✨Amphiprion sebae

Amphiprion sebae

Amphiprion sebae là một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1853.

Từ nguyên

Từ định danh của loài được đặt theo tên của Albertus Seba, dược sĩ, nhà động vật học và lịch sử tự nhiên người Hà Lan, người đã cho xuất bản một loạt các bức vẽ minh họa các sinh vật biển của Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, bao gồm cả loài này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

A. sebae sinh sống ở Ấn Độ Dương, được ghi nhận dọc theo bờ biển bán đảo Ả Rập (bao gồm vịnh Oman và vịnh Aden), Ấn Độ, Sri Lanka, Maldives, quần đảo Andaman và Nicobar, hai đảo Sumatra và Java (Indonesia).

Loài cá hề này chỉ sống cộng sinh với duy nhất một loài hải quỳ là Stichodactyla haddoni, được quan sát gần các rạn san hô ngoài khơi ở độ sâu đến ít nhất là 25 m.

Số gai ở vây lưng: 10–11; Số tia vây ở vây lưng: 14–17; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 13–14; Số tia vây ở vây ngực: 18–19.

Vòng đời và sinh sản

Cá đực bắt đầu thực hiện màn tán tỉnh cá cái một tuần trước khi chúng sinh sản. Cá đực sẽ bảo vệ lãnh thổ đã được chọn làm nơi đẻ trứng. Cá cái có thể đẻ khoảng từ 400 đến 2000 trứng, được cá đực canh giữ cho đến khi trứng nở sau 6–8 ngày. Vào ngày thứ 15 đến 18, cá bột bước vào giai đoạn biến thái.

👁️ 3 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Amphiprion sebae_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1853. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được đặt
**_Amphiprion latezonatus_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1900. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai