✨Agaronia
Agaronia là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae.
Các loài
Các loài thuộc chi Agaronia bao gồm:
- Agaronia acuminata (Lamarck, 1811)
- Agaronia adamii Terzer, 1992
- Agaronia annotata (Marrat, 1871)
- Agaronia biraghii Bernard & Nicolay, 1984
- Agaronia gibbosa (Born, 1778)
- Agaronia griseoalba (E. von Martens, 1897)
- Agaronia hiatula (Gmelin, 1791)
- Agaronia hilli Petuch, 1987
- Agaronia jesuitarum Lopez, Montonya, Lopez, 1988
- Agaronia johnkochi Voskuil, 1990
- Agaronia leonardhilli Petuch, 1987
- Agaronia lutaria (Röding, 1798)
- Agaronia nebulosa (Lamarck, 1811)
- Agaronia nica Lopez, Montonya, Lopez, 1988
- Agaronia plicaria Lamarc, 1811
- Agaronia propatula (Conrad, 1849)
- Agaronia razetoi Terzer, 1992
- Agaronia testacea (Lamarck, 1811)
- Agaronia travassosi Lange de Morretes, 1938
Hình ảnh
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Agaronia acuminata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Agaronia acuminata
**_Agaronia johnkochi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Agaronia johnkochi
**_Agaronia adamii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia biraghii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả Mẫu định danh của loài có chiều dài khoảng 6,1 cm
**_Agaronia annotata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia gibbosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia hiatula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia griseoalba_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia hilli_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia jesuitarum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu.
**_Agaronia lutaria_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia leonardhilli_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia nebulosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia plicaria_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia nica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia razetoi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia propatula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia testacea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia travassosi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia steeriae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, họ ốc gạo hoa. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Agaronia_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae. ## Các loài Các loài thuộc chi _Agaronia_ bao gồm: * _Agaronia acuminata_ (Lamarck, 1811) *
**Ốc ô liu** (Danh pháp khoa học: _Olividae_) là một họ ốc biển. Các loài ốc trong họ này có hình dạng gần giống trái ô liu. ## Các chi * _Agaronia_ Gray, 1839 *