Bari chlorrat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học được quy định là Ba(ClO3)2. Hợp chất này tồn tại dưới dạng là một chất rắn kết tinh, có màu trắng và là muối của bari với acid chlorric. Bari chlorrat là một chất gây kích ứng và độc, cũng như tất cả các hợp chất bari hòa tan. Nó đôi khi được sử dụng trong pháo hoa để tạo ra màu xanh lá cây. Hợp chất này cũng được tìm thấy sử dụng trong sản xuất acid chlorric.
Sử dụng thương mại
Pháo hoa
Bari chlorrat khi được đốt bằng nhiên liệu, tạo ra một ánh sáng xanh rực rỡ. Bởi vì nó là một chất oxy hóa, một chất cung cấp khí chlor và chứa một kim loại, hợp chất này tạo ra một màu xanh lá cây không thế so sánh. Tuy nhiên, do sự không ổn định của tất cả các chlorrat gây ra đối với lưu huỳnh, acid và ion amoni, bari chlorrat đã bị cấm sử dụng trong pháo hoa lớp C ở Hoa Kỳ. Do đó, ngày càng có nhiều nhà sản xuất pháo hoa bắt đầu sử dụng các hợp chất bền hơn như bari nitrat và bari cacbonat.
👁️
2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Bari chlorrat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học được quy định là **Ba(ClO3)2**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng là một chất rắn kết tinh, có màu trắng và
**Cobalt(II) chlorat** là một hợp chất hóa học có công thức **Co(ClO3)2**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là tinh thể hồng nhạt, tan trong nước. Hợp chất cũng được biết đến trong
**Sắt(II) chlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Fe(ClO3)2**. Nó chỉ tồn tại trong dung dịch, và dung dịch của nó không màu, đôi khi chuyển sang màu vàng. ##
**Sắt(III) chlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **Fe(ClO3)3**. Nó không ổn định. ## Điều chế Nó có thể được điều chế bằng phản ứng của dung dịch amoni
**Niken(II) chlorat** là một hợp chất vô cơ, là muối của nickel và acid chloric với công thức **Ni(ClO3)2**, tan trong nước, tạo thành tinh thể ngậm nước – tinh thể màu xanh lục. ##
**Natri chlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NaClO3**. Khi ở dạng nguyên chất, nó là tinh thể màu trắng dạng bột dễ dàng hoà tan vào nước. Nó là
**Đồng(II) chlorrat** là hợp chất hóa học của kim loại chuyển tiếp đồng và anion chlorrat có công thức **Cu(ClO3)2**. Đồng(II) chlorrat là chất oxy hóa. Nó thường kết tinh với bốn phân tử nước.
**Acid chloric** có công thức là HClO3, là một acid có oxy của chlor. Là acid là một trong những acid mạnh (p_K_a ≈ −2.7), chỉ tồn tại ở dạng dung dịch. Acid chloric có
**Acid perchloric** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là HClO4. Thường ở dạng chất lỏng, dung dịch không màu này là một acid rất mạnh so với acid sulfuric và
**Hypochlorit** là một ion gồm có clo và oxy, với công thức hoá học ClO- và khối lượng nguyên tử là 51,449 g/mol. Nó có thể kết hợp với một số ion khác phản ứng