✨Amphiprion percula
Amphiprion percula là một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1802.
Từ nguyên
Từ định danh được ghép bởi hai từ trong tiếng Latinh: perca ("cá rô") và ula (hậu tố mang ý nghĩa "bé nhỏ"), không rõ hàm ý mà tên gọi này đề cập đến.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
A. percula được ghi nhận ở vùng biển phía bắc và tây của đảo New Guinea (bao gồm New Britain), quần đảo Solomon và Vanuatu, trải dài dọc theo rạn san hô Great Barrier ở phía nam. Loài này sinh sống gần các rạn san hô ngoài khơi và trong đầm phá ở độ sâu đến ít nhất là 15 m. _A. percula k_hông được biết đến tại Nouvelle-Calédonie và Fiji, mặc dù Fowler (1959) đã ghi nhận loài này tại những khu vực đó.
A. percula sống cộng sinh với ba loài hải quỳ là Heteractis magnifica, Heteractis crispa và Stichodactyla gigantea.
Mô tả
A. percula có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 11 cm.
Những cá thể sống cộng sinh với hải quỳ S. gigantea có dải viền đen rất sẫm, và ở một số cá thể, dải đen này rất dày.
Sinh thái học
Như những loài cá hề khác, A. percula cũng là một loài lưỡng tính tiền nam (cá cái trưởng thành đều phải trải qua giai đoạn là cá đực) nên cá đực có kích thước nhỏ hơn cá cái. Một con cá cái sẽ sống thành nhóm cùng với một con đực lớn (đảm nhận chức năng sinh sản) và nhiều con đực nhỏ hơn. Trứng được cá đực lớn bảo vệ và chăm sóc cho đến khi chúng nở. Tuy nhiên, một nghiên cứu vào năm 2020 của Clark và các đồng nghiệp đã phản bác lại điều này. Họ cho rằng, quá trình acid hóa đại dương không làm suy yếu hành vi của cá rạn san hô. Điều này làm dấy lên sự tranh cãi giữa các bên.
Thương mại
A. percula được đánh bắt bởi những người thu mua cá cảnh và đã được nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt.