✨As-salamu alaykum
As-salamu alaykum (; __, ) là một câu chào trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "Mong quý vị được bình an" hoặc "Bình an cho quý vị". Salam là một câu mang tính tôn giáo được những người Hồi giáo sử dụng khi chào hỏi, mặc dù nó cũng được sử dụng bởi những người nói tiếng Ả Rập theo tôn giáo khác, chẳng hạn như những người Ả Rập theo Thiên Chúa giáo. Câu trả lời điển hình cho lời chào này là wa ʿalaykumu s-salām (; ) "Và cũng mong quí vị được bình an". Cụm từ hoàn chỉnh là as-salāmu ʿalaykum wa-raḥmatu -llāhi wa-barakātuh (; ) "Bình an cho quí vị, cũng như lòng thương xót của Allah và phước lành của Người."
Lời chào này xuất hiện dưới dạng viết tắt như một số biến thể của salām ( trong nhiều ngôn ngữ; ví dụ như tiếng Ba Tư ).
Trong kinh Qur'an
Cụm từ này xuất hiện tổng cộng 7 lần trong thánh kinh Qur'an, mỗi lần đều dưới dạng salamun ʿalaykum (). Trong chữ Ả Rập cổ điển, như được sử dụng trong kinh Qur'an và các bản viết Hadith, thì câu này được viết là . Còn viết theo lối chữ Rasm, thì câu này được viết là .
-
Surah Al-An'am (6), Ayah 54:
-
Surah Al-A'raf (7), Ayah 46:
-
Surah Ar-Ra'd (13), Ayah 24:
-
Surah An-Nahl (16), Ayah 32:
*Surah Maryam (19), Ayah 47:
*Surah Al-Qasas (28), Ayah 55:
*Surah Az-Zumar (39), Ayah 73:
Other variants, such as salamun ʿalā (), or the term salam () alone is also mentioned in several other Ayahs of the Qur'an.