✨Antimon sulfat

Antimon sulfat

Antimon sunfat có công thức hóa học là Sb2(SO4)3, là một vật liệu hút ẩm được hình thành bằng phản ứng antimon hoặc các hợp chất của nó với axit sulfuric nóng. Nó được sử dụng trong pha tạp các chất bán dẫn và trong sản xuất thuốc nổ và pháo hoa.

Tính chất hóa học

Antimon sunfat đôi khi được gọi là "muối" vì nó có thể được sản xuất từ phản ứng của antimon và axit sulfuric, nhưng cần lưu ý rằng antimon không tạo thành muối nitrat khi hòa tan trong axit nitric (axit oxy hoá) nhưng tạo ra hỗn hợp của antimon oxit, và điều này trái ngược với bismuth hòa tan trong cả hai axit để tạo thành muối. :2 Sb (s) + 6 H2SO4 → Sb2(SO4)3 + 3SO2 + 6 H2O

Ứng dụng

Do tính hòa tan của nó, antimon sunfat đã sử dụng trong doping chất bán dẫn. Nó cũng được sử dụng để phủ các anốt trong điện phân và trong sản xuất thuốc nổ và pháo hoa.

Lưu ý khi sử dụng

Antimon sunfat gây kích ứng da và niêm mạc. It is also used for coating anodes in electrolysis and in the production of explosives and fireworks.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Antimon sunfat** có công thức hóa học là **Sb2(SO4)3**, là một vật liệu hút ẩm được hình thành bằng phản ứng antimon hoặc các hợp chất của nó với axit sulfuric nóng. Nó được sử
**Caesi** (hay còn gọi là **Xê-si**, tiếng Anh: **cesium**, tiếng Latinh: "caesius") là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Cs** và số nguyên tử bằng 55. Nó là một
thumb|upright=1.2|Tinh thể [[osmi, một kim loại nặng có khối lượng riêng lớn gấp hai lần chì]] **Kim loại nặng** (tiếng Anh: _heavy metal_) thường được định nghĩa là kim loại có khối lượng riêng, khối
phải|nhỏ|Một loạt các khoáng vật. Hình ảnh lấy từ [http://volcanoes.usgs.gov/Products/Pglossary/mineral.html Cục Địa chất Hoa Kỳ] . **Khoáng vật** hoặc **khoáng chất, chất khoáng** là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong quá trình
**Chì** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn hóa học viết tắt là **Pb** (Latin: _Plumbum_) và có số nguyên tử là 82. Chì có hóa trị phổ biến là II, có
**Lưu huỳnh** (tên khác: **_Sulfur_** (đọc như _"Xun-phu"_), **_lưu hoàng_** hay **_diêm sinh_**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **S** và số nguyên tử 16. Nó là một phi
**Sulfide** (tên hệ thống **sulfanedide** và **sulfide(2−)**) là một anion vô cơ của lưu huỳnh với công thức hóa học là S2− hoặc một hợp chất chứa một hoặc nhiều ion S2−. Nó góp phần
**Calci**, hay còn được viết là **canxi**, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Ca** và số nguyên tử 20. Là một kim loại kiềm thổ, calci có độ phản ứng cao: nó
**Bạc** hay **ngân** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Ag** (từ tiếng Latin: _Argentum_) và số hiệu nguyên tử bằng 47. Là một kim loại chuyển
Trong hóa học, hợp chất **lưỡng tính** là một phân tử hoặc ion có thể phản ứng với cả acid và base. Nhiều kim loại (như kẽm, thiếc, chì, nhôm và beryli) tạo