✨Amoni cyanide

Amoni cyanide

Amoni cyanide là một hợp chất vô cơ không bền với công thức hóa học NH4CN.

Điều chế

Amoni cyanide được điều chế bằng phản ứng của dung dịch axit cyanhidric với amonia ở nhiệt độ thấp: :HCN + NH3 (dd) → NH4CN (dd) Nó có thể được điều chế bằng phản ứng của calci cyanide và amoni cacbonat: :Ca(CN)2 + (NH4)2CO3 → 2NH4CN + CaCO3↓ Ở trạng thái khô, amoni cyanide được điều chế bằng cách nung nóng một hỗn hợp kali cyanide hoặc kali ferrocyanide với amoni chloride và ngưng tụ hơi thành các tinh thể amoni cyanide: :KCN + NH4Cl → NH4CN + KCl

Phản ứng

Amoni cyanide phân hủy thành amonia và hydrogen cyanide, thường tạo thành một polyme đen của hydro cyanide: :NH4CN → NH3 + HCN Nó trải qua phản ứng trao đổi trong dung dịch với một số muối kim loại.

Nó phản ứng với glyoxal, tạo ra glycin (amino acidoacetic): :NH4CN + (CHO)2 → NH2CH2COOH + HCN Nó phản ứng với xeton tạo ra aminonitril, như trong bước đầu tiên của sự tổng hợp amino acid của Strecker: :NH4CN + CH3COCH3 → (CH3)2C(NH2)CN + H2O

Ứng dụng

Amoni cyanide thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ. Do tính không bền nên nó không được vận chuyển hoặc bán thương mại.

Độc hại

Chất rắn hoặc dung dịch của nó rất độc. Nếu ăn phải có thể gây tử vong. Tiếp xúc với chất rắn có thể có hại khi nó phân hủy thành khí độc hydro cyanide và amonia.

Phân tích hóa học

Thành phần cơ bản: H – 9,15%, C – 27,26%, N – 63,59%.

Amoni cyanide có thể được phân tích bằng cách nung muối và cho các sản phẩm bị phân hủy: hydro cyanide và amonia trong nước ở nhiệt độ thấp. Dung dịch nước được phân tích lượng ion cyanide bằng phương pháp chuẩn độ bạc nitrat hoặc phương pháp điện cực ion, và amonia được đo bằng kỹ thuật chuẩn độ hoặc điện cực.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Amoni cyanide** là một hợp chất vô cơ không bền với công thức hóa học **NH4CN**. ## Điều chế Amoni cyanide được điều chế bằng phản ứng của dung dịch axit cyanhidric với amonia ở
**Calci cyanide** còn được gọi là _cyanide đen_, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Ca(CN)2**. Nó là một chất rắn màu trắng, mặc dù nó hiếm khi được quan sát
**Cyanide** hay **xyanua** (tên Tiếng Việt bắt nguồn từ Tiếng Pháp **cyanure)** là một hợp chất hóa học có chứa nhóm cyano (C≡N), bao gồm một nguyên tử carbon liên kết ba với một nguyên
**Sắt(II) cyanide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Fe(CN)2**. Nó có thể có cấu trúc Fe2[Fe(CN)6]. ## Sản xuất Sắt(II) cyanide có thể được sản xuất bằng cách phân hủy
**Cobalt(III) cyanide** là một hợp chất vô cơ, một muối của kim loại cobalt và acid hydrocyanic có công thức **Co(CN)3**, các tinh thể màu dương hòa tan ít trong nước tạo thành tinh thể
Hydro xyanua **Hydro cyanide**, còn được biết đến là **acid hydrocyanic** là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **HCN** và công thức cấu trúc là **H−C≡N**. Muối tạo thành gọi là
**Benzonitril**, còn gọi là **_Phenyl cyanide_** là hợp chất hóa học hữu cơ có công thức là , thu gọn hơn là PhCN (Ph = Phenyl). Hợp chất hữu cơ thơm này là một chất
**Acid ferrocyanic** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **H4Fe(CN)6**, là một acid mạnh. ## Điều chế Acid ferrocyanic có thể thu được bằng cách cho acid chlorhydric hoặc acid sunfuric
"**Nồi xúp nguyên thủy**" là một thuật ngữ do nhà sinh học Alexander Oparin người Liên Xô và nhà khoa học John Burdon Sanderson Haldane người Anh giới thiệu. Năm 1924, hai ông độc lập
Muối CaCO3 hay còn được gọi là đá vôi thumb|Muối [[kali dichromat với màu đỏ cam đặc trưng của anion dichromat.]] Trong hóa học, **muối** là một hợp chất hóa học bao gồm một tổ
phải|nhỏ|275x275px|Phân tử Nitrogen **Nitơ** (danh pháp IUPAC: _nitrogen_) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn các nguyên tố có ký hiệu **N** và số nguyên tử bằng 7, nguyên tử khối bằng
**Lưu huỳnh** (tên khác: **_Sulfur_** (đọc như _"Xun-phu"_), **_lưu hoàng_** hay **_diêm sinh_**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **S** và số nguyên tử 16. Nó là một phi
**Acid nitric** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **HNO3**. Acid nitric tinh khiết là chất lỏng không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm. Trong tự nhiên, acid nitric
**Platin** hay còn gọi là **bạch kim** là một nguyên tố hóa học, ký hiệu **Pt** có số nguyên tử 78 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Tên platin bắt nguồn từ
**Fluor** (danh pháp cũ: **flo**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là **F** và số hiệu nguyên tử là 9. Đây là halogen nhẹ nhất và tồn tại dưới dạng chất khí
**Urea** là một hợp chất hữu cơ của carbon, nitơ, oxy và hydro, với công thức **CON2H4** hay (NH2)2CO và cấu trúc chỉ ra ở bên phải. Urea còn được biết đến như là **carbamide**,
**Formamid** là một dẫn xuất của axit formic. Nó là một chất lỏng trong suốt, có thể trộn với nước và có mùi giống như amonia. Nó là nguyên liệu hóa học để sản xuất
thumb|upright=1.2|Tinh thể [[osmi, một kim loại nặng có khối lượng riêng lớn gấp hai lần chì]] **Kim loại nặng** (tiếng Anh: _heavy metal_) thường được định nghĩa là kim loại có khối lượng riêng, khối
**Cadmi(II) hydroxide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Cd(OH)2**. Đây là một hợp chất có tinh thể trắng, là thành phần chính của pin Ni–Cd. ## Cấu trúc, điều chế
**Xanh methylene**, còn được gọi là **methylthioninium chloride**, là một loại thuốc chữa bệnh kiêm thuốc nhuộm. Nó nằm trong Danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, loại thuốc hiệu