Amoni fluoride là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NH4F. Nó kết tinh dưới dạng lăng kính không màu nhỏ, có mùi vị mặn nhạt, và rất hòa tan trong nước.
Cấu trúc tinh thể
Amoni fluoride có cấu trúc tinh thể wurtzit, trong đó cả cation amoni và các anion fluoride được xếp chồng lên nhau trong các lớp ABABAB…, mỗi lớp đều được bao quanh bởi bốn lớp khác. Có N–H…F là liên kết hydro giữa anion và cation. Cấu trúc này rất giống với đá, và amoni fluoride là chất duy nhất có thể tạo ra các tinh thể hỗn hợp với nước.
Phản ứng
Khi đi qua khí hydro fluoride dư qua muối, amoni fluoride hấp thụ khí để tạo thành hợp chất phức amoni bifluoride. Phản ứng xảy ra là:
:NH4F + HF → NH4HF2
Nó được tạo ra khi được nung nóng. Trong khi thăng hoa, muối phân hủy thành amonia và hydro fluoride, và hai loại khí này có thể kết hợp lại để tạo ra amoni fluoride, tức là phản ứng có thể xảy ra hai chiều:
:NH4F ⇌ NH3 + HF
Sử dụng
Chất này thường được gọi là "fluoride ammonium thương mại". Từ "trung tính" đôi khi được thêm vào "amoni fluoride" để đại diện cho muối trung hòa —[NH4]F vs. "muối acid" (NH4HF2). Muối acid thường được sử dụng thay vì muối trung tính trong khắc acid và các silicat liên quan. Đặc điểm này giống nhau giữa tất cả các chất fluoride hòa tan. Vì lý do này, nó không thể được xử lý trong ống nghiệm hoặc thiết bị thử nghiệm bằng kính trong quá trình làm việc trong phòng thí nghiệm.
Nó cũng được sử dụng để bảo quản gỗ, như một chất chống bẩn, trong in và nhuộm hàng dệt may, và như là một chất khử trùng trong các nhà máy bia.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Amoni fluoride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NH4F**. Nó kết tinh dưới dạng lăng kính không màu nhỏ, có mùi vị mặn nhạt, và rất hòa tan trong nước.
**Cadmi(II) fluoride** là một hợp chất vô cơ có thành phần là hai nguyên tố cadmi và flo, và công thức hóa học là **CdF2**. Hợp chất này là nguồn cadmi chủ yếu, tan ít
**Amoni bifluoride** hoặc **Amoni hydro fluoride** là hợp chất vô cơ có công thức là **NH4HF2** hoặc **NH4F·HF**. Hợp chất này được điều chế từ amonia và hydro fluoride. Muối không màu này là một
**Vanadi(III) fluoride** là hợp chất hóa học có công thức **VF3**. Chất rắn không bắt lửa màu vàng lục này thu được trong quy trình hai bước từ V2O3. Tương tự như các fluoride kim
**Nhôm fluoride** (**AlF3**) là một hợp chất vô cơ sử dụng chủ yếu trong sản xuất nhôm. Chất rắn không màu này có thể được điều chế bằng tổng hợp nhưng cũng xuất hiện trong
nhỏ|301x301px|Mô hình 2D của BeF2 **Beryli fluoride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **BeF2**. Chất rắn màu trắng này là tiền thân chính để sản xuất kim loại beryli. Cấu
**Fluor** (danh pháp cũ: **flo**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là **F** và số hiệu nguyên tử là 9. Đây là halogen nhẹ nhất và tồn tại dưới dạng chất khí
**Tetramoni uranyl tricacbonat** **_(NH4)4UO2(CO3)3_** được biết đến trong ngành chế biến urani là **AUC** và còn được gọi là **uranyl amoni cacbonat**. Hợp chất này rất quan trọng như là một thành phần trong quá
Muối CaCO3 hay còn được gọi là đá vôi thumb|Muối [[kali dichromat với màu đỏ cam đặc trưng của anion dichromat.]] Trong hóa học, **muối** là một hợp chất hóa học bao gồm một tổ
**Acid nitric** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **HNO3**. Acid nitric tinh khiết là chất lỏng không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm. Trong tự nhiên, acid nitric
**Ceri** (tiếng Latinh: **Cerium**) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu **Ce** và số nguyên tử 58. Ceri không có vai trò sinh học nào đã biết. ## Lịch sử Ceri được Jöns
**Praseodymi** (tên Latinh: **Praseodymium**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Pr** và số nguyên tử là 59. ## Đặc trưng Praseodymi là một kim loại mềm màu trắng bạc thuộc về nhóm
**Caesi** (hay còn gọi là **Xê-si**, tiếng Anh: **cesium**, tiếng Latinh: "caesius") là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Cs** và số nguyên tử bằng 55. Nó là một
**Neodymi** (tên Latinh: **Neodymium**) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu **Nd** và số nguyên tử bằng 60. ## Đặc trưng Neodymi, một kim loại đất hiếm, có mặt trong mỏ đất hiếm
**Thủy ngân(I) chloride** là một hợp chất hóa học có thành phần chính gồm hai nguyên tố thủy ngân và clo, với công thức hóa học được quy định là Hg2Cl2. Ngoài ra, hợp chất
**Đồng**( Tiếng Anh: **copper**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu là **Cu** (từ tiếng Latinh: _cuprum_), có số hiệu nguyên tử bằng 29. Đồng là kim loại
phải|nhỏ|Một loạt các khoáng vật. Hình ảnh lấy từ [http://volcanoes.usgs.gov/Products/Pglossary/mineral.html Cục Địa chất Hoa Kỳ] . **Khoáng vật** hoặc **khoáng chất, chất khoáng** là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong quá trình
**Địa hóa học**, theo định nghĩa đơn giản của thuật ngữ này là hóa học của Trái Đất, bao gồm việc ứng dụng những nguyên lý cơ bản của hóa học để giải quyết các
**Hafni** (tiếng La tinh: **Hafnium**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Hf** và số nguyên tử 72. Là một kim loại chuyển tiếp hóa trị 4 màu xám bạc ánh, hafni tương
**Muối chloride** là muối của acid hydrochloric (HCl), có công thức hóa học tổng quát là MClx, với M là gốc kim loại. ## Tính tan Hầu hết các muối chloride tan tốt trong nước.
thumb|upright=1.5|thumbtime=10|Phản ứng giữa [[acid clohydric dạng khí và amonia (base), tạo thành amoni chloride màu trắng.]] Một **phản ứng acid–base** là một phản ứng hóa học xảy ra giữa một acid và một base. Nhiều