**_Fissidens ellipticoides_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. & Kurschner mô tả khoa học đầu tiên năm 2004.
**_Fissidens ecuadorensis_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Pursell & Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2007.
**_Fissidens dendrophilus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. & Pursell mô tả khoa học đầu tiên năm 1990.
**_Fissidens curticostatus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann., K. Hyl. & R.A. Pursell mô tả khoa học đầu tiên năm 2009.
**_Fissidens costivelatus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2009.
**_Fissidens coacervatus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1985.
**_Fissidens cagoui_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Muller, Frank, Pursell & Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2003.
**_Fissidens bistratosus_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1999.
**_Fissidens artsii_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2005.
**_Fissidens aristifer_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 2009.
**_Fissidens andicola_** là một loài Rêu trong họ Fissidentaceae. Loài này được (Herzog) Brugg.-Nann. mô tả khoa học đầu tiên năm 1988.
**Lâu đài Habsburg** (tiếng Đức: _Schloss Habsburg_; tiếng Anh: _Habsburg Castle_) là một pháo đài thời trung cổ nằm ở khu vực ngày nay là Habsburg, Brugg, thuộc bang Aargau, Thuỵ Sĩ, gần sông Aar.