✨Amoni iodide
Amoni iodide là hợp chất hóa học có công thức hóa học là NH4I. Nó được sử dụng trong hóa chất chụp ảnh và một số loại thuốc. Nó có thể được điều chế bằng tác dụng của axit hydroiodic với amonia. Nó dễ dàng hòa tan trong nước, từ đó nó kết tinh thành khối. Nó cũng hòa tan trong ethanol. Nó dần chuyển sang màu vàng khi đứng trong không khí ẩm, do sự phân hủy với sự giải phóng iod.
Điều chế
Với khí amonia
Với dd amoni hydroxide
Điều chế triodoazan amonia
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Amoni iodide** là hợp chất hóa học có công thức hóa học là NH4I. Nó được sử dụng trong hóa chất chụp ảnh và một số loại thuốc. Nó có thể được điều chế bằng
**Amoni triiodide** là một hợp chất vô cơ thuộc loại muối của cation amoni với anion triiodide – ion thuộc loại polyiodide, với công thức hóa học là **NH4I3**. Hợp chất này tồn tại dưới
**Ceri(III) iodide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CeI3**. ## Điều chế Ceri(III) iodide có thể thu được bằng phản ứng của Ceri(III) Oxide và amoni iodide. ## Bảo quản
**Neodymi(III) iodide** là một hợp chất vô cơ hai nguyên tố, một muối của kim loại neodymi và axit iodhydric có công thức hóa học **NdI3** – tinh thể màu xanh lục, hòa tan trong
**Ytri iodide** là một hợp chất vô cơ, là muối của ytri và acid hydroiodic với công thức hóa học là **YI3**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng các tinh thể không màu, hòa
**Thiếc(IV) iodide**, còn được gọi là **stanic iodide**, là hợp chất hóa học có công thức **SnI4**. Phân tử tứ diện này kết tinh thành một chất rắn màu cam sáng dễ hòa tan trong
**Tibezonium iodide** (hay **tibenzonium iodide**) là một chất khử trùng để sử dụng trong miệng. Nó là một loại muối bao gồm một cation amoni bậc bốn ưa mỡ và iodide như là đối trọng.
**Neodymi** (tên Latinh: **Neodymium**) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu **Nd** và số nguyên tử bằng 60. ## Đặc trưng Neodymi, một kim loại đất hiếm, có mặt trong mỏ đất hiếm
phải|nhỏ|350x350px|Một lá thư được mã hóa bởi [[Benedict Arnold, ban đầu được viết bằng mực vô hình. Chữ viết tay của Peggy Shippen Arnold được xen kẽ với mật mã của Benedict.]] **Mực vô hình**,
**Praseodymi** (tên Latinh: **Praseodymium**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Pr** và số nguyên tử là 59. ## Đặc trưng Praseodymi là một kim loại mềm màu trắng bạc thuộc về nhóm
**Thủy ngân(I) chloride** là một hợp chất hóa học có thành phần chính gồm hai nguyên tố thủy ngân và clo, với công thức hóa học được quy định là Hg2Cl2. Ngoài ra, hợp chất
**Curium** là một nguyên tố hóa học nằm trong bảng tuần hoàn, có tên Latinh là **_Curium_**, ký hiệu nguyên tử **Cm**, thuộc nhóm actini, nằm ở vị trí 96. Là một nguyên tố có
**Tác nhân điều biến dịch tiết** là một nhóm thuốc hỗ trợ thanh thải chất nhầy từ đường hô hấp trên và dưới, bao gồm phổi, phế quản và khí quản. Thuốc điều biến dịch
**Lithi nhôm hydride**, thường được viết tắt thành **LAH**, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **LiAlH4**. Nó đã được Finholt, Bond và Schlesinger khám phá ra năm 1947. Hợp chất
**Terbi(III) bromide** (công thức hóa học: **TbBr3**) là một hợp chất vô cơ, kết tinh dưới dạng tinh thể màu trắng, tan trong nước. ## Điều chế và tính chất Terbi(III) bromide có thể được